tradingkey.logo

Genfit SA

GNFT
4.850USD
0.000
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
242.51MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Genfit SA nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
184.92%23.64M
56.67%-10.51M
-12.64%-27.84M
51.38%-24.25M
-121.88%-24.72M
-101.85%-49.87M
352.10%112.95M
40.43%-24.70M
-805.63%-44.81M
9.78%-41.47M
79.72%-4.95M
-56.29%-45.97M
-18.76%-24.39M
-34.38%-29.41M
-58.10%-20.54M
-84.16%-21.89M
-221.23%-12.99M
-29.39%-11.88M
48.11%-4.04M
-76.77%-9.18M
-52.49%-7.79M
-223.29%-5.20M
-45.60%-5.11M
37.33%-1.61M
---3.51M
---2.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-239.86%-25.29M
238.81%27.16M
40.91%-7.44M
-83.14%-19.56M
-124.28%-12.59M
-236.75%-10.68M
229.92%51.88M
117.27%7.81M
-209.35%-39.93M
3.58%-45.24M
67.27%-12.91M
-50.59%-46.92M
-46.73%-39.44M
-63.20%-31.16M
-36.89%-26.88M
-69.66%-19.09M
-166.26%-19.64M
-41.99%-11.25M
-6.52%-7.37M
-9.87%-7.92M
-102.40%-6.92M
-26.09%-7.21M
-436.31%-3.42M
-63.82%-5.72M
---637.80K
---3.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.77%763.96K
-2.32%765.16K
-9.71%758.12K
-19.22%783.38K
-23.48%839.64K
-25.58%969.80K
-27.29%1.10M
-12.09%1.30M
-4.81%1.51M
4.76%1.48M
83.30%1.59M
100.18%1.41M
47.77%864.88K
65.80%706.82K
75.86%585.27K
75.08%426.30K
113.84%332.80K
78.15%243.49K
12.57%155.63K
28.69%136.68K
92.59%138.25K
-59.91%106.21K
-50.41%71.78K
-4.13%264.92K
--144.76K
--276.33K
Các mục phi tiền mặt khác
142.37%813.14K
113.39%1.61M
-301.33%-1.92M
-28.34%752.42K
277.03%953.10K
103.30%1.05M
-166.19%-538.37K
-17378.12%-31.85M
231.93%813.32K
-88.80%184.33K
255.35%245.03K
8169.30%1.65M
-200.68%-157.73K
-341.53%-20.39K
-16.62%156.67K
102.68%8.44K
244.06%187.90K
-289.32%-314.58K
86.60%54.61K
970.83%166.16K
-98.41%29.27K
-200.92%-19.08K
522.43%1.84M
0.87%18.91K
---435.90K
--18.74K
Thay đổi trong vốn lưu động
346.49%46.91M
-492.08%-40.31M
-39.01%-19.03M
83.56%-6.81M
-125.02%-13.69M
-2727.98%-41.41M
721.63%54.71M
-240.48%-1.46M
-315.13%-8.80M
90.23%-430.11K
-59.86%4.09M
-282.10%-4.40M
35.77%10.19M
65.70%-1.15M
22.84%7.51M
-494.16%-3.36M
109.41%6.11M
82.04%-565.18K
242.85%2.92M
-261.81%-3.15M
43.25%-2.04M
-7.22%1.94M
-311.42%-3.60M
230.29%2.10M
---874.83K
--634.71K
-Thay đổi các khoản phải thu
578.68%55.65M
-674.81%-35.31M
-251.92%-11.63M
12.51%-4.56M
-149.03%-3.30M
-87.83%-5.21M
775.20%6.74M
-313.40%-2.77M
-112.80%-998.01K
114.02%1.30M
80.35%7.80M
-92.90%-9.27M
62.45%4.32M
-5.74%-4.81M
333.24%2.66M
-42.11%-4.54M
10.32%614.19K
-139.96%-3.20M
145.43%556.76K
-2231.73%-1.33M
-3908.76%-1.23M
837.68%62.52K
-106.87%-30.57K
-152.79%-8.48K
--445.18K
--16.06K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-20.84%8.44K
-99.04%1.87K
-93.51%10.66K
--195.43K
--164.37K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-18.11%-8.75M
-121.91%-4.99M
28.71%-7.40M
93.79%-2.25M
-121.65%-10.39M
-2865.39%-36.20M
714.78%47.97M
175.72%1.31M
-110.56%-7.80M
-135.50%-1.73M
-163.16%-3.71M
33.31%4.87M
21.12%5.87M
209.99%3.65M
-11.82%4.84M
-55.06%1.18M
4887.44%5.49M
232.53%2.62M
90.05%-114.76K
-188.03%-1.98M
-179.36%-1.15M
512.11%2.25M
347.52%1.45M
268.07%367.21K
---587.36K
---218.48K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
18.68%1.45M
----
164.62%1.23M
-282.70%-2.03M
-309.78%-1.90M
19.46%1.11M
--904.06K
--928.40K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
192.95%825.99K
----
33.00%-888.64K
164.31%1.66M
18.96%-1.33M
788.59%628.44K
---1.64M
---91.27K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
184.92%23.64M
56.67%-10.51M
-12.64%-27.84M
51.38%-24.25M
-121.88%-24.72M
-101.85%-49.87M
352.10%112.95M
40.43%-24.70M
-805.63%-44.81M
9.78%-41.47M
79.72%-4.95M
-56.29%-45.97M
-18.76%-24.39M
-34.38%-29.41M
-58.10%-20.54M
-84.16%-21.89M
-221.23%-12.99M
-29.39%-11.88M
48.11%-4.04M
-76.77%-9.18M
-52.49%-7.79M
-223.29%-5.20M
-45.60%-5.11M
37.33%-1.61M
---3.51M
---2.56M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-48.14%210.75K
-66.47%590.45K
2248.88%406.37K
782.91%1.76M
-104.92%-18.91K
-47.28%-257.86K
303.34%384.17K
-126.13%-175.08K
118.73%95.25K
1023.18%669.91K
-129.73%-508.47K
-92.86%59.64K
26.55%1.71M
-11.67%835.10K
7.09%1.35M
55.09%945.47K
140.11%1.26M
242.92%609.62K
44.14%525.61K
-22.55%177.77K
830.23%364.65K
104.03%229.52K
-60.94%39.20K
-5038.40%-5.69M
--100.36K
--115.31K
Chi phí vốn
-58.18%212.50K
-64.81%660.34K
--508.19K
--1.88M
-100.00%0.00
----
382.89%459.93K
-97.30%18.11K
-94.74%95.25K
1023.18%669.91K
5.66%1.81M
-92.86%59.64K
25.62%1.71M
-11.67%835.10K
8.06%1.36M
55.09%945.47K
139.30%1.26M
242.92%609.62K
39.58%527.40K
-22.55%177.77K
751.38%377.83K
78.09%229.52K
-56.39%44.38K
7.67%128.88K
--101.76K
--119.69K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-37.62%210.75K
611.67%590.45K
1886.65%337.87K
55.25%-115.40K
-104.92%-18.91K
-47.28%-257.86K
303.34%384.17K
-126.13%-175.08K
118.73%95.25K
1023.18%669.91K
-129.73%-508.47K
-92.86%59.64K
26.55%1.71M
-11.67%835.10K
7.09%1.35M
55.09%945.47K
140.11%1.26M
242.92%609.62K
44.14%525.61K
-22.55%177.77K
830.23%364.65K
104.03%229.52K
-60.94%39.20K
-5038.40%-5.69M
--100.36K
--115.31K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--68.50K
--1.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
---39.26M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1080.52%-98.35K
-100.59%-25.09K
99.81%-8.33K
1027.25%4.28M
-53.13%-4.31M
-4557.02%-461.27K
-19911.18%-2.82M
124.75%10.35K
52.23%-14.08K
64.40%-41.82K
96.64%-29.48K
-188.03%-117.45K
-611.60%-878.02K
-339.14%-40.78K
-158.80%-123.39K
---9.29K
-101.24%-47.68K
100.00%0.00
201.44%3.83M
---10.72K
-2002.54%-3.78M
100.00%0.00
---179.75K
-2550.59%-169.01K
--0.00
---6.38K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
--945.54
---1.03K
----
----
----
----
----
----
---876.27
----
----
----
--934.84
----
----
----
----
----
----
----
----
--76.82
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
25.46%-309.10K
-124.46%-615.54K
99.05%-414.70K
1330.78%2.52M
-1260.46%-43.56M
-210.25%-204.44K
-2828.60%-3.20M
126.05%185.42K
-122.82%-109.33K
-301.89%-711.73K
118.50%479.00K
79.78%-177.10K
-75.56%-2.59M
8.26%-875.88K
-12.70%-1.47M
-56.62%-954.75K
-139.56%-1.31M
-223.41%-609.62K
179.83%3.31M
17.87%-188.49K
-1792.65%-4.14M
-104.15%-229.52K
-118.16%-218.95K
4643.62%5.53M
---100.36K
---121.61K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-71.68%-5.74M
-253.89%-3.30M
-320.85%-3.34M
-0.63%-933.48K
-102.87%-794.25K
97.18%-927.68K
10075.34%27.68M
-2307.03%-32.89M
8.73%-277.46K
-101.19%-1.37M
-1608.27%-303.98K
83936.39%114.67M
-99.99%20.15K
-115.20%-136.78K
107.94%141.78M
-97.92%899.88K
23544.46%68.18M
23449.40%43.18M
-101.66%-290.83K
-100.45%-184.92K
2471.22%17.51M
218.30%40.70M
-760.62%-738.40K
852.89%12.79M
--111.77K
--1.34M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-73.25%-5.79M
-254.34%-3.30M
-318.36%-3.34M
-0.52%-932.55K
-129.11%-798.98K
97.18%-927.68K
1068.90%2.74M
-2307.03%-32.89M
17.12%-283.25K
1.59%-1.37M
-2685.72%-341.75K
-915.03%-1.39M
-100.01%-12.27K
-115.19%-136.78K
105395.08%141.75M
66.16%900.73K
67.49%-134.62K
279.53%542.08K
-259.36%-414.06K
38.02%-301.95K
88.87%-115.22K
63.77%-487.19K
23.04%-1.04M
-84.77%-1.34M
---1.34M
---727.82K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
22.17%39.61K
--0.00
7.95%32.42K
--0.00
-35.74%30.03K
--0.00
-61.51%46.74K
-100.00%0.00
--121.45K
--117.03K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---878.12
195.50%895.98
----
---938.17
----
----
----
----
----
----
---8.29K
----
----
----
--811.75
---844.17
----
----
----
----
----
----
-197.68%-71.93
--72.44
--73.63
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-71.68%-5.74M
-253.89%-3.30M
-320.85%-3.34M
-0.63%-933.48K
-102.87%-794.25K
97.18%-927.68K
10075.34%27.68M
-2307.03%-32.89M
8.73%-277.46K
-101.19%-1.37M
-1608.27%-303.98K
83936.39%114.67M
-99.99%20.15K
-115.20%-136.78K
107.94%141.78M
-97.92%899.88K
23544.46%68.18M
23449.40%43.18M
-101.66%-290.83K
-100.45%-184.92K
2471.22%17.51M
218.30%40.70M
-760.62%-738.40K
852.89%12.79M
--111.77K
--1.34M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-47.71%54.13M
-45.38%69.70M
-47.65%103.51M
-52.00%127.59M
112.52%197.73M
80.22%265.83M
-50.23%93.04M
-37.54%147.50M
-28.01%186.95M
24.20%236.17M
24.52%259.70M
-18.25%190.16M
103.45%208.56M
80.96%232.62M
15.87%102.51M
140.64%128.55M
61.83%88.47M
-16.95%53.42M
-5.28%54.67M
289.94%64.32M
173.28%57.71M
261.46%16.50M
159.44%21.12M
-53.61%4.56M
--8.14M
--9.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
156.14%17.69M
36.23%-14.46M
54.43%-31.51M
55.52%-22.68M
-150.24%-69.13M
11.28%-51.00M
403.78%137.60M
-32.00%-57.48M
-849.14%-45.30M
-163.55%-43.55M
82.30%-4.77M
325.25%68.53M
-122.51%-26.96M
-38.66%-30.42M
122.26%119.76M
-171.50%-21.94M
5346.38%53.88M
421.04%30.68M
-118.44%-1.03M
-127.09%-9.56M
191.80%5.57M
111.17%35.28M
-73.43%-6.07M
1342.81%16.71M
---3.50M
---1.34M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2.29%90.45K
-105.33%-38.53K
248.33%92.57K
---18.76K
-136.28%-62.41K
100.00%0.00
264.85%172.03K
---75.89K
---104.36K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.26%71.82M
-47.35%55.23M
-44.00%72.01M
-51.16%104.91M
-44.24%128.59M
138.64%214.83M
62.82%230.64M
-53.27%90.02M
-44.43%141.65M
-25.54%192.63M
40.38%254.93M
27.94%258.69M
-18.30%181.60M
89.67%202.20M
56.14%222.27M
26.76%106.61M
165.38%142.35M
53.57%84.10M
-15.24%53.64M
5.78%54.77M
320.50%63.28M
143.42%51.77M
224.29%15.05M
150.45%21.27M
--4.64M
--8.49M
Dòng tiền tự do
182.65%23.43M
57.26%-11.17M
-14.69%-28.35M
---26.12M
-121.97%-24.72M
----
350.54%112.49M
41.33%-24.72M
-564.46%-44.90M
8.45%-42.14M
74.12%-6.76M
-52.18%-46.02M
-19.19%-26.11M
-32.47%-30.24M
-53.67%-21.90M
-82.74%-22.83M
-211.78%-14.25M
-33.45%-12.49M
44.06%-4.57M
-72.57%-9.36M
-58.50%-8.17M
-212.51%-5.43M
-42.72%-5.16M
35.33%-1.74M
---3.61M
---2.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI