Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gmm
/
Global Mofy AI Ltd
GMM
2.590
USD
-0.180
-6.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.590
USD
+2.590
Sau giờ giao dịch (ET)
5.85M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Global Mofy AI Ltd
2.590
-0.180
-6.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-28.07%
8.07M
-0.33%
8.15M
887.41%
11.22M
511.41%
8.18M
--
1.14M
--
1.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.70%
8.07M
-10.05%
7.36M
818.75%
10.44M
511.41%
8.18M
--
1.14M
--
1.34M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
795.00K
--
780.00K
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-64.35%
1.27M
41.65%
8.33M
24.18%
3.57M
11.04%
5.88M
--
2.88M
--
5.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-61.82%
1.25M
17.61%
3.18M
36.92%
3.29M
-43.51%
2.70M
--
2.40M
--
4.78M
-Khoản vay phải thu
-100.00%
0.00
62.08%
5.16M
-2.50%
287.83K
517.66%
3.18M
--
295.21K
--
515.04K
-Các khoản phải thu khác
--
19.66K
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
182.75K
--
--
Chi phí trả trước
116.16%
6.70M
-74.21%
1.36M
59.93%
3.10M
66.81%
5.27M
--
1.94M
--
3.16M
Tài sản ngắn hạn khác
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
6.45%
19.05M
-7.70%
17.85M
200.55%
17.89M
97.37%
19.34M
--
5.95M
--
9.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-31.83%
674.37K
793.93%
984.28K
434.98%
989.20K
-62.78%
110.11K
--
184.91K
--
295.86K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
496.33%
38.80M
2887.60%
28.75M
--
6.51M
--
962.41K
--
--
--
--
Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
-2.50%
447.50K
-100.00%
0.00
--
458.99K
--
331.27K
Chi phí trả trước dài hạn
-69.65%
389.69K
51.69%
1.86M
-33.45%
1.28M
1822.53%
1.23M
--
1.93M
--
63.94K
Tài sản dài hạn khác
-69.65%
389.69K
51.69%
1.86M
-33.45%
1.28M
1822.53%
1.23M
--
1.93M
--
63.94K
Tổng tài sản dài hạn
335.12%
40.15M
1284.99%
31.88M
258.57%
9.23M
233.07%
2.30M
--
2.57M
--
691.06K
Tổng tài sản
118.26%
59.19M
129.80%
49.73M
218.06%
27.12M
106.31%
21.64M
--
8.53M
--
10.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
50.38K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
295.46K
Chi phí trích trước
-0.31%
553.70K
23.37%
553.30K
69.53%
555.44K
20.74%
448.50K
--
327.64K
--
371.47K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
119.90%
5.42M
-38.23%
1.95M
50.29%
2.47M
199.20%
3.16M
--
1.64M
--
1.06M
-Nợ ngắn hạn
3.97%
23.51K
-82.85%
22.85K
-79.11%
22.61K
--
133.23K
--
108.25K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
1024.23%
3.89M
21.45%
1.03M
-70.03%
345.84K
-48.06%
844.33K
--
1.15M
--
1.63M
Tổng nợ ngắn hạn
132.90%
13.38M
-8.04%
5.80M
23.06%
5.75M
-10.47%
6.31M
--
4.67M
--
7.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-44.57%
308.57K
--
449.73K
417.63%
556.67K
-100.00%
0.00
--
107.54K
--
191.88K
-Nợ dài hạn
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
107.54K
--
157.75K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-44.57%
308.57K
--
449.73K
--
556.67K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
34.13K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
4.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-44.57%
308.57K
--
4.97M
417.63%
556.67K
-100.00%
0.00
--
107.54K
--
191.88K
Tổng các khoản nợ
117.22%
13.69M
70.71%
10.77M
31.94%
6.30M
-12.84%
6.31M
--
4.78M
--
7.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
73.35%
27.80M
43.82%
23.06M
213.67%
16.04M
213.67%
16.04M
--
5.11M
--
5.11M
Lợi nhuận giữ lại
219.63%
17.66M
3431.29%
16.62M
638.92%
5.53M
-39.75%
-498.79K
--
-1.03M
--
-356.92K
Vốn dự trữ
73.35%
27.80M
43.82%
23.06M
213.67%
16.04M
213.67%
16.04M
--
5.11M
--
5.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
130.97%
187.12K
-914.63%
-578.31K
-212.52%
-604.18K
-193.97%
-57.00K
--
-193.32K
--
60.65K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-4.04%
-146.21K
4.50%
-142.04K
2.11%
-140.53K
9.01%
-148.74K
--
-143.56K
--
-163.48K
Tổng vốn chủ sở hữu
118.58%
45.50M
154.11%
38.96M
455.13%
20.82M
371.65%
15.33M
--
3.75M
--
3.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký