tradingkey.logo

Genmab A/S

GMAB

28.280USD

+0.240+0.86%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.79BVốn hóa
0.52P/E TTM

Genmab A/S

28.280

+0.240+0.86%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
29 / 506
Xếp hạng tổng thể
107 / 4720
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
31.478
Giá mục tiêu
+12.26%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Genmab A/S is a Denmark-based international biotechnology company. It specializes in the creation and development of antibody therapeutics for the treatment of cancer. The Company is the creator of the approved antibodies: DARZALEX (daratumumab) for the treatment of certain multiple myeloma indications, Kesimpta for the treatment of adults with relapsing forms of multiple sclerosis, TEPEZZA (teprotumumab) for the treatment of thyroid eye disease and FASPRO, for the treatment of adult patients with certain multiple myeloma indications. The first approved Genmab created therapy Arzerra, approved for the treatment of certain chronic lymphocytic leukemia indications, is available in Japan and is also available in other territories via compassionate use or oncology access programs. Genmab develops a broad clinical and pre-clinical product pipeline, and owns four antibody technologies, DuoBody bispecific platform, HexaBody platform, DuoHexaBody platform & HexElect platform.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 49.53% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 44.96 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 1.59, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 65.30M, giảm 8.69% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 2.77M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.97, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.97
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.43

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.62

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.24

Lợi nhuận cổ đông

7.58

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.40, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 1.57, thấp hơn -19.29% so với mức đỉnh gần đây là 1.27 và cao hơn 26.53% so với mức đáy gần đây là 1.16.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 29/506
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Genmab A/S là 30.80, với mức cao là 46.00 và mức thấp là 23.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
31.478
Giá mục tiêu
+12.26%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Genmab A/S
GMAB
12
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
Exact Sciences Corp
EXAS
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.26, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.76 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.30, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.26
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.054
Trung lập
RSI(14)
71.761
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
60.654
Trung lập
ATR(14)
0.563
Biến động thấp
CCI(14)
89.986
Trung lập
Williams %R
14.762
Quá mua
TRIX(12,20)
0.852
Bán
StochRSI(14)
53.005
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
28.126
Mua
MA10
28.016
Mua
MA20
26.815
Mua
MA50
24.164
Mua
MA100
22.601
Mua
MA200
21.632
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 10.31%, tương ứng mức giảm 1.05% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 2.77M cổ phần, chiếm 0.44% tổng số cổ phần, với mức tăng 50.10% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
AllianceBernstein L.P.
14.73M
-1.41%
Orbis Investment Management Ltd.
5.71M
+102.83%
Citadel Advisors LLC
4.43M
+43.16%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
1.37M
+4398.73%
Two Sigma Investments, LP
3.87M
+15.29%
Harding Loevner LP
2.88M
+28.41%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
2.26M
+17.45%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.95M
-12.82%
Marshall Wace LLP
2.18M
+94.38%
First Trust Advisors L.P.
1.71M
+3.98%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.61, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 0.95. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.61
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.96
VaR
+3.55%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.52%
Biến động 240 ngày
+34.06%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.49%
120 ngày
+5.49%
5 năm
+7.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.55%
120 ngày
-5.73%
5 năm
-8.97%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.00
120 ngày
+2.29
5 năm
-0.04
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.52%
3 năm
+61.79%
5 năm
+63.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.72
3 năm
-0.15
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
-0.52
3 năm
-0.29
5 năm
-0.25
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.06%
5 năm
+32.23%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.97%
5 năm
+2.91%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+352.64%
240 ngày
+352.64%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.92%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.30%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.06%
120 ngày
+2.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+32.02%
60 ngày
+31.30%
120 ngày
+45.85%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Genmab A/S
Genmab A/S
GMAB
7.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Veracyte Inc
Veracyte Inc
VCYT
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI