tradingkey.logo

General Motors Co

GM
69.660USD
+2.820+4.22%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
64.99BVốn hóa
13.55P/E TTM

General Motors Co

69.660
+2.820+4.22%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của General Motors Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của General Motors Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 71
Xếp hạng tổng thể
36 / 4683
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 29 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
69.926
Giá mục tiêu
+4.60%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của General Motors Co

Điểm mạnhRủi ro
General Motors Company designs, builds and sells trucks, crossovers, cars and automobile parts and provides software-enabled services and subscriptions worldwide. The Company provides automotive financing services through its General Motors Financial Company, Inc. (GM Financial) segment. GM North America (GMNA) and GM International (GMI) develop, manufacture and/or markets vehicles under the Buick, Cadillac, Chevrolet and GMC brands. The Company's segments include GMNA, GMI, Cruise and GM Financial. Its Cruise segment is engaged in the development and commercialization of autonomous vehicle technology. Its software-enabled services and subscriptions, including OnStar, our advanced driver-assistance systems (ADAS), including Super Cruise driver assistance technology, and its end-to-end software platform. The Company is also focused on investing in electric vehicles (EVs) and AVs, software-enabled services and subscriptions and new business opportunities.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 19.59% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.37%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 13.03, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 819.49M, giảm 5.84% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HOTCHKIS & WILEY
Nhà đầu tư ngôi sao HOTCHKIS & WILEY nắm giữ 12.77M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.25, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.12. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 48.59B, phản ánh mức giảm 0.34% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 57.18% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.99

Định giá công ty của General Motors Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.01, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.27. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.03, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 13.03 và cao hơn 55.20% so với mức đáy gần đây là 5.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.01
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.31, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của General Motors Co là 69.00, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 46.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.31
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 29 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
69.926
Giá mục tiêu
+0.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
4
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
General Motors Co
GM
29
Tesla Inc
TSLA
54
Rivian Automotive Inc
RIVN
29
Li Auto Inc
LI
28
XPEV
27
NIO Inc
NIO
26
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.66, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.26. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 74.80 và ngưỡng hỗ trợ ở 59.43, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.44
Thay đổi giá
0.22

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
2.584
Mua
RSI(14)
77.618
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
94.440
Quá mua
ATR(14)
2.221
Biến động cao
CCI(14)
144.416
Mua
Williams %R
0.260
Quá mua
TRIX(12,20)
0.256
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
65.688
Mua
MA10
61.473
Mua
MA20
60.039
Mua
MA50
59.040
Mua
MA100
55.219
Mua
MA200
51.670
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.07%, tương ứng mức giảm 3.30% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 110.26M cổ phần, chiếm 11.82% tổng số cổ phần, với mức tăng 40.63% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
110.26M
+9.89%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
48.89M
-6.86%
State Street Investment Management (US)
48.71M
-1.04%
Harris Associates L.P.
Star Investors
25.30M
-14.72%
Putnam Investment Management, L.L.C.
24.43M
+1.92%
Greenhaven Associates, Inc.
23.65M
-0.53%
Geode Capital Management, L.L.C.
21.82M
-3.29%
Capital World Investors
16.76M
+0.48%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
15.51M
+7.85%
AQR Capital Management, LLC
13.50M
+0.25%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.56. Giá trị beta của công ty là 1.40. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.40
VaR
+3.57%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.44%
Biến động 240 ngày
+39.04%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.86%
120 ngày
+14.86%
5 năm
+14.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.23%
120 ngày
-8.12%
5 năm
-8.99%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.44
120 ngày
+2.64
5 năm
+0.40

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.44%
3 năm
+38.27%
5 năm
+59.46%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.88
3 năm
+0.71
5 năm
+0.12
Độ lệch
240 ngày
+0.67
3 năm
+0.52
5 năm
+0.29

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+39.04%
5 năm
+37.72%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.28%
5 năm
+2.06%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+457.44%
240 ngày
+457.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.19%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.24%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.92%
120 ngày
+1.17%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-47.25%
60 ngày
-27.59%
120 ngày
-7.98%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Harley-Davidson Inc
Harley-Davidson Inc
HOG
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Miller Industries Inc
Miller Industries Inc
MLR
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI