tradingkey.logo

GlycoMimetics Inc

GLYC

0.157USD

-0.009-5.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.13MVốn hóa
LỗP/E TTM

GlycoMimetics Inc

0.157

-0.009-5.42%
Thêm thông tin về GlycoMimetics Inc Công ty
GlycoMimetics, Inc. is a late clinical-stage biotechnology company discovering and developing glycobiology-based therapies for cancers, including acute myeloid leukemia (AML) and for inflammatory diseases. It is developing a pipeline of glycomimetics, which are small molecules that mimic the structure of carbohydrates involved in biological processes, to inhibit disease-related functions of carbohydrates, such as the roles they play in inflammation, cancer and infection. Its drug candidates include Uproleselan, GMI-1687, Galectin Antagonists and GMI-1359. It is developing Uproleselan, a specific E-selectin antagonist, to be used in combination with chemotherapy to treat patients with AML, a life-threatening hematologic cancer, and potentially other hematologic cancers. It has designed an antagonist of E-selectin, GMI-1687, that is suitable for subcutaneous administration. GMI-1359 is a drug candidate that simultaneously targets both E-selectin and a chemokine receptor (CXCR4).
Thông tin công ty
Mã chứng khoánGLYC
Tên công tyGlycoMimetics Inc
Ngày IPOJan 10, 2014
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên4
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJan 10
Địa chỉ9708 Medical Center Drive
Thành phốROCKVILLE
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Capital Market Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện20850
Điện thoại12402431201
Trang webhttps://glycomimetics.com/
Mã chứng khoánGLYC
Ngày IPOJan 10, 2014
Giám đốc điều hành- -
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
,
,
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
,
,
--
--
Phân tích doanh thu
FY2023
FY2022
FY2021
FY2020
FY2019
Không có dữ liệu
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
10.00K
0.00%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Không có dữ liệu
Thống kê Cổ phần
Thời gian cập nhật: T6, 25 Th07
Thời gian cập nhật: T6, 25 Th07
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Fidelity Management & Research Company LLC
10.18%
Fairmount Funds Management LLC
9.99%
BVF Partners L.P.
0.78%
Logos Global Management LP
0.39%
Adage Capital Management, L.P.
0.37%
Other
78.30%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Fidelity Management & Research Company LLC
10.18%
Fairmount Funds Management LLC
9.99%
BVF Partners L.P.
0.78%
Logos Global Management LP
0.39%
Adage Capital Management, L.P.
0.37%
Other
78.30%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Hedge Fund
11.19%
Investment Advisor
10.46%
Venture Capital
0.49%
Investment Advisor/Hedge Fund
0.17%
Individual Investor
0.16%
Research Firm
0.05%
Other
77.49%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T6, 1 Th08
Thời gian cập nhật: T6, 1 Th08
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q2
132
3.13M
22.51%
+2.57M
2025Q1
36
604.90K
0.94%
-10.04M
2024Q4
147
32.44M
50.29%
-19.51M
2024Q3
140
23.23M
36.03%
-13.09M
2024Q2
141
28.58M
44.47%
-12.26M
2024Q1
142
39.73M
61.78%
+1.68M
2023Q4
124
37.15M
57.81%
-1.30M
2023Q3
122
36.77M
57.25%
-2.86M
2023Q2
134
37.56M
58.61%
-3.84M
2023Q1
172
39.06M
61.10%
-330.77K
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Fairmount Funds Management LLC
--
0%
+1.39M
-100.00%
BVF Partners L.P.
--
0%
+12.70K
-100.00%
Logos Global Management LP
--
0%
--
--
Adage Capital Management, L.P.
--
0%
--
--
The Vanguard Group, Inc.
--
0%
--
--
Wellington Management Company, LLP
--
0%
-431.00
-100.00%
VR Adviser, LLC
--
0%
-16.42K
-100.00%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
--
0%
-23.00
-100.00%
Rock (Edwin)
--
0%
--
--
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T7, 2 Th08
Thời gian cập nhật: T7, 2 Th08
Tên
Tỷ trọng
iShares Micro-Cap ETF
0%
Avantis US Small Cap Equity ETF
0%
iShares Micro-Cap ETF
Tỷ trọng0%
Avantis US Small Cap Equity ETF
Tỷ trọng0%
Cổ tức
Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
KeyAI