tradingkey.logo

Galaxy Payroll Group Ltd

GLXG
3.770USD
-0.040-1.05%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.69MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.72%1.40M
-34.61%950.88K
27.39%2.11M
-23.55%1.45M
--1.65M
--1.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.72%1.40M
-34.61%950.88K
27.39%2.11M
-23.55%1.45M
--1.65M
--1.90M
Các khoản phải thu
-10.51%425.72K
-41.82%564.70K
-65.34%475.72K
3.75%970.56K
--1.37M
--935.46K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
14.01%328.78K
-29.89%389.25K
-74.96%288.39K
-31.25%555.17K
--1.15M
--807.55K
-Các khoản phải thu khác
-48.25%96.95K
-57.76%175.45K
-15.22%187.33K
224.75%415.38K
--220.98K
--127.91K
Chi phí trả trước
14.09%89.86K
6.95%15.83K
2268.80%78.76K
0.88%14.80K
--3.32K
--14.67K
Tài sản ngắn hạn khác
-60.48%171.75K
18.12%406.03K
18.94%434.61K
-48.16%343.75K
--365.39K
--663.13K
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.69%2.08M
-30.39%1.94M
-8.81%3.10M
-20.82%2.78M
--3.39M
--3.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
114.47%326.55K
-62.90%85.26K
-51.55%152.26K
8.15%229.79K
--314.25K
--212.47K
-Tài sản cố định
77.33%432.65K
-42.23%184.16K
-36.82%243.98K
16.54%318.79K
--386.19K
--273.54K
-Khấu hao lũy kế
15.67%106.09K
11.12%98.90K
27.48%91.72K
45.73%89.00K
--71.94K
--61.07K
Tài sản dài hạn khác
59.61%1.01M
13.35%750.18K
35.51%632.53K
--661.83K
--466.76K
----
Tổng tài sản dài hạn
70.25%1.34M
-6.30%835.44K
0.48%784.79K
319.64%891.62K
--781.01K
--212.47K
Tổng tài sản
-11.87%3.42M
-24.55%2.77M
-7.07%3.88M
-1.42%3.67M
--4.18M
--3.73M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
-0.93%754.44K
--595.77K
198.56%761.55K
-100.00%0.00
--255.07K
--16.82K
-Các khoản phải trả khác
5.32%853.38K
32.21%1.26M
16.91%810.29K
-10.67%950.36K
--693.06K
--1.06M
Chi phí trích trước
147.35%236.55K
-11.00%147.90K
-30.44%95.63K
112.99%166.18K
--137.48K
--78.02K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-31.44%256.41K
-77.58%115.24K
--374.00K
--514.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-28.31%6.05K
-24.60%7.23K
-66.35%8.43K
166.81%9.59K
--25.06K
--3.59K
Nợ ngắn hạn khác
4.78%869.73K
32.68%1.29M
14.41%830.06K
-22.64%969.76K
--725.54K
--1.25M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.04%2.43M
34.67%2.38M
20.99%2.56M
-18.53%1.76M
--2.11M
--2.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--160.59K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-72.94%50.57K
--126.32K
--186.91K
-Nợ dài hạn
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--114.59K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--160.59K
----
-100.00%0.00
-30.08%50.57K
--126.32K
--72.32K
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tổng nợ dài hạn
--160.59K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-72.94%50.57K
--126.32K
--186.91K
Tổng các khoản nợ
1.24%2.59M
30.92%2.38M
14.16%2.56M
-22.85%1.82M
--2.24M
--2.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.37%15.13K
0.54%15.07K
0.54%15.07K
0.05%14.99K
--14.99K
--14.99K
Lợi nhuận giữ lại
-37.58%820.78K
-79.19%384.60K
-31.57%1.31M
36.78%1.85M
--1.92M
--1.35M
Vốn dự trữ
0.37%5.15K
0.54%5.13K
0.54%5.13K
0.05%5.10K
--5.10K
--5.10K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
32.58%6.99K
-1.41%6.20K
-52.30%5.27K
-65.77%6.29K
--11.06K
--18.37K
Tổng vốn chủ sở hữu
-37.15%832.91K
-78.71%395.92K
-31.61%1.33M
35.27%1.86M
--1.94M
--1.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI