Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-glxg
/
Galaxy Payroll Group Ltd
GLXG
0.599
USD
+0.005
+0.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.599
USD
+0.599
Sau giờ giao dịch (ET)
10.63M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Galaxy Payroll Group Ltd
0.599
+0.005
+0.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.96%
10.86M
-34.96%
7.42M
26.71%
16.44M
-23.59%
11.41M
--
12.97M
--
14.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.96%
10.86M
-34.96%
7.42M
26.71%
16.44M
-23.59%
11.41M
--
12.97M
--
14.93M
Các khoản phải thu
-10.84%
3.31M
-42.13%
4.41M
-65.53%
3.71M
3.69%
7.61M
--
10.77M
--
7.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
13.59%
2.56M
-30.26%
3.04M
-75.09%
2.25M
-31.29%
4.36M
--
9.03M
--
6.34M
-Các khoản phải thu khác
-48.44%
753.72K
-57.99%
1.37M
-15.68%
1.46M
224.57%
3.26M
--
1.73M
--
1.00M
Chi phí trả trước
13.67%
698.58K
6.38%
123.51K
2256.11%
614.54K
0.82%
116.10K
--
26.08K
--
115.16K
Tài sản ngắn hạn khác
-60.63%
1.34M
17.49%
3.17M
18.31%
3.39M
-48.19%
2.70M
--
2.87M
--
5.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.94%
16.20M
-30.76%
15.12M
-9.30%
24.15M
-20.87%
21.84M
--
26.63M
--
27.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
113.68%
2.54M
-63.09%
665.29K
-51.81%
1.19M
8.09%
1.80M
--
2.47M
--
1.67M
-Tài sản cố định
76.68%
3.36M
-42.54%
1.44M
-37.16%
1.90M
16.48%
2.50M
--
3.03M
--
2.15M
-Khấu hao lũy kế
15.25%
824.82K
10.52%
771.69K
26.80%
715.67K
45.65%
698.22K
--
564.40K
--
479.38K
Tài sản dài hạn khác
59.03%
7.85M
12.74%
5.85M
34.79%
4.94M
--
5.19M
--
3.66M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
69.63%
10.39M
-6.80%
6.52M
-0.05%
6.12M
319.41%
6.99M
--
6.13M
--
1.67M
Tổng tài sản
-12.19%
26.59M
-24.95%
21.64M
-7.57%
30.28M
-1.47%
28.83M
--
32.76M
--
29.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
-1.30%
5.87M
--
4.65M
196.96%
5.94M
-100.00%
0.00
--
2.00M
--
132.00K
-Các khoản phải trả khác
4.93%
6.63M
31.50%
9.80M
16.29%
6.32M
-10.72%
7.46M
--
5.44M
--
8.35M
Chi phí trích trước
146.45%
1.84M
-11.48%
1.15M
-30.81%
746.21K
112.87%
1.30M
--
1.08M
--
612.43K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-31.81%
2.00M
-77.59%
904.04K
--
2.93M
--
4.03M
Nợ phải trả hoãn lại
-28.57%
47.00K
-25.00%
56.40K
-66.53%
65.80K
166.67%
75.20K
--
196.60K
--
28.20K
Nợ ngắn hạn khác
4.40%
6.76M
31.97%
10.04M
13.79%
6.48M
-22.69%
7.61M
--
5.69M
--
9.84M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.39%
18.86M
33.95%
18.55M
20.35%
19.94M
-18.57%
13.85M
--
16.57M
--
17.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
1.25M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-72.96%
396.71K
--
990.96K
--
1.47M
-Nợ dài hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
899.43K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
1.25M
--
--
-100.00%
0.00
-30.11%
396.71K
--
990.96K
--
567.64K
Nợ dài hạn khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
1.25M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-72.96%
396.71K
--
990.96K
--
1.47M
Tổng các khoản nợ
0.87%
20.11M
30.22%
18.55M
13.55%
19.94M
-22.89%
14.24M
--
17.56M
--
18.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
117.63K
0.00%
117.63K
0.00%
117.63K
0.00%
117.63K
--
117.63K
--
117.63K
Lợi nhuận giữ lại
-37.80%
6.38M
-79.30%
3.00M
-31.94%
10.26M
36.71%
14.50M
--
15.07M
--
10.60M
Vốn dự trữ
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
--
40.00K
--
40.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
32.09%
54.35K
-1.93%
48.39K
-52.56%
41.15K
-65.78%
49.34K
--
86.73K
--
144.21K
Tổng vốn chủ sở hữu
-37.38%
6.48M
-78.82%
3.09M
-31.97%
10.34M
35.20%
14.59M
--
15.20M
--
10.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký