Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Greenwich Lifesciences Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.38%-2.67M
-113.11%-2.23M
-2.91%-1.83M
14.02%-1.85M
-43.50%-2.58M
-8.36%-1.05M
-14.50%-1.78M
0.73%-2.15M
-16.18%-1.80M
-81.52%-966.98K
20.06%-1.56M
4.16%-2.17M
-73.23%-1.55M
11.85%-532.70K
-268.65%-1.95M
-96.39%-2.26M
---894.64K
---604.32K
---528.27K
-438.35%-1.15M
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-328.33%-214.17K
--900.00
--0.00
---80.00K
---50.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.57%-4.15M
-54.42%-4.03M
-31.75%-3.26M
-192.72%-8.04M
-11.58%-2.67M
-60.08%-2.61M
-16.39%-2.47M
1.57%-2.75M
-3.14%-2.39M
-118.26%-1.63M
-7.88%-2.12M
-18.21%-2.79M
-168.68%-2.32M
0.49%-746.07K
-229.92%-1.97M
-105.10%-2.36M
-236.02%-863.12K
-256.29%-749.75K
-144.03%-597.01K
-242.02%-1.15M
23.56%-256.87K
91.92%-210.43K
-64.49%-244.64K
78.37%-336.54K
---336.01K
---2.60M
---148.73K
---1.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%0.00
-2.99%876.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.00%903.00
0.22%903.00
0.11%903.00
0.11%903.00
0.11%903.00
0.00%901.00
0.00%902.00
0.00%902.00
--902.00
--901.00
--902.00
--902.00
Thay đổi trong vốn lưu động
87.54%-63.61K
-74.35%247.09K
-227.31%-121.21K
24999.31%717.35K
-11889.76%-510.64K
1360.36%963.42K
448.35%95.20K
-111.51%-2.88K
-148.70%-4.26K
648.21%65.97K
81.02%-27.33K
135.78%25.03K
104.43%8.74K
41.38%-12.03K
-48.13%-144.00K
58.34%-69.95K
-317.22%-197.47K
-157.69%-20.53K
-239.29%-97.22K
-128.50%-167.89K
-72.94%90.91K
-98.63%35.59K
2.90%69.80K
-104.88%-73.48K
--336.01K
--2.60M
--67.83K
--1.50M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--306.28K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--2.50M
----
--1.50M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.38%-2.67M
-113.11%-2.23M
-2.91%-1.83M
14.02%-1.85M
-43.50%-2.58M
-8.36%-1.05M
-14.50%-1.78M
0.73%-2.15M
-16.18%-1.80M
-81.52%-966.98K
20.06%-1.56M
4.16%-2.17M
-73.23%-1.55M
11.85%-532.70K
-268.65%-1.95M
-96.39%-2.26M
---894.64K
---604.32K
---528.27K
-438.35%-1.15M
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-328.33%-214.17K
--900.00
--0.00
---80.00K
---50.00K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
183.82%3.35M
-5.73%2.61M
64.63%492.42K
--121.83K
--1.18M
--2.77M
--299.12K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---2.02M
-342.59%-5.51M
-97.62%562.60K
-100.00%0.00
--0.00
--2.27M
10876.28%23.60M
--6.21M
----
----
--215.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---275.15K
-267.44%-360.00K
----
----
----
--215.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---2.02M
-316.39%-5.51M
-97.65%562.60K
--0.00
--0.00
--2.55M
--23.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--145.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
171.55%3.21M
-5.73%2.61M
64.63%492.42K
--121.83K
--1.18M
--2.77M
--299.12K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
183.82%3.35M
-5.73%2.61M
64.63%492.42K
--121.83K
--1.18M
--2.77M
--299.12K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---2.02M
-342.59%-5.51M
-97.62%562.60K
-100.00%0.00
--0.00
--2.27M
10876.28%23.60M
--6.21M
----
----
--215.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-56.75%3.13M
-50.06%2.75M
-41.45%4.09M
-36.32%5.82M
-33.98%7.22M
-53.77%5.51M
-48.10%6.99M
-41.53%9.14M
-36.33%10.94M
-39.67%11.91M
-50.49%13.47M
-45.90%15.64M
-42.32%17.19M
-35.07%19.74M
-5.08%27.20M
365.15%28.91M
435900.47%29.80M
444742.00%30.40M
419217.85%28.66M
103437.77%6.21M
33.97%6.83K
33.97%6.83K
-91.97%6.83K
-95.56%6.00K
--5.10K
--5.10K
--85.10K
--135.10K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
148.62%681.88K
-78.18%375.14K
9.53%-1.34M
19.67%-1.73M
22.11%-1.40M
277.76%1.72M
4.71%-1.48M
0.73%-2.15M
-16.18%-1.80M
62.16%-966.98K
79.13%-1.56M
-27.52%-2.17M
-73.23%-1.55M
-322.82%-2.56M
-527.68%-7.46M
-107.58%-1.70M
-114.41%-894.64K
---604.32K
--1.74M
2694502.40%22.45M
689622.44%6.21M
--0.00
100.00%0.00
101.67%833.00
--900.00
--0.00
---80.00K
---50.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.61%3.81M
-56.75%3.13M
-50.06%2.75M
-41.45%4.09M
-36.32%5.82M
-33.98%7.22M
-53.77%5.51M
-48.10%6.99M
-41.53%9.14M
-36.33%10.94M
-39.67%11.91M
-50.49%13.47M
-45.90%15.64M
-42.32%17.19M
-35.07%19.74M
-5.08%27.20M
365.15%28.91M
435900.47%29.80M
444742.00%30.40M
419217.85%28.66M
103437.77%6.21M
33.97%6.83K
33.97%6.83K
-91.97%6.83K
--6.00K
--5.10K
--5.10K
--85.10K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.