tradingkey.logo

Golar LNG Ltd

GLNG

40.610USD

+0.040+0.10%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.25BVốn hóa
LỗP/E TTM

Golar LNG Ltd

40.610

+0.040+0.10%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 96
Xếp hạng tổng thể
61 / 4714
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
49.524
Giá mục tiêu
+21.95%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Golar LNG Limited designs, owns and operates marine infrastructure for the liquefaction of natural gas and the regasification, storage and offloading of liquefied natural gas (LNG). Its segments include FLNG, Corporate and other, and Shipping. The FLNG segment includes its operations of FLNG vessels or projects. It converts LNG carriers into FLNG vessels or builds new FLNG vessels and subsequently contracts them out to customers. The FLNG segment relates to activities of the FLNG Hilli and its other FLNG projects. The Shipping segment includes its operations of the transportation of LNG carriers. Its fleet is comprised of two LNG carriers and two FLNGs. It also provides FLNG commercial, operational and technical support, crew management services and supervision, corporate secretarial, accounting, and treasury services. It operates in Bermuda, the United Kingdom, Norway, Cameroon, and Croatia.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 50.84M USD.%!(EXTRA int=2)
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 204.78%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.25, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 97.95M, giảm 13.81% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Francisco Garcia Parames
Nhà đầu tư ngôi sao Francisco Garcia Parames nắm giữ 5.09M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.98, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 75.67M, phản ánh mức tăng 16.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 39.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.98
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.92

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.18

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.70

Lợi nhuận cổ đông

5.09

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.78, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -651.53, thấp hơn -285.70% so với mức đỉnh gần đây là 1209.91 và cao hơn -12.19% so với mức đáy gần đây là -730.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
4.78

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 9/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.57, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Golar LNG Ltd là 50.50, với mức cao là 55.00 và mức thấp là 40.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.57
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
49.524
Giá mục tiêu
+21.95%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Golar LNG Ltd
GLNG
7
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Targa Resources Corp
TRGP
23
Williams Companies Inc
WMB
23
Kinder Morgan Inc
KMI
21
Enterprise Products Partners LP
EPD
20
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.94, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.81. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 44.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 38.14, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.96
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.095
Bán
RSI(14)
46.001
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
62.098
Mua
ATR(14)
0.974
Biến động cao
CCI(14)
28.976
Trung lập
Williams %R
54.901
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.250
Bán
StochRSI(14)
52.556
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
40.574
Mua
MA10
40.189
Mua
MA20
41.318
Bán
MA50
41.471
Bán
MA100
41.076
Bán
MA200
40.187
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.62%, tương ứng mức giảm 1.06% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Francisco Garcia Parames, nắm giữ tổng cộng 5.09M cổ phần, chiếm 4.87% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.08% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Naria Inc
10.28M
--
Rubric Capital Management LP
8.98M
+16.41%
Cobas Asset Management, SGIIC, SA
Star Investors
5.09M
+4.13%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.15M
-0.61%
Troim (Tor Olav)
3.09M
-18.37%
PointState Capital LP
1.86M
-15.56%
Wolf Hill Capital Management LP
1.62M
--
Stolt-Nielsen (Niels G)
2.74M
-0.75%
Philosophy Capital Management LLC
2.37M
+10.29%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
2.45M
-4.73%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.11, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.57. Giá trị beta của công ty là 0.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.25
Thay đổi giá
2.86
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.23
VaR
+4.02%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.97%
Biến động 240 ngày
+42.02%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.82%
120 ngày
+11.62%
5 năm
+13.70%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.81%
120 ngày
-9.09%
5 năm
-10.78%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.32
120 ngày
+1.16
5 năm
+0.98
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.97%
3 năm
+29.97%
5 năm
+34.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.22
3 năm
+0.71
5 năm
+1.85
Độ lệch
240 ngày
+0.59
3 năm
+0.58
5 năm
+0.46
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.02%
5 năm
+45.63%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.45%
5 năm
+2.20%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+163.77%
240 ngày
+163.77%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.74%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.97%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.22%
120 ngày
+1.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-0.84%
60 ngày
-1.45%
120 ngày
+25.75%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Golar LNG Ltd
Golar LNG Ltd
GLNG
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MPLX LP
MPLX LP
MPLX
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kodiak Gas Services Inc
Kodiak Gas Services Inc
KGS
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Targa Resources Corp
Targa Resources Corp
TRGP
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI