tradingkey.logo

GCI Liberty Ord Shs Series C

GLIBK
37.140USD
+0.360+0.98%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.07BVốn hóa
LỗP/E TTM

GCI Liberty Ord Shs Series C

37.140
+0.360+0.98%

Thêm thông tin về Công ty

Thông tin của GCI Liberty Ord Shs Series C

Mã chứng khoán- -
Tên công ty- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoán- -
Kết thúc năm tài chính- -
Địa chỉ- -
Thành phố- -
Sàn giao dịch chứng khoán- -
Quốc gia- -
Mã bưu điện- -
Điện thoại- -
Trang web- -
Mã chứng khoán- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của GCI Liberty Ord Shs Series C

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Dr. John C. Malone, Ph.D.
Dr. John C. Malone, Ph.D.
Chairman of the Board
Chairman of the Board
2.37M
+3.53%
Mr. Ronald A. Duncan
Mr. Ronald A. Duncan
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
79.42K
--
Mr. Brian J. Wendling
Mr. Brian J. Wendling
Principal Financial Officer, Chief Accounting Officer
Principal Financial Officer, Chief Accounting Officer
3.80K
+38.38%
Dr. Richard R. Green
Dr. Richard R. Green
Independent Director
Independent Director
1.54K
+5.75%
Mr. Jedd Gould
Mr. Jedd Gould
Director
Director
4.00
--
Mr. Larry E. Romrell
Mr. Larry E. Romrell
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Renee L. Wilm
Ms. Renee L. Wilm
Chief Legal Officer, Chief Administrative Officer
Chief Legal Officer, Chief Administrative Officer
--
--
Mr. Brian M. Deevy
Mr. Brian M. Deevy
Independent Director
Independent Director
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Dr. John C. Malone, Ph.D.
Dr. John C. Malone, Ph.D.
Chairman of the Board
Chairman of the Board
2.37M
+3.53%
Mr. Ronald A. Duncan
Mr. Ronald A. Duncan
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
79.42K
--
Mr. Brian J. Wendling
Mr. Brian J. Wendling
Principal Financial Officer, Chief Accounting Officer
Principal Financial Officer, Chief Accounting Officer
3.80K
+38.38%
Dr. Richard R. Green
Dr. Richard R. Green
Independent Director
Independent Director
1.54K
+5.75%
Mr. Jedd Gould
Mr. Jedd Gould
Director
Director
4.00
--
Mr. Larry E. Romrell
Mr. Larry E. Romrell
Independent Director
Independent Director
--
--

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Business Revenue - Data
124.00M
48.25%
Consumer Revenue - Data
59.00M
22.96%
Consumer Revenue - Wireless
35.00M
13.62%
Lease, grant, and revenue from subsidies
24.00M
9.34%
Business Revenue - Wireless
8.00M
3.11%
Khác
7.00M
2.72%
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Business Revenue - Data
124.00M
48.25%
Consumer Revenue - Data
59.00M
22.96%
Consumer Revenue - Wireless
35.00M
13.62%
Lease, grant, and revenue from subsidies
24.00M
9.34%
Business Revenue - Wireless
8.00M
3.11%
Khác
7.00M
2.72%

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Malone (John C)
12.56%
The Vanguard Group, Inc.
8.82%
Barclays Bank PLC
8.82%
UBS Financial Services, Inc.
8.40%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.60%
Khác
55.79%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Malone (John C)
12.56%
The Vanguard Group, Inc.
8.82%
Barclays Bank PLC
8.82%
UBS Financial Services, Inc.
8.40%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.60%
Khác
55.79%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
44.12%
Investment Advisor/Hedge Fund
22.67%
Hedge Fund
19.45%
Individual Investor
13.07%
Research Firm
6.59%
Bank and Trust
1.29%
Pension Fund
0.48%
Family Office
0.08%
Sovereign Wealth Fund
0.04%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
330
23.27M
94.41%
+19.06M
2025Q3
329
23.19M
94.07%
+19.09M

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Malone (John C)
2.37M
9.61%
+80.82K
+3.53%
Sep 26, 2025
The Vanguard Group, Inc.
2.17M
8.82%
-38.16K
-1.72%
Sep 30, 2025
Barclays Bank PLC
2.17M
8.82%
+2.17M
--
Sep 30, 2025
UBS Financial Services, Inc.
2.07M
8.4%
+2.07M
--
Sep 30, 2025
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.38M
5.6%
+1.06M
+328.11%
Sep 30, 2025
Aristeia Capital, L.L.C.
1.30M
5.26%
+1.30M
--
Jul 11, 2025
Barclays Capital
1.04M
4.24%
+1.04M
--
Sep 30, 2025
Southeastern Asset Management, Inc.
863.69K
3.5%
+863.69K
--
Sep 30, 2025
Holocene Advisors, LP
600.00K
2.43%
+600.00K
--
Sep 30, 2025
Dimensional Fund Advisors, L.P.
539.62K
2.19%
+89.78K
+19.96%
Sep 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tên
Tỷ trọng
iShares U.S. Telecommunications ETF
2.63%
State Street SPDR S&P Telecom ETF
1.71%
Invesco Russell 1000 Equal Weight ETF
0.48%
Fidelity MSCI Communication Services Index ETF
0.05%
Invesco NASDAQ Next Gen 100 ETF
0.05%
WisdomTree US MidCap Fund
0.03%
Schwab U.S. Small-Cap ETF
0.02%
JPMorgan Diversified Return US Equity ETF
0.02%
JPMorgan Diversified Return US Mid Cap Equity ETF
0.02%
Invesco ESG NASDAQ Next Gen 100 ETF
0.02%
Xem thêm
iShares U.S. Telecommunications ETF
Tỷ trọng2.63%
State Street SPDR S&P Telecom ETF
Tỷ trọng1.71%
Invesco Russell 1000 Equal Weight ETF
Tỷ trọng0.48%
Fidelity MSCI Communication Services Index ETF
Tỷ trọng0.05%
Invesco NASDAQ Next Gen 100 ETF
Tỷ trọng0.05%
WisdomTree US MidCap Fund
Tỷ trọng0.03%
Schwab U.S. Small-Cap ETF
Tỷ trọng0.02%
JPMorgan Diversified Return US Equity ETF
Tỷ trọng0.02%
JPMorgan Diversified Return US Mid Cap Equity ETF
Tỷ trọng0.02%
Invesco ESG NASDAQ Next Gen 100 ETF
Tỷ trọng0.02%

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của GCI Liberty Ord Shs Series C?

Năm cổ đông hàng đầu của GCI Liberty Ord Shs Series C là:
Malone (John C) nắm giữ 2.37M Cổ phiếu, chiếm 9.61% tổng số Cổ phiếu.
The Vanguard Group, Inc. nắm giữ 2.17M Cổ phiếu, chiếm 8.82% tổng số Cổ phiếu.
Barclays Bank PLC nắm giữ 2.17M Cổ phiếu, chiếm 8.82% tổng số Cổ phiếu.
UBS Financial Services, Inc. nắm giữ 2.07M Cổ phiếu, chiếm 8.40% tổng số Cổ phiếu.
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. nắm giữ 1.38M Cổ phiếu, chiếm 5.60% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của GCI Liberty Ord Shs Series C là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của GCI Liberty Ord Shs Series C là:
Malone (John C)
The Vanguard Group, Inc.
Barclays Bank PLC

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của GCI Liberty Ord Shs Series C (GLIBK)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 330 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của GCI Liberty Ord Shs Series C, với tổng giá trị thị trường khoảng 23.27M, chiếm 94.41% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm 0.34%.

Nguồn doanh thu lớn nhất của GCI Liberty Ord Shs Series C là gì?

Vào ngày FY2025Q3, bộ phận kinh doanh Business Revenue - Data đã tạo ra doanh thu cao nhất cho GCI Liberty Ord Shs Series C, đạt 124.00M, chiếm 48.25% tổng doanh thu.
KeyAI