tradingkey.logo

Global Engine Group Holding Ltd

GLE
0.586USD
-0.005-0.85%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.72MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
200.01%3.24M
280.91%3.43M
35.58%1.08M
--899.81K
3.89%797.68K
--767.78K
--1.01M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
200.01%3.24M
280.91%3.43M
35.58%1.08M
--899.81K
3.89%797.68K
--767.78K
--1.01M
Các khoản phải thu
-45.50%1.20M
-32.57%1.65M
97.96%2.20M
--2.45M
293.38%1.11M
--283.01K
--2.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-45.60%1.20M
-33.06%1.64M
97.96%2.20M
--2.45M
640.47%1.11M
--150.35K
--2.15M
-Các khoản phải thu khác
--2.20K
--11.96K
----
----
-100.00%0.00
--132.66K
--122.46K
-Dự phòng phải thu khó đòi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
164.97%148.75K
429.33%605.20K
-48.18%56.14K
--114.33K
-76.92%108.32K
--469.35K
--471.02K
Tài sản ngắn hạn khác
0.01%9.98K
0.48%9.89K
2.04%9.98K
--9.84K
0.00%9.78K
--9.78K
--311.40K
Tổng tài sản ngắn hạn
37.38%4.60M
63.88%5.70M
65.17%3.35M
--3.48M
32.63%2.03M
--1.53M
--4.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
117.43%189.40K
77.75%228.33K
-86.96%87.11K
--128.46K
154.24%667.91K
--262.71K
--179.69K
-Tài sản cố định
85.57%368.28K
66.98%365.32K
-73.07%198.46K
--218.78K
151.23%736.82K
--293.28K
--191.73K
-Khấu hao lũy kế
60.65%178.88K
51.66%136.99K
61.57%111.35K
--90.33K
125.42%68.92K
--30.57K
--12.05K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.37M
--1.06M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-86.96%93.71K
-98.45%10.45K
1490.70%718.86K
--676.40K
-88.96%45.19K
--409.35K
----
Tổng tài sản dài hạn
505.79%4.88M
337.89%3.52M
13.02%805.97K
--804.86K
6.11%713.10K
--672.06K
--179.69K
Tổng tài sản
128.19%9.49M
115.40%9.22M
51.61%4.16M
--4.28M
24.53%2.74M
--2.20M
--4.25M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
--171.98K
-Các khoản phải trả khác
93.00%886.91K
-98.93%4.39K
6944.37%459.55K
--409.60K
-73.22%6.52K
--24.36K
--465.32K
Chi phí trích trước
9398.71%146.64K
--460.55K
0.72%1.54K
--0.00
0.00%1.53K
--1.53K
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
29.82%290.46K
-10.51%89.96K
-54.99%223.74K
--100.52K
-35.11%497.13K
--766.14K
--908.75K
Nợ ngắn hạn khác
72.31%1.18M
-81.50%94.35K
35.67%683.29K
--510.12K
-36.29%503.65K
--790.50K
--1.37M
Tổng nợ ngắn hạn
-42.64%1.34M
-78.96%569.22K
84.58%2.34M
--2.71M
24.25%1.27M
--1.02M
--3.30M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--1.43K
--1.41K
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--47.28K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
--47.28K
----
Phúc lợi nhân viên
--1.43K
--1.41K
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--1.43K
--1.41K
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--1.43K
--1.41K
----
----
-100.00%0.00
--47.28K
----
Tổng các khoản nợ
-42.58%1.34M
-78.91%570.63K
84.58%2.34M
--2.71M
18.74%1.27M
--1.07M
--3.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
54994452.65%7.08M
54539067.48%7.00M
0.72%12.87
--12.84
0.00%12.77
--12.77
--12.74
Lợi nhuận giữ lại
-41.24%1.07M
4.44%1.64M
23.34%1.82M
--1.57M
29.97%1.48M
--1.14M
--945.87K
Vốn dự trữ
717366.72%7.07M
711427.35%7.00M
-0.72%-986.25
---984.61
0.00%-979.17
---979.17
---976.59
Tổng vốn chủ sở hữu
347.30%8.15M
449.31%8.65M
23.34%1.82M
--1.57M
29.97%1.48M
--1.14M
--945.88K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI