tradingkey.logo

Global Engine Group Holding Ltd

GLE

1.040USD

+0.060+6.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.03MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
284.05%26.91M
34.61%8.41M
--7.01M
3.89%6.25M
--6.01M
--7.96M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
284.05%26.91M
34.61%8.41M
--7.01M
3.89%6.25M
--6.01M
--7.96M
Các khoản phải thu
-32.01%12.98M
96.54%17.13M
--19.09M
293.38%8.72M
--2.22M
--17.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-32.50%12.88M
96.54%17.13M
--19.09M
640.47%8.72M
--1.18M
--16.85M
-Các khoản phải thu khác
--93.86K
----
----
-100.00%0.00
--1.04M
--961.32K
-Dự phòng phải thu khó đòi
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
433.69%4.75M
-48.55%436.36K
--890.17K
-76.92%848.08K
--3.67M
--3.70M
Tài sản ngắn hạn khác
1.31%77.60K
1.31%77.60K
--76.60K
0.00%76.60K
--76.60K
--2.44M
Tổng tài sản ngắn hạn
65.23%44.71M
63.99%26.05M
--27.06M
32.63%15.89M
--11.98M
--31.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
79.21%1.79M
-87.05%677.09K
--1.00M
154.24%5.23M
--2.06M
--1.41M
-Tài sản cố định
68.35%2.87M
-73.26%1.54M
--1.70M
151.23%5.77M
--2.30M
--1.51M
-Khấu hao lũy kế
52.91%1.08M
60.41%865.50K
--703.28K
125.42%539.55K
--239.35K
--94.56K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--8.32M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-98.44%82.05K
1479.29%5.59M
--5.27M
-88.96%353.81K
--3.20M
----
Tổng tài sản dài hạn
341.49%27.67M
12.21%6.26M
--6.27M
6.11%5.58M
--5.26M
--1.41M
Tổng tài sản
117.18%72.38M
50.52%32.32M
--33.33M
24.53%21.47M
--17.24M
--33.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
--1.35M
-Các khoản phải trả khác
-98.92%34.49K
6893.80%3.57M
--3.19M
-73.22%51.07K
--190.73K
--3.65M
Chi phí trích trước
--3.62M
0.00%12.00K
--0.00
0.00%12.00K
--12.00K
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-9.77%706.15K
-55.32%1.74M
--782.61K
-35.11%3.89M
--6.00M
--7.13M
Nợ ngắn hạn khác
-81.35%740.64K
34.69%5.31M
--3.97M
-36.29%3.94M
--6.19M
--10.79M
Tổng nợ ngắn hạn
-78.79%4.47M
83.26%18.16M
--21.07M
24.25%9.91M
--7.98M
--25.90M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--11.10K
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--370.18K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--370.18K
----
Phúc lợi nhân viên
--11.10K
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--11.10K
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--11.10K
----
----
-100.00%0.00
--370.18K
----
Tổng các khoản nợ
-78.74%4.48M
83.26%18.16M
--21.07M
18.74%9.91M
--8.35M
--25.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
54988085.00%54.99M
0.00%100.00
--100.00
0.00%100.00
--100.00
--100.00
Lợi nhuận giữ lại
5.30%12.91M
22.46%14.15M
--12.26M
29.97%11.56M
--8.89M
--7.42M
Vốn dự trữ
717283.67%54.98M
0.00%-7.67K
---7.67K
0.00%-7.67K
---7.67K
---7.67K
Tổng vốn chủ sở hữu
453.83%67.90M
22.46%14.15M
--12.26M
29.97%11.56M
--8.89M
--7.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI