tradingkey.logo

GoldMining Inc

GLDG
1.275USD
+0.025+2.00%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
255.29MVốn hóa
LỗP/E TTM

GoldMining Inc

1.275
+0.025+2.00%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của GoldMining Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của GoldMining Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
86 / 120
Xếp hạng tổng thể
312 / 4615
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.656
Giá mục tiêu
+192.52%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của GoldMining Inc

Điểm mạnhRủi ro
GoldMining Inc. is a mineral exploration company. The Company is focused on the acquisition, exploration, and development of projects in Brazil, Colombia, United States, Canada, and Peru. It controls a diversified portfolio of resource-stage gold and gold-copper projects in Canada, United States of America, Brazil, Colombia, and Peru. Its segments include U.S. GoldMining and Others. Its projects include Titiribi, La Mina, Yellowknife, Crucero, Nutmeg Mountain, Sao Jorge, Cachoeira, Yarumalito, Surubim, Boa Vista, Batistao, Montes Aureos, and Trinta. The Titiribi project is located in the Mid Cauca Belt of central Colombia. The La Mina property consists of two concession contracts and two concession contract applications covering 3,210 hectares. The Yellowknife Gold project is comprised of several properties (Nicholas Lake, Ormsby, Goodwin Lake, Clan Lake and Big Sky) that cover portions of the Yellowknife Greenstone Belt from 17 to 100 kilometers north of the town of Yellowknife.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.94, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 16.44M, giảm 7.21% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.24, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.24
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.38

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.64

Lợi nhuận cổ đông

7.00

Định giá công ty của GoldMining Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.87, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -21.87, thấp hơn -71.79% so với mức đỉnh gần đây là -6.17 và cao hơn -40.00% so với mức đáy gần đây là -30.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.87
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 86/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của GoldMining Inc là 3.66, với mức cao là 3.75 và mức thấp là 3.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.656
Giá mục tiêu
+192.52%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
GoldMining Inc
GLDG
2
Newmont Corporation
NEM
23
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
12
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.47, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.61 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.47
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.080
Trung lập
RSI(14)
41.004
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
8.351
Quá bán
ATR(14)
0.099
Biến động thấp
CCI(14)
-106.379
Bán
Williams %R
97.872
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.185
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.294
Bán
MA10
1.332
Bán
MA20
1.467
Bán
MA50
1.313
Bán
MA100
1.048
Mua
MA200
0.924
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
7.35M
-12.78%
Adnani (Amir)
6.75M
+2.27%
Commodity Capital AG
2.92M
--
Obara (Patrick)
1.33M
+1.05%
Pereira Neto, Paulo Valle
1.01M
+0.75%
VanEck Asset Management B.V.
950.85K
+6.69%
Goldman Sachs & Company, Inc.
640.59K
+102.08%
Marshall Wace LLP
464.14K
+395.96%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
420.93K
+52.09%
Dawson (Garnet Linn)
414.83K
+0.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.64. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.65
VaR
+5.03%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.57%
Biến động 240 ngày
+52.73%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.49%
120 ngày
+15.49%
5 năm
+25.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.38%
120 ngày
-11.38%
5 năm
-12.06%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.81
120 ngày
+2.12
5 năm
+0.14

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.57%
3 năm
+46.41%
5 năm
+62.98%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.42
3 năm
+0.04
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
+0.73
3 năm
+0.68
5 năm
+0.80

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+52.73%
5 năm
+61.92%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.34%
5 năm
+4.70%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+345.74%
240 ngày
+345.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+67.08%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+52.59%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.32%
120 ngày
+0.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+20.60%
60 ngày
+11.22%
120 ngày
+5.95%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
GoldMining Inc
GoldMining Inc
GLDG
5.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI