tradingkey.logo

Gilat Satellite Networks Ltd

GILT

11.400USD

+0.260+2.33%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
652.04MVốn hóa
29.09P/E TTM

Gilat Satellite Networks Ltd

11.400

+0.260+2.33%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
15 / 55
Xếp hạng tổng thể
104 / 4721
Ngành
Truyền thông & Mạng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.000
Giá mục tiêu
-1.26%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Gilat Satellite Networks Ltd. is an Israel-based provider of satellite-based broadband communications. The Company operates through three segments: Commercial, Mobility, and Services divisions. The Company designs and manufactures satellite ground segment and networking communications equipment, which it sells to its customers either as network components (modems, Block Up converters (BUCs), antennas) or as complete network solutions (which include hubs and related terminals and services) or turnkey projects. The equipment that the Company develops includes commercial Very Small Aperture Terminals (VSAT) systems, defense and homeland security satellite communications systems, solid-state power amplifiers (SSPAs), BUCs, low-profile antennas, on-the-move/on-the-pause terminals, and modems. The Company's equipment is used by satellite operators, service providers, telecommunications operators, system integrators, government and defense organizations, large corporations, and enterprises.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 27.35% mỗi năm.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.07, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 18.78M, giảm 15.25% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 1.07M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.98.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.96, cao hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.24. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 104.97M, phản ánh mức tăng 36.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 654.99% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.90

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.43

Hiệu quả hoạt động

8.20

Tiềm năng tăng trưởng

9.78

Lợi nhuận cổ đông

7.48

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 4.32. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 28.34, thấp hơn -12.33% so với mức đỉnh gần đây là 24.84 và cao hơn 39.81% so với mức đáy gần đây là 17.06.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 15/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Gilat Satellite Networks Ltd là 11.00, với mức cao là 11.00 và mức thấp là 11.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.000
Giá mục tiêu
-1.26%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

52
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gilat Satellite Networks Ltd
GILT
3
Arista Networks Inc
ANET
27
Cisco Systems Inc
CSCO
26
Lumentum Holdings Inc
LITE
19
Ciena Corp
CIEN
18
Motorola Solutions Inc
MSI
14
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.45, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 8.24. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.22 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.45, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.45
Thay đổi giá
0.16

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.143
Mua
RSI(14)
71.208
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
84.843
Quá mua
ATR(14)
0.435
Biến động cao
CCI(14)
98.161
Trung lập
Williams %R
8.013
Quá mua
TRIX(12,20)
1.094
Bán
StochRSI(14)
30.673
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.228
Mua
MA10
10.893
Mua
MA20
10.228
Mua
MA50
8.959
Mua
MA100
7.686
Mua
MA200
7.129
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
AWM Investment Company, Inc.
2.40M
-4.47%
Phoenix Investment and Finances Ltd
1.94M
--
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd.
1.90M
--
First Wilshire Securities Management, Inc.
1.45M
-1.20%
Meitav Dash Investments Ltd.
1.12M
--
Royce Investment Partners
Star Investors
698.30K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.01M
-6.13%
Wellington Management Company, LLP
1.01M
-26.17%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.27, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 4.20. Giá trị beta của công ty là 0.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.27
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.51
VaR
+3.93%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.69%
Biến động 240 ngày
+50.53%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+24.49%
120 ngày
+24.49%
5 năm
+25.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.75%
120 ngày
-10.33%
5 năm
-16.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.81
120 ngày
+2.19
5 năm
+0.52
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.69%
3 năm
+41.94%
5 năm
+80.89%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.07
3 năm
+0.70
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
+1.78
3 năm
+1.46
5 năm
+1.73
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+50.53%
5 năm
+50.46%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.57%
5 năm
+2.75%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+484.23%
240 ngày
+484.23%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+67.69%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.35%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.05%
120 ngày
+0.80%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+197.90%
60 ngày
+108.44%
120 ngày
+59.50%

Đối tác

Truyền thông & Mạng
Gilat Satellite Networks Ltd
Gilat Satellite Networks Ltd
GILT
7.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorola Solutions Inc
Motorola Solutions Inc
MSI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ubiquiti Inc
Ubiquiti Inc
UI
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
InterDigital Inc
InterDigital Inc
IDCC
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NAPCO Security Technologies Inc
NAPCO Security Technologies Inc
NSSC
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viavi Solutions Inc
Viavi Solutions Inc
VIAV
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI