tradingkey.logo

Gulf Island Fabrication Inc

GIFI

6.910USD

-0.180-2.54%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
110.84MVốn hóa
11.24P/E TTM

Gulf Island Fabrication Inc

6.910

-0.180-2.54%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 96
Xếp hạng tổng thể
160 / 4720
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.000
Giá mục tiêu
+12.83%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Gulf Island Fabrication, Inc. is a fabricator of complex steel structures and modules. The Company is also a provider of specialty services, including project management, hookup, commissioning, repair, maintenance, scaffolding, coatings, welding enclosures, civil construction and staffing services for the industrial and energy sectors. The Company operates through two divisions: the Services Division, and the Fabrication Division. Services Division provides maintenance, repair, construction, scaffolding, coatings, welding enclosures and other specialty services on offshore platforms and inland structures and at industrial facilities. It also provides services required to connect production equipment and service modules and equipment on offshore platforms. Fabrication Division fabricates modules, skids and piping systems for onshore refining, petrochemical, industrial facilities, and offshore facilities; fabricates foundations, secondary steel components and support structures.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 14.74M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.20, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 12.17M, tăng 6.68% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 619.12K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.20, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 37.54M, phản ánh mức giảm 9.03% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 130.39% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.44

Hiệu quả hoạt động

6.28

Tiềm năng tăng trưởng

5.51

Lợi nhuận cổ đông

6.77

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.77, thấp hơn -3.81% so với mức đỉnh gần đây là 11.32 và cao hơn 24.22% so với mức đáy gần đây là 8.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 48/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Gulf Island Fabrication Inc là 8.00, với mức cao là 8.00 và mức thấp là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.000
Giá mục tiêu
+12.83%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

42
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gulf Island Fabrication Inc
GIFI
1
Schlumberger NV
SLB
28
Halliburton Co
HAL
27
TechnipFMC PLC
FTI
24
Baker Hughes Co
BKR
23
Nov Inc
NOV
22
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.03. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.72 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.51, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.086
Trung lập
RSI(14)
43.095
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.630
Bán
ATR(14)
0.269
Biến động thấp
CCI(14)
-97.750
Trung lập
Williams %R
78.378
Bán
TRIX(12,20)
0.332
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.176
Bán
MA10
7.357
Bán
MA20
7.135
Bán
MA50
6.990
Bán
MA100
6.812
Mua
MA200
6.781
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 75.05%, tương ứng mức tăng 0.99% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 619.12K cổ phần, chiếm 3.86% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.18% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Wax Asset Management, L.L.C.
2.18M
-3.28%
Kokino LLC
1.81M
--
First Wilshire Securities Management, Inc.
978.61K
-0.18%
Heo (Richard W.)
767.91K
-3.92%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
629.97K
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
564.63K
+1.79%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
572.82K
+1.26%
Global Value Investment Corp
484.94K
-3.35%
Bertolet Capital LLC
422.61K
-0.01%
Stockton (Westley S)
409.73K
-3.69%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.97, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là 0.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.97
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.33
VaR
+3.69%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.95%
Biến động 240 ngày
+52.98%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.30%
120 ngày
+7.85%
5 năm
+26.64%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.39%
120 ngày
-10.27%
5 năm
-16.67%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.35
120 ngày
+0.52
5 năm
+0.58
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.95%
3 năm
+47.54%
5 năm
+47.54%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.15
3 năm
+0.22
5 năm
+0.52
Độ lệch
240 ngày
+0.83
3 năm
+1.24
5 năm
+1.57
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+52.98%
5 năm
+51.32%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.04%
5 năm
+2.97%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+69.05%
240 ngày
+69.05%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.24%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.83%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.19%
120 ngày
+0.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-41.38%
60 ngày
-40.95%
120 ngày
-13.99%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Gulf Island Fabrication Inc
Gulf Island Fabrication Inc
GIFI
6.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI