tradingkey.logo

GIBO Holdings Ord Shs Class A

GIBO
2.880USD
+0.170+6.27%
Đóng cửa 12/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.23MVốn hóa
15.38P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của GIBO Holdings Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-94.83%15.27K
-39.24%215.78K
-92.01%54.47K
-62.24%31.51K
--295.37K
--355.11K
--681.63K
--83.44K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-94.83%15.27K
-39.24%215.78K
-92.01%54.47K
-62.24%31.51K
--295.37K
--355.11K
--681.63K
--83.44K
Các khoản phải thu
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
-95.08%5.00K
-65.17%44.42K
-35.97%76.83K
--118.05K
--101.68K
--127.53K
--120.00K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--254.71K
Tổng tài sản ngắn hạn
-94.90%20.27K
-46.09%260.19K
-83.62%131.30K
-55.77%149.56K
--397.06K
--482.63K
--801.63K
--338.15K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-45.20%32.82M
-45.61%32.15M
5.30%61.46M
--60.67M
--59.88M
--59.10M
--58.36M
----
Tổng tài sản
-45.52%32.84M
-45.61%32.41M
4.09%61.59M
17884.77%60.81M
--60.28M
--59.58M
--59.16M
--338.15K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-21.08%30.52K
97.72%30.52K
97.72%30.52K
--30.52K
--38.68K
--15.44K
--15.44K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.61M
--1.10M
--133.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--326.36K
-Nợ ngắn hạn
--1.61M
--1.10M
--133.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--326.36K
Nợ ngắn hạn khác
-21.08%30.52K
97.72%30.52K
97.72%30.52K
--30.52K
--38.68K
--15.44K
--15.44K
----
Tổng nợ ngắn hạn
958.55%1.67M
725.69%1.34M
136.61%362.54K
-56.91%142.78K
--157.60K
--161.80K
--153.22K
--331.36K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%1.15M
0.00%1.15M
0.00%1.15M
--1.15M
--1.15M
--1.15M
--1.15M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%1.15M
0.00%1.15M
0.00%1.15M
--1.15M
--1.15M
--1.15M
--1.15M
----
Tổng các khoản nợ
115.53%2.82M
89.51%2.49M
16.06%1.51M
290.14%1.29M
--1.31M
--1.31M
--1.30M
--331.36K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-44.35%32.82M
-44.83%32.15M
5.94%61.46M
237988.64%59.52M
--58.97M
--58.27M
--58.01M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
---2.80M
---2.23M
-836.65%-1.38M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---147.49K
---18.21K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
6335.89%1.60M
--4.45M
--7.05M
--9.89M
--24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
-49.09%30.02M
-48.65%29.92M
3.82%60.07M
877031.74%59.52M
--58.97M
--58.27M
--57.86M
--6.79K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI