tradingkey.logo

Graham Corp

GHM
62.360USD
+0.300+0.48%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
685.21MVốn hóa
50.13P/E TTM

Graham Corp

62.360
+0.300+0.48%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Graham Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Graham Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
64 / 182
Xếp hạng tổng thể
154 / 4614
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.500
Giá mục tiêu
+3.43%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Graham Corp

Điểm mạnhRủi ro
Graham Corporation is engaged in the design and manufacture of mission critical fluid, power, heat transfer and vacuum technologies for the defense, space, energy and process industries. For the defense industry, its equipment is used in nuclear and non-nuclear propulsion, power, fluid transfer, and thermal management systems. For the space industry, its equipment is used in propulsion, power, and energy management systems and for life support systems. For the chemical and petrochemical industries, its equipment is used in fertilizer, ethylene, methanol and downstream chemical facilities. It manufactures custom-engineered products for critical applications, such as power plant systems, torpedo ejection, heat transfer and vacuum systems, power generation systems, rocket propulsion systems, cooling systems, life support systems, aircraft carrier program, Ethanol plants, ethylene, methanol and nitrogen producing plants, hydrogen fuel cell power, propellant recirculation pumps, and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 33.59% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 209.90M USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 49.06, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 8.89M, giảm 6.21% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Brandes Investment
Nhà đầu tư ngôi sao Brandes Investment nắm giữ 1.32M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.71, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 55.49M, phản ánh mức tăng 11.08% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 54.92% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.71
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.64

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.85

Hiệu quả hoạt động

6.77

Tiềm năng tăng trưởng

8.69

Lợi nhuận cổ đông

6.60

Định giá công ty của Graham Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 49.06, thấp hơn 739.40% so với mức đỉnh gần đây là 411.80 và cao hơn 656.58% so với mức đáy gần đây là -273.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 64/182
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.56. Mức giá mục tiêu trung bình của Graham Corp là 66.00, với mức cao là 74.00 và mức thấp là 52.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.500
Giá mục tiêu
+3.43%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Graham Corp
GHM
4
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Cognex Corp
CGNX
23
Xylem Inc
XYL
23
Symbotic Inc
SYM
21
WW Grainger Inc
GWW
21
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.32, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 66.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 57.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.35
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.278
Trung lập
RSI(14)
57.640
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
68.324
Trung lập
ATR(14)
2.912
Biến động thấp
CCI(14)
-3.533
Trung lập
Williams %R
31.485
Mua
TRIX(12,20)
0.481
Bán
StochRSI(14)
8.809
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
62.540
Bán
MA10
61.738
Mua
MA20
61.217
Mua
MA50
55.794
Mua
MA100
53.381
Mua
MA200
44.514
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.08. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 80.95%, tương ứng mức giảm 4.68% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Brandes Investment, nắm giữ tổng cộng 1.32M cổ phần, chiếm 11.99% tổng số cổ phần, với mức tăng 18.34% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brandes Investment Partners, L.P.
Star Investors
1.32M
-3.35%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
672.19K
-2.43%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
589.47K
-11.47%
Royce Investment Partners
Star Investors
370.68K
+3.97%
Thoren (Daniel J.)
351.78K
+5.33%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
346.67K
-5.84%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
325.07K
-0.79%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
316.20K
+6.07%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
300.03K
-18.52%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.05, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.63. Giá trị beta của công ty là 0.91. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.05
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.90
VaR
+4.12%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+46.46%
Biến động 240 ngày
+59.36%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.28%
120 ngày
+10.82%
5 năm
+17.05%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.02%
120 ngày
-18.21%
5 năm
-24.38%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.97
120 ngày
+2.39
5 năm
+0.89

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+46.46%
3 năm
+46.46%
5 năm
+61.47%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.94
3 năm
+3.89
5 năm
+1.06
Độ lệch
240 ngày
-0.95
3 năm
+0.27
5 năm
+0.01

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+59.36%
5 năm
+54.07%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.42%
5 năm
+1.54%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+299.12%
240 ngày
+299.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.43%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.22%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.09%
120 ngày
+0.89%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+49.69%
60 ngày
+49.23%
120 ngày
+21.27%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Graham Corp
Graham Corp
GHM
7.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Parker-Hannifin Corp
Parker-Hannifin Corp
PH
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI