tradingkey.logo

GreenTree Hospitality Group Ltd

GHG
1.900USD
-0.095-4.75%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
126.85MVốn hóa
1.15P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
673.20%10.19M
-11.30%19.24M
-52.39%9.64M
-45.04%12.49M
---1.78M
--21.69M
--20.25M
--22.72M
--23.85M
--18.78M
79.73%32.61M
-31.27%18.37M
-16.73%6.98M
96.13%-263.64K
7.89%18.14M
-0.14%26.72M
-30.49%8.38M
-138.49%-6.81M
-26.06%16.82M
-8.46%26.76M
-0.56%12.06M
-2.81%17.69M
--22.74M
12.02%29.24M
17.15%12.13M
20.98%18.20M
--26.10M
--10.35M
--15.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-124.63%-10.63M
-45.23%9.01M
-48.59%8.68M
5.83%7.88M
---4.73M
--16.45M
--16.88M
--7.45M
---14.67M
---51.86M
-216.77%-14.21M
-60.23%5.19M
-6.88%12.56M
611.50%10.17M
15.05%12.17M
-10.15%13.05M
-25.20%13.48M
-110.26%-1.99M
125.93%10.58M
-33.85%14.52M
27.46%18.03M
37.13%19.39M
--4.68M
30.69%21.96M
-11.78%14.14M
30.65%14.14M
--16.80M
--16.03M
--10.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
100.96%21.85M
12.49%3.96M
-17.19%4.06M
-7.51%4.31M
--10.87M
--3.52M
--4.91M
--4.66M
--13.25M
--30.13M
378.00%11.57M
21.70%3.35M
42.17%3.34M
33.33%2.94M
26.52%2.42M
74.92%2.75M
103.36%2.35M
98.50%2.20M
-2.39%1.91M
46.52%1.57M
74.40%1.16M
31.25%1.11M
--1.96M
14.04%1.07M
-26.51%662.89K
-11.21%846.06K
--941.79K
--902.03K
--952.89K
Thuế hoãn lại
-1558.02%-5.56M
--1.07M
--1.93M
--15.18K
---335.32K
----
----
----
---10.32M
---8.07M
847.76%4.29M
-128.60%-1.11M
666.30%1.76M
158.18%1.14M
109.68%452.29K
-48.39%-484.64K
694.74%230.07K
-357.59%-1.97M
-58.43%-4.67M
-133.15%-326.59K
96.46%-38.68K
218.21%762.93K
---2.95M
646.75%985.10K
-228.62%-1.09M
-12546.27%-645.39K
---180.17K
--848.87K
--5.19K
Các mục phi tiền mặt khác
-28.87%7.77M
12.12%12.22M
18.80%12.27M
-19.68%8.56M
--10.92M
--10.90M
--10.33M
--10.66M
--57.60M
--47.21M
863.96%16.00M
-8.35%854.52K
7.07%1.64M
85.48%1.85M
-62.59%1.66M
135.86%932.33K
273.69%1.53M
900.83%995.72K
466.16%4.44M
164.08%395.28K
-530.89%-881.54K
-39.27%99.49K
--783.86K
-441.81%-616.82K
-558.74%-139.73K
421.95%163.81K
--180.46K
--30.46K
---50.88K
Thay đổi trong vốn lưu động
68.16%-6.01M
46.00%-4.79M
-15.44%-13.66M
-1079.07%-9.84M
---18.88M
---8.86M
---11.83M
---834.94K
---34.84M
--2.12M
1612.77%11.02M
-21.21%8.11M
-190.45%-9.59M
15.30%-11.83M
-113.46%-728.75K
91.06%10.29M
34.84%-3.30M
-386.92%-13.97M
-33.08%5.41M
-59.20%5.39M
11.49%-5.07M
41.05%4.87M
--8.09M
24.86%13.20M
-71.24%-5.72M
-34.01%3.45M
--10.57M
---3.34M
--5.23M
-Thay đổi các khoản phải thu
70.22%709.68K
---438.69K
---1.24M
--199.11K
--416.91K
----
----
----
---4.33M
---4.64M
-92.52%169.18K
101.98%1.22M
47.71%-3.32M
-345.60%-2.39M
169.14%2.26M
149.64%604.50K
-661.37%-6.35M
137.31%973.10K
-25940.85%-3.27M
-217.58%-1.22M
9.16%-833.48K
-42.86%-2.61M
--12.65K
-34.47%1.04M
56.68%-917.49K
-48.67%-1.83M
--1.58M
---2.12M
---1.23M
-Thay đổi hàng tồn kho
-110.28%-67.75K
--30.83K
--394.21K
--1.66M
--659.33K
----
----
----
--1.56M
---10.85K
3204.98%1.17M
88.11%-23.09K
251.82%79.39K
425.83%180.72K
132.71%35.37K
-2362.19%-194.23K
156.80%22.57K
-126.44%-55.46K
-19.80%-108.13K
-120.61%-7.89K
-246.65%-39.73K
72.52%209.75K
---90.26K
324.49%38.28K
189.04%27.09K
284.80%121.58K
---17.05K
---30.42K
--31.60K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
---663.08K
--654.32K
143.64%358.81K
1293.97%1.36M
-218.56%-952.96K
-304.73%-1.25M
55.30%-822.11K
133.26%97.88K
--803.81K
492.18%610.01K
-3565.47%-1.84M
-10546.48%-294.32K
100.00%0.00
-58.60%103.01K
---50.18K
-99.40%2.82K
-154.54%-211.65K
-56.84%248.80K
--468.47K
--388.04K
--576.53K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
110.92%463.58K
---1.26M
--2.03M
---1.12M
---4.24M
----
----
----
--8.18M
--2.44M
284.88%5.14M
107.15%284.89K
-545.20%-8.19M
-692.42%-12.20M
-123.83%-2.78M
-409.83%-3.99M
38.14%-1.27M
467.26%2.06M
-174.63%-1.24M
1387.38%1.29M
27.90%-2.05M
134.01%362.95K
--1.66M
66.20%-99.96K
-2087.19%-2.85M
-219.65%-1.07M
---295.74K
--143.19K
--891.80K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
362.99%6.79M
--2.69M
---5.83M
---860.11K
---2.58M
----
----
----
---10.24M
---1.74M
199.56%1.98M
-27.87%2.70M
182.61%3.22M
167.09%299.15K
-117.70%-1.99M
9.11%3.75M
-182.45%-3.90M
-558.85%-445.90K
111.49%11.26M
-25.94%3.44M
-59.17%4.73M
-94.50%97.18K
--5.33M
122.22%4.64M
223.32%11.59M
45.43%1.77M
--2.09M
--3.59M
--1.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
673.20%10.19M
-11.30%19.24M
-52.39%9.64M
-45.04%12.49M
---1.78M
--21.69M
--20.25M
--22.72M
--23.85M
--18.78M
79.73%32.61M
-31.27%18.37M
-16.73%6.98M
96.13%-263.64K
7.89%18.14M
-0.14%26.72M
-30.49%8.38M
-138.49%-6.81M
-26.06%16.82M
-8.46%26.76M
-0.56%12.06M
-2.81%17.69M
--22.74M
12.02%29.24M
17.15%12.13M
20.98%18.20M
--26.10M
--10.35M
--15.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-421.99%-12.25M
1109.97%1.15M
-531.71%-17.89M
-67.46%1.21M
--3.80M
--95.02K
--4.14M
--3.73M
--6.66M
--4.15M
169.11%18.23M
172.20%11.15M
1423.05%40.65M
388.55%15.86M
-71.57%6.77M
-14.49%4.10M
445.15%2.67M
156.05%3.25M
554.57%23.83M
850.77%4.79M
-93.94%489.56K
-86.14%1.27M
--3.64M
-40.04%503.99K
2231.42%8.08M
1892.97%9.15M
--840.56K
--346.74K
--459.05K
Chi phí vốn
65.03%6.95M
901.39%1.21M
-74.18%1.34M
-69.01%1.45M
--4.21M
--121.04K
--5.20M
--4.69M
--8.00M
--4.15M
175.54%18.67M
257.39%14.68M
1422.14%40.65M
388.55%15.86M
-71.65%6.77M
-14.30%4.11M
322.93%2.67M
147.57%3.25M
553.15%23.90M
850.77%4.79M
-92.19%631.41K
-85.66%1.31M
--3.66M
-43.09%503.99K
2231.42%8.08M
1223.02%9.15M
--885.65K
--346.74K
--691.50K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-428.99%-12.25M
849.83%1.15M
-536.19%-17.89M
-67.41%1.21M
--3.72M
--121.04K
--4.10M
--3.72M
--6.65M
--4.14M
174.56%18.23M
171.43%11.12M
1423.80%40.65M
388.55%15.86M
-71.76%6.64M
-14.49%4.10M
444.88%2.67M
156.05%3.25M
563.27%23.51M
2048.75%4.79M
-93.84%489.56K
-86.14%1.27M
--3.54M
-73.40%223.00K
2193.66%7.95M
1892.97%9.15M
--838.24K
--346.74K
--459.05K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-93.60%5.08K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--79.40K
---26.02K
--42.52K
--5.83K
--6.96K
--8.65K
-100.00%0.00
--31.73K
-100.00%0.00
----
-57.67%134.60K
--0.00
--1.31K
----
232.49%318.00K
-100.00%0.00
----
----
--95.64K
12050.64%280.99K
--130.91K
----
--2.31K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
--180.67K
--209.11K
--0.00
--5.23M
----
----
----
--11.60M
----
46.80%-1.21M
36.27%-646.82K
-10244.12%-18.69M
---8.27M
86.04%-2.28M
-65.32%-1.01M
97.34%-180.69K
100.00%0.00
-517.60%-16.31M
68.90%-613.89K
---6.79M
---1.45M
---2.64M
---1.97M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
231.99%28.39M
95.35%-806.16K
-110.04%-134.66K
79.22%27.13M
---21.51M
---17.33M
--1.34M
--15.14M
--6.99M
--65.72M
92.61%-1.30M
-296.19%-2.79M
29613.18%43.85M
-67.36%12.11M
-28.23%-17.54M
102.33%1.42M
99.54%-148.57K
623.13%37.12M
-236.12%-13.68M
-897.52%-61.10M
16.95%-32.29M
-119.26%-7.09M
--10.05M
152.93%7.66M
-5612.75%-38.88M
2535.31%36.84M
---14.47M
--705.21K
---1.51M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1842.56%-44.09M
-56.98%1.76M
-37.08%4.00M
29.21%3.42M
--2.53M
--4.09M
--6.35M
--2.64M
--2.31M
---15.22M
-2061.45%-24.72M
-163.48%-12.34M
-514.63%-22.46M
-130.19%-27.76M
-92.38%1.26M
75.75%-4.68M
-60.57%-3.65M
-114.84%-12.06M
-13.38%16.54M
30.87%-19.32M
-8.18%-2.28M
-116.92%-5.61M
--19.10M
---27.95M
-359.97%-2.10M
-295.83%-2.59M
--0.00
---457.27K
---653.77K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
80.29%-3.46M
99.89%-14.21K
518.95%21.97M
108.76%29.33M
---17.55M
---13.33M
--3.55M
--14.05M
--14.25M
--46.35M
-79.45%-45.45M
-221.70%-26.94M
-470.46%-37.94M
-282.39%-39.78M
12.30%-25.33M
90.42%-8.37M
84.10%-6.65M
241.39%21.81M
-226.33%-28.88M
-284.01%-87.42M
14.72%-41.84M
-161.43%-15.42M
--22.86M
-48.67%-22.77M
-49554.34%-49.06M
1056.19%25.11M
---15.31M
---98.81K
---2.63M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-333.89%-9.67M
99.58%-174.96K
94.52%-133.87K
525.68%11.45M
--4.13M
---41.51M
---2.44M
---2.69M
---22.39M
---26.09M
37.63%20.62M
-1111.65%-7.60M
401.61%2.15M
1332.89%20.97M
722.16%14.98M
-286.28%-627.62K
--428.54K
105.11%1.46M
-127.60%-2.41M
--336.92K
100.00%0.00
-123.08%-28.61M
--8.72M
100.00%0.00
-230.64%-27.04M
197.53%123.98M
---5.54M
--20.70M
---127.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-44.24%11.31M
100.00%0.00
98.86%-27.88K
525.68%11.45M
--20.28M
---41.51M
---2.44M
---2.69M
---23.09M
---20.30M
458.73%67.23M
-636.93%-7.86M
--1.56M
1323.58%20.03M
--12.03M
---1.07M
--0.00
--1.41M
-100.00%0.00
----
----
----
--8.94M
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--8.85M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---41.47K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--124.78M
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--9.63M
--0.00
--105.99K
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--5.89M
--47.56M
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.69M
--0.00
-100.00%0.00
383.76%30.11M
--0.00
--0.00
--23.40M
--6.23M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
29.91%-11.35M
----
----
----
---16.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-114.67%-306.55K
----
----
----
101.67%2.09M
--0.00
----
-100.00%0.00
---124.99M
100.00%0.00
-130.79%-3.65M
202.43%130.21M
---5.54M
--11.85M
---127.12M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-333.89%-9.67M
99.58%-174.96K
94.52%-133.87K
525.68%11.45M
--4.13M
---41.51M
---2.44M
---2.69M
---22.39M
---26.09M
37.63%20.62M
-1111.65%-7.60M
401.61%2.15M
1332.89%20.97M
722.16%14.98M
-286.28%-627.62K
--428.54K
105.11%1.46M
-127.60%-2.41M
--336.92K
100.00%0.00
-123.08%-28.61M
--8.72M
100.00%0.00
-230.64%-27.04M
197.53%123.98M
---5.54M
--20.70M
---127.12M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
69.39%211.26M
21.34%193.68M
--163.94M
8.06%108.94M
--124.72M
--159.62M
--0.00
--100.81M
--91.06M
--46.06M
-50.57%44.64M
-29.49%51.01M
21.00%79.84M
102.82%97.64M
41.06%90.30M
-41.29%72.35M
-56.67%65.98M
-73.76%48.14M
-48.98%64.02M
8.35%123.24M
-14.72%152.29M
622.24%183.46M
--125.47M
139.15%113.74M
1031.13%178.58M
-80.50%25.40M
--47.56M
--15.79M
--130.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
86.93%-1.98M
157.43%19.07M
46.90%31.45M
55.27%52.90M
---15.18M
---33.21M
--21.41M
--34.07M
--15.81M
--39.12M
15.49%7.80M
-192.63%-16.21M
-1350.17%-29.10M
-216.04%-19.01M
143.75%6.76M
129.59%17.50M
107.94%2.33M
158.43%16.38M
-124.39%-15.45M
-924.00%-59.13M
54.02%-29.32M
-116.77%-28.04M
--63.34M
40.49%7.18M
-306.42%-63.76M
245.68%167.15M
--5.11M
--30.89M
---114.74M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
8026.94%954.64K
135.38%19.63K
-139.65%-20.87K
-6458.24%-364.71K
--11.75K
---55.48K
--52.64K
---5.56K
--99.87K
--80.78K
102.90%30.12K
84.59%-34.63K
-268.07%-282.27K
177.91%63.04K
-6.78%-1.04M
-118.87%-224.73K
-63.57%167.94K
95.22%-80.90K
-110.79%-972.69K
68.49%1.19M
109.88%460.96K
-1105.47%-1.69M
--9.01M
606.15%706.66K
428.85%219.63K
-322.44%-140.38K
---139.61K
---66.79K
---33.23K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
91.06%209.28M
68.30%212.75M
812.61%195.39M
19.98%161.84M
--109.53M
--126.41M
--21.41M
--134.89M
--106.87M
--85.18M
-45.97%52.44M
-61.26%34.80M
-25.72%50.74M
21.86%78.63M
99.85%97.06M
40.14%89.85M
-44.45%68.31M
-58.49%64.52M
-74.28%48.57M
-46.98%64.11M
7.10%122.97M
-19.28%155.43M
--188.81M
129.58%120.92M
145.99%114.82M
1138.32%192.55M
--52.67M
--46.68M
--15.55M
Dòng tiền tự do
154.04%3.24M
-16.43%18.03M
-44.85%8.30M
-38.80%11.03M
---5.99M
--21.57M
--15.05M
--18.03M
--15.85M
--14.63M
22.63%13.94M
-83.68%3.69M
-689.41%-33.67M
-60.39%-16.13M
260.56%11.37M
2.94%22.62M
-50.02%5.71M
-161.39%-10.05M
-137.10%-7.08M
-23.53%21.97M
182.61%11.43M
80.95%16.38M
--19.08M
13.95%28.73M
-59.58%4.04M
-36.94%9.05M
--25.21M
--10.01M
--14.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI