tradingkey.logo

GlobalFoundries Inc

GFS
37.240USD
-1.490-3.85%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.69BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của GlobalFoundries Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.67%595.00M
7.21%431.00M
-32.17%331.00M
-33.19%457.00M
-9.86%375.00M
-26.37%402.00M
1.88%488.00M
39.31%684.00M
-38.73%416.00M
-10.34%546.00M
-43.31%479.00M
-57.23%491.00M
-38.77%679.00M
--609.00M
--845.00M
474.66%1.15B
315.36%1.11B
--199.76M
--267.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.89%249.00M
47.10%228.00M
57.46%211.00M
-362.23%-729.00M
-28.51%178.00M
-34.60%155.00M
-47.24%134.00M
-58.38%278.00M
-25.89%249.00M
-10.23%237.00M
42.70%254.00M
1479.68%668.00M
6620.00%336.00M
--264.00M
--178.00M
108.07%42.29M
101.71%5.00M
---524.25M
---293.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-20.71%314.00M
-16.67%335.00M
-10.20%352.00M
226.62%1.31B
8.20%396.00M
18.24%402.00M
14.29%392.00M
-1.71%402.00M
-7.34%366.00M
-17.27%340.00M
-15.93%343.00M
--409.00M
-4.82%395.00M
--411.00M
--408.00M
----
-32.19%415.00M
--646.95M
--612.00M
Thuế hoãn lại
-116.22%-6.00M
-433.33%-20.00M
-378.26%-64.00M
-25.00%6.00M
1025.00%37.00M
-75.00%6.00M
4.55%23.00M
-73.33%8.00M
-136.36%-4.00M
9.09%24.00M
15.79%22.00M
-24.59%30.00M
-45.00%11.00M
--22.00M
--19.00M
193.44%39.78M
137.74%20.00M
--13.56M
---53.00M
Các mục phi tiền mặt khác
---6.00M
--19.00M
---12.00M
-72.22%-31.00M
----
----
----
86.05%-18.00M
81.25%-6.00M
-130.43%-7.00M
-116.67%-7.00M
-107.39%-129.00M
-1700.00%-32.00M
--23.00M
--42.00M
2586.62%1.75B
103.45%2.00M
--64.99M
---58.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
106.08%16.00M
19.05%-136.00M
-48.45%-144.00M
-279.17%-91.00M
-20.64%-263.00M
-84.62%-168.00M
44.25%-97.00M
88.94%-24.00M
-489.19%-218.00M
9.90%-91.00M
-192.06%-174.00M
73.13%-217.00M
-105.78%-37.00M
---101.00M
--189.00M
-1326.19%-807.64M
2460.00%640.00M
--65.87M
--25.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
219.15%168.00M
-245.45%-96.00M
----
-431.03%-154.00M
28.79%-141.00M
127.59%66.00M
444.83%158.00M
-182.86%-29.00M
---198.00M
--29.00M
--29.00M
109.03%35.00M
----
----
----
-162.95%-387.45M
----
--615.52M
----
-Thay đổi hàng tồn kho
576.47%81.00M
173.95%88.00M
1.67%-177.00M
713.64%179.00M
-240.00%-17.00M
-46.91%-119.00M
-114.29%-180.00M
108.43%22.00M
---5.00M
---81.00M
---84.00M
-29.38%-261.00M
----
----
----
65.73%-201.73M
----
---588.58M
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-121.90%-233.00M
-11.30%-128.00M
144.00%33.00M
-582.35%-116.00M
-600.00%-105.00M
-194.87%-115.00M
36.97%-75.00M
-128.33%-17.00M
---15.00M
---39.00M
---119.00M
129.74%60.00M
----
----
----
-389.01%-201.73M
----
--69.80M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
58.67%595.00M
7.21%431.00M
-32.17%331.00M
-33.19%457.00M
-9.86%375.00M
-26.37%402.00M
1.88%488.00M
39.31%684.00M
-38.73%416.00M
-10.34%546.00M
-43.31%479.00M
-57.23%491.00M
-38.77%679.00M
--609.00M
--845.00M
474.66%1.15B
315.36%1.11B
--199.76M
--267.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
16.67%189.00M
57.43%159.00M
-26.87%166.00M
-65.04%79.00M
-48.73%162.00M
-74.04%101.00M
-73.26%227.00M
-76.21%226.00M
-48.45%316.00M
-52.09%389.00M
32.04%849.00M
141.28%950.00M
56.38%613.00M
--812.00M
--643.00M
314.28%393.74M
218.70%392.00M
--95.04M
--123.00M
Chi phí vốn
16.67%189.00M
57.43%159.00M
-26.87%166.00M
-23.28%234.00M
-50.00%162.00M
-74.69%101.00M
-73.39%227.00M
-69.22%305.00M
-47.15%324.00M
-50.86%399.00M
32.66%853.00M
38.14%991.00M
56.38%613.00M
--812.00M
--643.00M
253.79%717.40M
218.70%392.00M
--202.78M
--123.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
73.39%189.00M
84.88%159.00M
-15.31%166.00M
-41.25%178.00M
-63.18%109.00M
-77.37%86.00M
-75.53%196.00M
-68.11%303.00M
-51.71%296.00M
-53.20%380.00M
24.57%801.00M
228.75%950.00M
56.38%613.00M
--812.00M
--643.00M
809.37%288.97M
218.70%392.00M
--31.78M
--123.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
435.48%166.00M
-28.57%-99.00M
165.00%53.00M
66.67%15.00M
-35.42%31.00M
---77.00M
--20.00M
--9.00M
--48.00M
----
----
----
----
65.60%104.77M
----
--63.27M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-207.25%-212.00M
--0.00
---19.00M
100.00%0.00
---69.00M
----
----
---2.00M
--0.00
--0.00
--238.00M
--0.00
----
----
----
----
----
--95.69M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
79.03%-13.00M
-18.18%-91.00M
83.56%-61.00M
450.00%14.00M
-6300.00%-62.00M
84.48%-77.00M
-1584.00%-371.00M
99.60%-4.00M
--1.00M
---496.00M
--25.00M
---996.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
183.33%85.00M
437.50%43.00M
1850.00%35.00M
-119.71%-27.00M
1400.00%30.00M
366.67%8.00M
---2.00M
-84.69%137.00M
101.32%2.00M
99.62%-3.00M
-100.00%0.00
485.35%895.00M
-603.33%-151.00M
---792.00M
--4.00M
-198.73%-232.26M
--30.00M
---77.75M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-25.10%-329.00M
-21.76%-207.00M
64.83%-211.00M
3.16%-92.00M
15.97%-263.00M
80.86%-170.00M
-2.39%-600.00M
90.96%-95.00M
59.03%-313.00M
44.64%-888.00M
8.29%-586.00M
-67.89%-1.05B
-111.05%-764.00M
---1.60B
---639.00M
-711.94%-626.00M
-194.31%-362.00M
---77.10M
---123.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-233.33%-40.00M
88.10%-35.00M
-2555.56%-717.00M
-419.54%-452.00M
77.78%-12.00M
-262.96%-294.00M
-370.00%-27.00M
-124.17%-87.00M
-134.39%-54.00M
-139.13%-81.00M
-91.53%10.00M
-74.28%360.00M
129.90%157.00M
--207.00M
--118.00M
503.86%1.40B
-82.93%-525.00M
---346.58M
---287.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%-20.00M
61.70%-36.00M
-1366.00%-733.00M
-419.54%-452.00M
81.82%-10.00M
-8.05%-94.00M
-66.67%-50.00M
-134.12%-87.00M
-157.89%-55.00M
-170.16%-87.00M
-128.04%-30.00M
174.26%255.00M
121.49%95.00M
--124.00M
--107.00M
50.22%-343.39M
---442.00M
---689.85M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-900.00%-20.00M
100.50%1.00M
-30.43%16.00M
-95.24%2.00M
---2.00M
---200.00M
--23.00M
-75.00%42.00M
----
----
----
-88.37%168.00M
----
----
----
--1.44B
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
95.24%-2.00M
----
----
-100.00%0.00
33.33%-42.00M
-98.39%1.00M
-92.77%6.00M
263.64%40.00M
-121.10%-63.00M
174.70%62.00M
--83.00M
--11.00M
-13.02%298.59M
71.08%-83.00M
--343.27M
---287.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-233.33%-40.00M
88.10%-35.00M
-2555.56%-717.00M
-419.54%-452.00M
77.78%-12.00M
-262.96%-294.00M
-370.00%-27.00M
-124.17%-87.00M
-134.39%-54.00M
-139.13%-81.00M
-91.53%10.00M
-74.28%360.00M
129.90%157.00M
--207.00M
--118.00M
503.86%1.40B
-82.93%-525.00M
---346.58M
---287.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.04%1.79B
-28.97%1.60B
-8.17%2.19B
21.60%2.29B
19.21%2.18B
-0.40%2.25B
1.49%2.39B
-26.01%1.88B
-25.95%1.83B
-30.88%2.26B
-19.97%2.35B
149.44%2.54B
207.33%2.47B
--3.26B
--2.94B
180.27%1.02B
-36.56%805.00M
---1.27B
--1.27B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
121.57%226.00M
407.94%194.00M
-325.71%-596.00M
-118.54%-94.00M
112.50%102.00M
85.14%-63.00M
-45.83%-140.00M
368.25%507.00M
-28.36%48.00M
46.33%-424.00M
-129.54%-96.00M
-109.84%-189.00M
-68.69%67.00M
---790.00M
--325.00M
970.60%1.92B
252.86%214.00M
---220.59M
---140.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%0.00
600.00%5.00M
200.00%1.00M
-240.00%-7.00M
300.00%2.00M
0.00%-1.00M
-200.00%-1.00M
-54.55%5.00M
80.00%-1.00M
50.00%-1.00M
0.00%1.00M
1064.07%11.00M
37.50%-5.00M
---2.00M
--1.00M
-134.34%-1.14M
-366.67%-8.00M
--3.32M
--3.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-11.81%2.02B
-18.04%1.79B
-28.97%1.60B
-8.17%2.19B
21.60%2.29B
19.21%2.18B
-0.40%2.25B
1.49%2.39B
-26.01%1.88B
-25.95%1.83B
-30.88%2.26B
-19.98%2.35B
149.36%2.54B
--2.47B
--3.26B
297.31%2.94B
-9.74%1.02B
---1.49B
--1.13B
Dòng tiền tự do
90.61%406.00M
-9.63%272.00M
-36.78%165.00M
-41.16%223.00M
131.52%213.00M
104.76%301.00M
169.79%261.00M
175.80%379.00M
39.39%92.00M
172.41%147.00M
-285.15%-374.00M
-216.13%-500.00M
-90.79%66.00M
---203.00M
--202.00M
14360.85%430.54M
397.92%717.00M
---3.02M
--144.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI