tradingkey.logo

Gold Fields Ltd

GFI

24.175USD

+0.235+0.98%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.64BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015Q4
FY2015Q3
FY2015Q2
FY2015Q1
FY2014Q4
FY2014Q3
FY2014Q2
FY2014Q1
FY2013Q3
FY2013Q2
FY2013Q1
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.70%1.34B
-12.33%645.20M
-0.38%839.70M
-15.60%735.90M
-7.43%842.90M
26.45%871.90M
28.60%910.60M
25.43%689.50M
62.30%708.10M
20.07%549.70M
20.83%436.30M
73.02%457.80M
-34.96%361.10M
-4.27%264.60M
-3.11%555.20M
-28.00%276.40M
--573.00M
--383.90M
25.79%201.90M
7.30%220.50M
-13.91%191.30M
-16.63%151.90M
--160.50M
29.08%205.50M
652.74%222.20M
32.41%182.20M
25.37%159.20M
-107.78%-40.20M
-75.88%137.60M
--126.98M
--516.72M
--570.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1005.45%581.30M
-12.38%709.20M
55.42%-64.20M
-6.50%809.40M
-196.51%-144.00M
27.25%865.70M
-65.57%149.20M
118.04%680.30M
48055.56%433.40M
79.52%312.00M
100.17%900.00K
-11.37%173.80M
-157.08%-540.90M
3.43%196.10M
-292.54%-210.40M
-14.40%189.60M
---53.60M
--221.50M
-66.04%-462.10M
-12.77%79.90M
8.55%88.90M
-36.31%50.70M
---278.30M
27.22%91.60M
147.43%81.90M
-57.79%79.60M
-69.55%72.00M
-86.02%33.10M
-36.60%188.60M
--236.44M
--236.84M
--297.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.50%358.80M
-36.58%268.60M
-20.30%371.80M
12.10%423.50M
17.12%466.50M
19.97%377.80M
11.82%398.30M
3.21%314.90M
11.98%356.20M
4.52%305.10M
-1.06%318.10M
-15.85%291.90M
-24.28%321.50M
7.23%346.90M
14.20%424.60M
7.98%323.50M
--371.80M
--299.60M
----
2.45%155.00M
-18.96%141.50M
-11.15%141.00M
--192.70M
1.95%151.30M
21.93%174.60M
16.26%158.70M
22.48%148.40M
26.13%143.20M
11.87%136.50M
--121.16M
--113.54M
--122.02M
Các mục phi tiền mặt khác
-45.20%167.70M
-57.80%-113.30M
-72.51%306.00M
-253.69%-71.80M
55.68%1.11B
-12.78%-20.30M
148.78%715.00M
-116.50%-18.00M
-2.84%287.40M
27.30%109.10M
-52.16%295.80M
174.20%85.70M
25.19%618.30M
-775.00%-115.50M
102.09%493.90M
-500.00%-13.20M
--244.40M
--3.30M
169.81%664.00M
43.02%-4.90M
-60.87%-3.70M
99.67%-100.00K
--246.10M
48.19%-8.60M
87.77%-2.30M
71.94%-30.00M
-325.08%-16.60M
-337.47%-18.80M
-147.09%-106.90M
--7.38M
--7.92M
--227.02M
Thay đổi trong vốn lưu động
-65.83%-66.00M
150.16%79.90M
72.23%-39.80M
-1850.55%-159.30M
-61.92%-143.30M
1111.11%9.10M
41.00%-88.50M
95.87%-900.00K
-461.80%-150.00M
-1138.10%-21.80M
29.37%-26.70M
-64.41%2.10M
13.70%-37.80M
123.05%5.90M
-521.15%-43.80M
-101.57%-25.60M
--10.40M
---12.70M
----
54.30%34.10M
302.27%8.90M
28.73%34.50M
----
58.99%22.10M
92.23%-4.40M
-51.09%26.80M
110.21%13.90M
-274.92%-56.60M
212.54%54.80M
---136.20M
--32.36M
---48.69M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
59.70%1.34B
-12.33%645.20M
-0.38%839.70M
-15.60%735.90M
-7.43%842.90M
26.45%871.90M
28.60%910.60M
25.43%689.50M
62.30%708.10M
20.07%549.70M
20.83%436.30M
73.02%457.80M
-34.96%361.10M
-4.27%264.60M
-3.11%555.20M
-28.00%276.40M
--573.00M
--383.90M
25.79%201.90M
7.30%220.50M
-13.91%191.30M
-16.63%151.90M
--160.50M
29.08%205.50M
652.74%222.20M
32.41%182.20M
25.37%159.20M
-107.78%-40.20M
-75.88%137.60M
--126.98M
--516.72M
--570.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
13.87%587.00M
18.82%596.10M
-1.13%515.50M
-3.44%501.70M
-11.66%521.40M
11.26%519.60M
67.77%590.20M
95.97%467.00M
38.83%351.80M
-32.95%238.30M
-49.85%253.40M
20.80%355.40M
14.30%505.30M
-20.12%294.20M
42.15%442.10M
16.85%368.30M
--311.00M
--315.20M
166.05%158.30M
135.88%142.00M
3.41%157.70M
22.52%173.00M
--59.50M
-61.29%60.20M
-18.49%152.50M
-42.20%141.20M
-52.79%155.50M
-39.21%187.10M
-3.36%244.30M
--329.41M
--307.79M
--252.79M
Chi phí vốn
7.42%587.80M
18.38%600.80M
4.37%547.20M
-6.88%507.50M
-17.17%524.30M
16.13%545.00M
79.78%633.00M
96.61%469.30M
37.43%352.10M
-33.01%238.70M
-49.53%256.20M
-13.27%356.30M
14.17%507.60M
5.60%410.80M
42.45%444.60M
22.95%389.00M
--312.10M
--316.40M
166.05%158.30M
-1.04%142.70M
3.19%158.30M
23.71%174.80M
--59.50M
-7.33%144.20M
-18.06%153.40M
-42.18%141.30M
-52.91%155.60M
-39.18%187.20M
-3.39%244.40M
--330.42M
--307.79M
--252.97M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
13.87%587.00M
18.82%596.10M
-1.13%515.50M
-3.44%501.70M
-11.66%521.40M
11.26%519.60M
67.77%590.20M
95.97%467.00M
38.83%351.80M
-32.95%238.30M
-49.85%253.40M
20.80%355.40M
14.30%505.30M
-20.12%294.20M
42.15%442.10M
16.85%368.30M
--311.00M
--315.20M
166.05%158.30M
135.88%142.00M
3.41%157.70M
22.52%173.00M
--59.50M
-61.29%60.20M
-18.49%152.50M
-42.20%141.20M
-52.79%155.50M
-39.21%187.10M
-3.36%244.30M
--329.41M
--307.79M
--252.79M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---1.33B
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
91.64%-13.80M
--66.80M
-3155.56%-165.00M
----
--5.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
90.71%-10.00M
--0.00
--0.00
---107.66M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-810.42%-131.10M
1261.61%130.10M
-5.11%-14.40M
-75.00%-11.20M
-140.35%-13.70M
-156.00%-6.40M
-850.00%-5.70M
-110.92%-2.50M
-100.66%-600.00K
53.69%22.90M
7700.00%91.20M
184.66%14.90M
94.00%-1.20M
70.72%-17.60M
-81.82%-20.00M
-2325.93%-60.10M
---11.00M
--2.70M
-7.14%-3.00M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---2.80M
----
-60.00%200.00K
114.29%200.00K
-60.58%20.60M
437.89%500.00K
-428.56%-1.40M
--52.26M
---147.98K
--426.10K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-94.74%-11.10M
2.00%-4.90M
-139.31%-5.70M
80.47%-5.00M
373.58%14.50M
-12900.00%-25.60M
-43.24%-5.30M
100.56%200.00K
-156.06%-3.70M
-870.27%-35.90M
6500.00%6.60M
52.56%-3.70M
101.52%100.00K
22.77%-7.80M
96.76%-6.60M
-21.69%-10.10M
---203.60M
---8.30M
---4.20M
-116.67%-3.90M
-6.25%-3.40M
-93.55%-6.00M
----
94.12%-1.80M
-255.56%-3.20M
-210.00%-3.10M
-8308.67%-30.60M
2.69%-900.00K
22.55%-1.00M
---363.91K
---924.86K
---1.29M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-248.13%-2.08B
33.60%-513.30M
-14.62%-596.70M
-40.14%-773.00M
13.41%-520.60M
-17.54%-551.60M
-68.83%-601.20M
-86.75%-469.30M
-110.21%-356.10M
9.41%-251.30M
74.77%-169.40M
13.20%-277.40M
-44.92%-671.40M
27.12%-319.60M
11.85%-463.30M
-36.69%-438.50M
---525.60M
---320.80M
-165.65%-165.50M
-135.32%-145.90M
-3.60%-161.10M
-24.22%-179.00M
---62.30M
62.54%-62.00M
17.07%-155.50M
43.86%-144.10M
40.36%-165.50M
39.29%-187.50M
28.96%-256.70M
---277.52M
---308.87M
---361.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
560.35%1.08B
-283.72%-249.80M
19.53%-235.30M
34.97%-65.10M
37.79%-292.40M
75.61%-100.10M
-6.31%-470.00M
-363.25%-410.40M
-79.79%-442.10M
69.09%155.90M
-1646.54%-245.90M
17.15%92.20M
115.54%15.90M
-32.91%78.70M
-6117.65%-102.30M
2960.98%117.30M
--1.70M
---4.10M
-29.02%-90.70M
143.77%17.90M
84.22%-14.60M
-353.93%-22.60M
---70.30M
-194.02%-40.90M
-171.59%-92.50M
-92.31%8.90M
113.32%43.50M
183.71%129.20M
196.22%115.80M
---326.51M
--45.54M
---120.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1732.98%1.25B
-122.04%-35.00M
39.12%-76.40M
131.49%158.80M
59.92%-125.50M
134.75%68.60M
10.49%-313.10M
-406.15%-197.40M
-66.81%-349.80M
-137.11%-39.00M
-637.69%-209.70M
-8.69%105.10M
151.05%39.00M
-28.33%115.10M
-350.49%-76.40M
210.76%160.60M
--30.50M
---145.00M
-223.93%-90.70M
175.56%20.40M
87.64%-10.00M
-200.00%-8.00M
---28.00M
-164.59%-27.00M
-161.71%-80.90M
-92.85%8.00M
121.63%41.80M
224.72%131.10M
20.05%111.90M
---193.21M
--40.37M
--93.21M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--249.00M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--151.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-76.15%300.00K
82.23%400.00K
--266.87K
--1.26M
--219.51K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-0.97%152.40M
-7.55%198.50M
1.79%153.90M
40.14%214.70M
14.63%151.20M
-19.54%153.20M
55.73%131.90M
259.25%190.40M
149.12%84.70M
360.87%53.00M
214.81%34.00M
-66.86%11.50M
-57.31%10.80M
-7.47%34.70M
-11.54%25.30M
253.77%37.50M
--28.60M
--10.60M
----
-83.69%2.30M
--0.00
--12.80M
----
--14.10M
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
----
--141.80M
--0.00
--216.58M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-140.00%-12.00M
-77.17%-16.30M
68.15%-5.00M
40.65%-9.20M
37.20%-15.70M
31.42%-15.50M
-228.95%-25.00M
-1954.55%-22.60M
-245.45%-7.60M
21.43%-1.10M
82.11%-2.20M
17.65%-1.40M
-1950.00%-12.30M
70.69%-1.70M
-200.00%-600.00K
---5.80M
---200.00K
--0.00
----
-200.00%-200.00K
60.34%-4.60M
-300.00%-1.80M
---42.30M
-88.24%200.00K
-427.27%-11.60M
-74.29%900.00K
-79.36%1.70M
-156.28%-2.20M
25.49%3.50M
--8.24M
--3.91M
--2.79M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
560.35%1.08B
-283.72%-249.80M
19.53%-235.30M
34.97%-65.10M
37.79%-292.40M
75.61%-100.10M
-6.31%-470.00M
-363.25%-410.40M
-79.79%-442.10M
69.09%155.90M
-1646.54%-245.90M
17.15%92.20M
115.54%15.90M
-32.91%78.70M
-6117.65%-102.30M
2960.98%117.30M
--1.70M
---4.10M
-29.02%-90.70M
143.77%17.90M
84.22%-14.60M
-353.93%-22.60M
---70.30M
-194.02%-40.90M
-171.59%-92.50M
-92.31%8.90M
113.32%43.50M
183.71%129.20M
196.22%115.80M
---326.51M
--45.54M
---120.35M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.88%527.70M
-15.69%648.70M
-10.16%650.50M
46.64%769.40M
2.93%724.10M
-40.83%524.70M
-25.22%703.50M
72.19%886.80M
91.88%940.80M
134.41%515.00M
266.54%490.30M
-54.13%219.70M
-159.74%-294.40M
-9.06%479.00M
-2.11%492.80M
19.70%526.70M
--503.40M
--440.00M
8.87%485.80M
18.36%415.10M
7.62%402.30M
40.92%458.00M
--446.20M
-20.78%350.70M
-34.25%373.80M
-50.43%325.00M
-44.87%442.70M
-9.92%568.50M
-17.09%655.60M
--802.99M
--631.12M
--790.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
18572.22%332.50M
-1.77%-121.00M
-103.97%-1.80M
-159.63%-118.90M
125.34%45.30M
208.78%199.40M
-231.11%-178.80M
-143.05%-183.30M
-318.62%-54.00M
57.35%425.80M
108.31%24.70M
1316.75%270.60M
-2055.07%-297.40M
156.34%19.10M
-159.23%-13.80M
-153.47%-33.90M
--23.30M
--63.40M
-488.14%-45.80M
-25.97%70.70M
155.41%12.80M
-214.14%-55.70M
--11.80M
82.25%95.50M
81.64%-23.10M
156.03%48.80M
116.72%52.40M
-167.17%-125.80M
-183.86%-87.10M
---313.40M
--187.28M
--103.87M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-51.58%-14.40M
81.44%-3.10M
-161.69%-9.50M
19.71%-16.70M
184.62%15.40M
-401.45%-20.80M
-150.42%-18.20M
124.21%6.90M
875.68%36.10M
-1325.00%-28.50M
223.33%3.70M
56.52%-2.00M
-188.24%-3.00M
-142.20%-4.60M
179.07%3.40M
147.73%10.90M
---4.30M
--4.40M
152.80%8.50M
-207.04%-21.80M
-203.70%-2.80M
-433.33%-6.00M
---16.10M
-146.71%-7.10M
109.89%2.70M
-76.32%1.80M
66.63%15.20M
-170.21%-27.30M
130.43%7.60M
--9.12M
--38.88M
---24.97M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
32.60%860.20M
-18.88%527.70M
-15.69%648.70M
-10.16%650.50M
46.64%769.40M
2.93%724.10M
-40.83%524.70M
-25.22%703.50M
72.19%886.80M
91.88%940.80M
187.02%515.00M
-1.57%490.30M
-223.55%-591.80M
1.08%498.10M
-9.06%479.00M
-2.11%492.80M
--526.70M
--503.40M
-3.93%440.00M
8.87%485.80M
18.36%415.10M
7.62%402.30M
--458.00M
-9.88%446.20M
-20.78%350.70M
-34.25%373.80M
0.65%495.10M
-45.83%442.70M
-15.58%568.50M
--491.89M
--817.23M
--673.45M
Dòng tiền tự do
157.50%753.20M
-80.56%44.40M
-8.19%292.50M
-30.13%228.40M
14.77%318.60M
48.46%326.90M
-22.02%277.60M
-29.20%220.20M
97.67%356.00M
206.40%311.00M
222.94%180.10M
169.43%101.50M
-232.46%-146.50M
-29.84%-146.20M
-57.61%110.60M
-266.81%-112.60M
--260.90M
--67.50M
-56.83%43.60M
26.92%77.80M
-52.03%33.00M
-155.99%-22.90M
--101.00M
1602.78%61.30M
130.26%68.80M
138.30%40.90M
101.77%3.60M
-208.84%-227.40M
-133.64%-106.80M
---203.44M
--208.93M
--317.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI