tradingkey.logo

Griffon Corp

GFF

79.010USD

+1.510+1.95%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.68BVốn hóa
52.67P/E TTM

Griffon Corp

79.010

+1.510+1.95%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 56
Xếp hạng tổng thể
88 / 4724
Ngành
Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
100.286
Giá mục tiêu
+29.40%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Griffon Corporation is a diversified management and holding company that conducts business through wholly owned subsidiaries. The Company’s segments include Home and Building Products (HBP) and Consumer and Professional Products (CPP). The HBP segment conducts its operations through Clopay Corporation (Clopay). Clopay is the manufacturer and marketer of garage doors and rolling steel doors in North America. Residential and commercial sectional garage doors are sold through professional dealers and home center retail chains throughout North America under the brands Clopay, Ideal, and Holmes. The CPP segment is a global provider of branded consumer and professional tools; residential, industrial and commercial fans; home storage and organization products; and products that enhance indoor and outdoor lifestyles. CPP sells products globally through a portfolio of brands, including AMES, Hunter, True Temper, and ClosetMaid.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 14.28%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 52.66, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 48.35M, giảm 3.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 5.97M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.36.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.24, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.12. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 611.75M, phản ánh mức giảm 9.09% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 11.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.24
Thay đổi giá
-0.03

Tài chính

5.52

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.75

Hiệu quả hoạt động

8.49

Tiềm năng tăng trưởng

7.13

Lợi nhuận cổ đông

9.16

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 5.75. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 52.04, thấp hơn -5.21% so với mức đỉnh gần đây là 49.33 và cao hơn 73.36% so với mức đáy gần đây là 13.86.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 9/56
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.14, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.22. Mức giá mục tiêu trung bình của Griffon Corp là 97.00, với mức cao là 115.00 và mức thấp là 90.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.14
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
100.286
Giá mục tiêu
+29.40%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

36
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Griffon Corp
GFF
7
Ferguson Enterprises Inc
FERG
24
Masco Corp
MAS
23
Builders FirstSource Inc
BLDR
21
Fortune Brands Innovations Inc
FBIN
20
Trex Company Inc
TREX
20
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.23, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 8.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 84.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 69.23, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.82
Thay đổi giá
0.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.333
Mua
RSI(14)
54.563
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
50.368
Trung lập
ATR(14)
2.028
Biến động cao
CCI(14)
11.488
Trung lập
Williams %R
45.035
Trung lập
TRIX(12,20)
0.210
Bán
StochRSI(14)
54.989
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
78.694
Mua
MA10
78.838
Mua
MA20
77.054
Mua
MA50
77.339
Mua
MA100
73.784
Mua
MA200
73.960
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 8.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.84%, tương ứng mức giảm 0.69% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.97M cổ phần, chiếm 12.83% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.60% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.27M
-1.46%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.99M
+4.09%
Griffon Corporation ESOP
4.17M
-7.63%
Kramer (Ronald J)
2.91M
+1.13%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
951.12K
+52.31%
State Street Global Advisors (US)
1.57M
-1.54%
Voss Capital LLC
1.33M
+10.54%
Mehmel (Robert F)
1.25M
+6.47%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.25M
-7.35%
Geode Capital Management, L.L.C.
907.87K
+4.71%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.73, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 3.91. Giá trị beta của công ty là 1.16. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.73
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+3.72%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+23.99%
Biến động 240 ngày
+39.41%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.03%
120 ngày
+10.03%
5 năm
+23.94%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.75%
120 ngày
-13.75%
5 năm
-20.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.78
120 ngày
+0.75
5 năm
+1.03
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+23.99%
3 năm
+35.60%
5 năm
+39.26%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.57
3 năm
+1.46
5 năm
+1.81
Độ lệch
240 ngày
+1.11
3 năm
-0.18
5 năm
+0.77
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+39.41%
5 năm
+39.64%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.86%
5 năm
+1.78%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+95.04%
240 ngày
+95.04%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.42%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.84%
120 ngày
+0.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+36.41%
60 ngày
-1.82%
120 ngày
+2.09%

Đối tác

Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng
Griffon Corp
Griffon Corp
GFF
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Advanced Drainage Systems Inc
Advanced Drainage Systems Inc
WMS
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Interface Inc
Interface Inc
TILE
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acuity Brands Inc
Acuity Brands Inc
AYI
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zurn Elkay Water Solutions Corp
Zurn Elkay Water Solutions Corp
ZWS
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
M/I Homes Inc
M/I Homes Inc
MHO
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI