tradingkey.logo

Griffon Corp

GFF
74.615USD
+0.605+0.82%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.48BVốn hóa
49.74P/E TTM

Griffon Corp

74.615
+0.605+0.82%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Griffon Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Griffon Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 59
Xếp hạng tổng thể
155 / 4618
Ngành
Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
100.286
Giá mục tiêu
+35.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Griffon Corp

Điểm mạnhRủi ro
Griffon Corporation is a diversified management and holding company that conducts business through wholly owned subsidiaries. The Company’s segments include Home and Building Products (HBP) and Consumer and Professional Products (CPP). The HBP segment conducts its operations through Clopay Corporation (Clopay). Clopay is the manufacturer and marketer of garage doors and rolling steel doors in North America. Residential and commercial sectional garage doors are sold through professional dealers and home center retail chains throughout North America under the brands Clopay, Ideal, and Holmes. The CPP segment is a global provider of branded consumer and professional tools; residential, industrial and commercial fans; home storage and organization products; and products that enhance indoor and outdoor lifestyles. CPP sells products globally through a portfolio of brands, including AMES, Hunter, True Temper, and ClosetMaid.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 14.28%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 49.33, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 37.66M, giảm 7.96% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 419.39K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.36.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.56, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.34. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 613.63M, phản ánh mức giảm 5.28% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 392.41% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.56
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.02

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.16

Hiệu quả hoạt động

8.04

Tiềm năng tăng trưởng

5.09

Lợi nhuận cổ đông

8.49

Định giá công ty của Griffon Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.05, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 49.33, thấp hơn 11.67% so với mức đỉnh gần đây là 55.09 và cao hơn 125.89% so với mức đáy gần đây là -12.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 33/59
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.14, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.42. Mức giá mục tiêu trung bình của Griffon Corp là 100.00, với mức cao là 115.00 và mức thấp là 90.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.14
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
100.286
Giá mục tiêu
+35.50%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

34
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Griffon Corp
GFF
7
Masco Corp
MAS
24
Ferguson Enterprises Inc
FERG
24
Builders FirstSource Inc
BLDR
23
Trex Company Inc
TREX
22
Fortune Brands Innovations Inc
FBIN
21
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.81, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.91. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 77.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 71.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.99
Thay đổi giá
-0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.152
Bán
RSI(14)
42.283
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.627
Bán
ATR(14)
1.896
Biến động thấp
CCI(14)
-112.699
Bán
Williams %R
68.523
Bán
TRIX(12,20)
-0.037
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
75.408
Bán
MA10
75.701
Bán
MA20
75.419
Bán
MA50
76.503
Bán
MA100
75.859
Bán
MA200
73.827
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 8.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 80.89%, tương ứng mức giảm 22.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.97M cổ phần, chiếm 12.83% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.60% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.97M
-4.75%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.64M
-5.75%
Griffon Corporation ESOP
4.17M
-7.63%
Kramer (Ronald J)
2.91M
+1.13%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
1.68M
+76.50%
State Street Investment Management (US)
1.50M
-4.50%
Voss Capital LLC
1.35M
+1.35%
Mehmel (Robert F)
1.25M
+6.47%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.15M
-7.76%
Geode Capital Management, L.L.C.
905.00K
-0.32%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.70, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.11. Giá trị beta của công ty là 1.14. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.70
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.14
VaR
+3.66%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+23.99%
Biến động 240 ngày
+37.61%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.52%
120 ngày
+6.50%
5 năm
+23.94%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.29%
120 ngày
-13.75%
5 năm
-20.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.73
120 ngày
+0.64
5 năm
+0.95

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+23.99%
3 năm
+35.60%
5 năm
+39.26%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.18
3 năm
+1.18
5 năm
+1.32
Độ lệch
240 ngày
-0.30
3 năm
-0.24
5 năm
+0.79

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.61%
5 năm
+39.39%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.99%
5 năm
+1.95%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+73.54%
240 ngày
+73.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.57%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.41%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.84%
120 ngày
+0.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+36.41%
60 ngày
-1.82%
120 ngày
+2.09%

Đối tác

Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng
Griffon Corp
Griffon Corp
GFF
7.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ferguson Enterprises Inc
Ferguson Enterprises Inc
FERG
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KB Home
KB Home
KBH
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Toll Brothers Inc
Toll Brothers Inc
TOL
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pultegroup Inc
Pultegroup Inc
PHM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
M/I Homes Inc
M/I Homes Inc
MHO
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI