tradingkey.logo

Geron Corp

GERN
1.400USD
+0.070+5.26%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
893.70MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của Geron Corp

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
76.99M
32386.92%
EPS(YoY)
-0.27
16.25%
Xếp hạng của nhà phân tích
BUY
2025-12-09

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, tổng doanh thu đạt 76.99M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 32386.92%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -0.270, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 16.25%.

Thu nhập ròng của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, lợi nhuận ròng là -174.57M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 5.19%.

Biên lợi nhuận ròng của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, biên lợi nhuận ròng là -226.73%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 99.71%.

Biên lợi nhuận gộp của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, biên lợi nhuận gộp là 98.37%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -1.63%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, tỷ lệ nợ trên tài sản là 40.97%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 97.03%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là -66.09%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 41.14%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -35.34%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 43.89%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -173.73M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 10.42%.

Tài sản ngắn hạn của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, tài sản ngắn hạn là 490.99M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 43.84%.

Tổng tài sản của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, tổng tài sản của Geron Corp là 593.78M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 50.68%.

Tổng nghĩa vụ của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, tổng nghĩa vụ của Geron Corp là 313.46M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 114.51%.

Tổng vốn chủ sở hữu của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, tổng vốn chủ sở hữu của Geron Corp là 280.32M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 13.06%.

Thu nhập hoạt động thuần của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Geron Corp là -174.57M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 5.19%.

Giá trị đầu tư ròng của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, giá trị đầu tư ròng của Geron Corp là -106.00M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 41.21%.

Giá trị huy động vốn ròng của Geron Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Geron Corp, giá trị huy động vốn ròng của Geron Corp là 334.37M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -7.64%.
KeyAI