tradingkey.logo

Gencor Industries Inc

GENC
13.810USD
-0.050-0.36%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
202.42MVốn hóa
14.53P/E TTM

Gencor Industries Inc

13.810
-0.050-0.36%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Gencor Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Gencor Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
130 / 182
Xếp hạng tổng thể
365 / 4615
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Gencor Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
Gencor Industries, Inc. is a diversified heavy machinery manufacturer for the production of highway construction materials and equipment and environmental control machinery and equipment used in a variety of applications. The Company's products include asphalt pavers, hot mix asphalt plants, combustion systems and fluid heat transfer systems. The Company also manufactures related asphalt plant equipment, including hot-mix storage silos, fabric filtration systems, cold feed bins and other plant components. Its Hetherington and Berner (H&B) product line is an asphalt plant line. It manufactures combustion systems, which are large burners that can transform solid, liquid or gaseous fuels into usable energy, or burn multiple fuels, alternately or simultaneously. The Company manufactures asphalt pavers under the Blaw-Knox brand. It manufactures the Hy-Way Heat and Beverley lines of thermal fluid heat transfer systems and specialty storage tanks for various industry uses.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 13.24, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.20M, giảm 8.74% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.13.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.45, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 26.99M, phản ánh mức tăng 5.62% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 49.65% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.45
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.66

Hiệu quả hoạt động

2.82

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

6.76

Định giá công ty của Gencor Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.88, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.24, thấp hơn 391.54% so với mức đỉnh gần đây là 65.07 và cao hơn 13.77% so với mức đáy gần đây là 11.42.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.88
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 130/182
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.73, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.26. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 14.56 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.10, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.79
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.043
Trung lập
RSI(14)
45.855
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
42.008
Mua
ATR(14)
0.458
Biến động cao
CCI(14)
-15.086
Trung lập
Williams %R
53.425
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.238
Bán
StochRSI(14)
90.199
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
13.660
Mua
MA10
13.799
Mua
MA20
13.900
Bán
MA50
14.589
Bán
MA100
14.762
Bán
MA200
13.984
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Elliott (E J)
1.64M
--
Systematic Financial Management, L.P.
1.18M
-0.63%
Royce Investment Partners
Star Investors
1.17M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
785.12K
-1.00%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
558.40K
+0.64%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
479.35K
-2.26%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
352.57K
-3.90%
Martin & Company Investment Counsel
292.23K
+14.38%
Wells Fargo Advisors
276.54K
-13.46%
Gabelli Funds, LLC
275.86K
+18.50%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.59, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.63. Giá trị beta của công ty là 0.49. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.59
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.49
VaR
+3.58%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.29%
Biến động 240 ngày
+54.42%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.23%
120 ngày
+9.65%
5 năm
+10.99%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.53%
120 ngày
-8.79%
5 năm
-15.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.14
120 ngày
+0.22
5 năm
+0.23

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.29%
3 năm
+55.66%
5 năm
+55.66%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.69
3 năm
+0.18
5 năm
+0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.25
3 năm
-0.21
5 năm
+0.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+54.42%
5 năm
+43.93%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.99%
5 năm
+3.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+34.40%
240 ngày
+34.40%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.75%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.82%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.29%
120 ngày
+0.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+112.62%
60 ngày
+41.90%
120 ngày
+16.41%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Gencor Industries Inc
Gencor Industries Inc
GENC
5.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI