tradingkey.logo

Greif Inc

GEF
59.860USD
-0.695-1.15%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.84BVốn hóa
14.97P/E TTM

Greif Inc

59.860
-0.695-1.15%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Greif Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Greif Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 24
Xếp hạng tổng thể
107 / 4683
Ngành
Thùng chứa & Bao bì

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
73.800
Giá mục tiêu
+23.29%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Greif Inc

Điểm mạnhRủi ro
Greif, Inc. specializes in industrial packaging products and services. The Company's reportable segments include Global Industrial Packaging, Paper Packaging & Services, and Land Management. The Global Industrial Packaging segment includes the production and sale of rigid industrial packaging products, such as steel, fiber and plastic drums, rigid intermediate bulk containers, jerrycans and other small plastics, transit protection products, water bottles and remanufactured and reconditioned industrial containers, and services, such as container life cycle management, logistics, warehousing and other packaging services. The Paper Packaging & Services segment includes the production and sale of containerboard, corrugated sheets, corrugated containers and other corrugated and specialty products to customers in North America in industries such as packaging, automotive, food and building products. The Land Management segment manages timber properties in the southeastern United States.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.01%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.01%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.30, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.81M, giảm 3.08% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Joel Greenblatt
Nhà đầu tư ngôi sao Joel Greenblatt nắm giữ 1.95K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thùng chứa & Bao bì là 7.39. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.13B, phản ánh mức giảm 21.97% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 26.52% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.46

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.27

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty của Greif Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.87, cao hơn mức trung bình của ngành Thùng chứa & Bao bì là 7.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.93, thấp hơn 3.55% so với mức đỉnh gần đây là 15.46 và cao hơn 26.30% so với mức đáy gần đây là 11.01.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.87
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 7/24
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thùng chứa & Bao bì là 7.56. Mức giá mục tiêu trung bình của Greif Inc là 68.00, với mức cao là 96.00 và mức thấp là 67.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
73.800
Giá mục tiêu
+23.29%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
9
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Greif Inc
GEF
6
Sealed Air Corp
SEE
18
Ball Corp
BALL
16
Crown Holdings Inc
CCK
15
Berry Global Group Inc
BERY
15
Avery Dennison Corp
AVY
14
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.78, thấp hơn mức trung bình của ngành Thùng chứa & Bao bì là 7.86. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 61.64 và ngưỡng hỗ trợ ở 57.81, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.22
Thay đổi giá
-1.44

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.596
Trung lập
RSI(14)
48.249
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
68.687
Trung lập
ATR(14)
1.311
Biến động cao
CCI(14)
54.708
Trung lập
Williams %R
39.426
Mua
TRIX(12,20)
-0.092
Bán
StochRSI(14)
35.808
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
60.164
Bán
MA10
59.443
Mua
MA20
59.591
Mua
MA50
61.559
Bán
MA100
63.586
Bán
MA200
60.126
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thùng chứa & Bao bì là 7.29. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.99%, tương ứng mức giảm 2.60% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.94M cổ phần, chiếm 11.22% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.09% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.94M
+0.49%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.90M
-3.52%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.97M
-0.08%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
1.36M
+8.96%
State Street Investment Management (US)
954.30K
+0.34%
Gabelli Funds, LLC
854.91K
-0.14%
Thrivent Asset Management, LLC
841.09K
-12.47%
DePrince, Race & Zollo, Inc.
863.74K
-0.78%
Geode Capital Management, L.L.C.
657.96K
+0.49%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
583.33K
-2.22%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.58, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thùng chứa & Bao bì là 6.79. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.58
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.06
VaR
+2.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.07%
Biến động 240 ngày
+31.18%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.33%
120 ngày
+15.63%
5 năm
+15.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.78%
120 ngày
-4.78%
5 năm
-10.16%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.00
120 ngày
+0.76
5 năm
+0.36

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.07%
3 năm
+35.03%
5 năm
+35.03%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.31
3 năm
-0.10
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
+1.95
3 năm
+1.00
5 năm
+0.55

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+31.18%
5 năm
+30.18%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.56%
5 năm
+2.70%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+175.87%
240 ngày
+175.87%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.74%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.05%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.52%
120 ngày
+0.41%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+30.18%
60 ngày
+41.75%
120 ngày
+12.41%

Đối tác

Thùng chứa & Bao bì
Greif Inc
Greif Inc
GEF
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Crown Holdings Inc
Crown Holdings Inc
CCK
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Paper Co
International Paper Co
IP
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Avery Dennison Corp
Avery Dennison Corp
AVY
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sealed Air Corporation
Sealed Air Corporation
SEE
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
O-I Glass Inc
O-I Glass Inc
OI
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI