tradingkey.logo

Golden Heaven Group Holdings Ltd

GDHG

0.542USD

-0.000-0.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.23MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7964.04%19.83M
-99.54%129.42K
-98.90%245.91K
165.34%28.26M
--22.45M
--10.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
7964.04%19.83M
-99.54%129.42K
-98.90%245.91K
165.34%28.26M
--22.45M
--10.65M
Các khoản phải thu
790.48%514.01K
2.66%55.60K
10.22%57.72K
5.37%54.16K
--52.37K
--51.40K
-Các khoản phải thu khác
790.48%514.01K
2.66%55.60K
10.22%57.72K
5.37%54.16K
--52.37K
--51.40K
Chi phí trả trước
179.04%40.27M
-5.47%3.68M
626.10%14.43M
-80.74%3.90M
--1.99M
--20.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
311.34%60.62M
-87.99%3.87M
-39.82%14.74M
4.12%32.21M
--24.49M
--30.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.55%37.88M
18.92%40.26M
11.74%38.47M
-15.69%33.85M
--34.43M
--40.15M
-Tài sản cố định
3.35%58.44M
----
13.65%56.55M
----
--49.76M
--56.05M
-Khấu hao lũy kế
13.78%20.57M
----
17.95%18.08M
----
--15.33M
--15.90M
Tài sản dài hạn khác
-99.79%60.79K
166.01%38.79M
104.82%29.02M
20201.10%14.58M
--14.17M
--71.83K
Tổng tài sản dài hạn
-43.79%37.94M
63.20%79.05M
38.88%67.49M
20.37%48.43M
--48.60M
--40.24M
Tổng tài sản
19.86%98.55M
2.81%82.92M
12.51%82.23M
13.31%80.65M
--73.09M
--71.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-7.84%2.03M
----
-4.91%2.20M
----
--2.32M
--2.49M
Chi phí trích trước
0.23%835.71K
----
3.91%833.79K
----
--802.45K
--1.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
42.32%198.22K
34.53%195.77K
-1.11%139.28K
-7.62%145.52K
--140.85K
--157.53K
-Nợ ngắn hạn
42.32%198.22K
34.53%195.77K
-1.11%139.28K
-7.62%145.52K
--140.85K
--157.53K
Nợ ngắn hạn khác
-55.87%3.50M
-69.90%2.76M
-33.66%7.94M
-29.40%9.18M
--11.96M
--13.01M
Tổng nợ ngắn hạn
-59.92%5.82M
-45.47%8.49M
-9.60%14.53M
-0.41%15.57M
--16.07M
--15.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
51.05%8.77M
50.65%9.41M
-6.68%5.81M
-13.19%6.25M
--6.22M
--7.20M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
51.05%8.77M
50.65%9.41M
-6.68%5.81M
-13.19%6.25M
--6.22M
--7.20M
Nợ dài hạn khác
-70.61%248.31K
2660.11%720.42K
-28.85%844.83K
-95.18%26.10K
--1.19M
--542.02K
Tổng nợ dài hạn
35.60%9.02M
61.51%10.14M
-10.23%6.65M
-18.93%6.28M
--7.41M
--7.74M
Tổng các khoản nợ
-29.93%14.84M
-14.74%18.63M
-9.80%21.18M
-6.54%21.85M
--23.48M
--23.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
197.47%28.73M
83.40%6.19M
193051.74%9.66M
11.86%3.38M
--5.00K
--3.02M
Lợi nhuận giữ lại
3.00%57.23M
8.94%61.57M
5.88%55.56M
33.29%56.52M
--52.47M
--42.40M
Vốn dự trữ
197.41%28.71M
83.52%6.19M
--9.65M
12.07%3.37M
----
--3.01M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
46.28%-2.24M
-218.30%-3.47M
-45.16%-4.17M
-145.79%-1.09M
---2.87M
--2.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
37.12%83.72M
9.33%64.29M
23.07%61.05M
23.01%58.80M
--49.61M
--47.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI