Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gdev
/
GDEV Inc
GDEV
14.500
USD
+0.100
+0.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.200
USD
+15.200
Sau giờ giao dịch (ET)
262.61M
Vốn hóa
10.28
P/E TTM
GDEV Inc
14.500
+0.100
+0.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
4.88M
48.44%
11.91M
--
11.26M
103.29%
400.00K
-86.57%
8.02M
-166.10%
-12.14M
-61.53%
16.79M
17.07%
59.75M
371.92%
21.06M
-0.72%
18.37M
5.24%
43.64M
57.49%
51.04M
-119.38%
-7.75M
175.76%
18.50M
--
41.47M
--
32.41M
--
39.97M
--
6.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-2.36M
-38.28%
14.62M
--
14.71M
82.39%
-1.44M
-25.13%
23.68M
-134.92%
-8.18M
-526.35%
-76.96M
130.50%
31.63M
246.58%
29.33M
298.62%
23.41M
186.48%
18.05M
-828.30%
-103.70M
-292.22%
-20.01M
-87.39%
-11.79M
--
6.30M
--
-11.17M
--
10.41M
--
-6.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
1.62M
-7.43%
1.62M
--
1.34M
13.86%
1.60M
-15.99%
1.75M
-20.96%
1.41M
99.40%
1.65M
222.79%
2.08M
292.61%
2.39M
287.80%
1.78M
398.19%
827.00K
295.71%
645.00K
306.00%
609.00K
459.76%
459.00K
--
166.00K
--
163.00K
--
150.00K
--
82.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
2.99M
-46.78%
1.45M
--
276.00K
-86.02%
585.00K
-24.67%
2.72M
254.66%
4.18M
-33.12%
85.79M
--
3.61M
--
3.56M
--
1.18M
6542.49%
128.27M
--
--
--
--
--
--
--
-1.99M
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-4.56M
79.84%
-4.77M
--
-5.26M
105.73%
215.00K
-484.97%
-23.64M
-200.24%
-3.75M
-80.45%
3.43M
-85.08%
6.14M
-262.36%
-18.93M
-104.54%
-1.25M
-53.48%
17.54M
-6.91%
41.16M
-61.24%
11.66M
137.22%
27.52M
--
37.70M
--
44.21M
--
30.08M
--
11.60M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
1.11M
177.93%
5.99M
--
-3.37M
-0.72%
2.34M
-169.95%
-7.68M
179.36%
2.36M
-617.64%
-13.35M
-32.81%
10.98M
104.60%
842.00K
77.67%
-2.97M
-70.33%
2.58M
1185.78%
16.34M
-687.73%
-18.30M
-7.68%
-13.30M
--
8.69M
--
-1.50M
--
-2.32M
--
-12.35M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
-146.63%
-2.90M
--
--
--
9.56M
--
6.21M
--
-13.56M
--
-2.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-1.96M
5.10%
-12.40M
--
1.68M
129.13%
2.63M
-18.27%
-13.06M
-329.66%
-9.03M
-72.32%
4.94M
-140.83%
-11.05M
-117.88%
-6.21M
-81.56%
3.93M
-47.55%
17.84M
-29.24%
27.06M
5.15%
34.74M
-20.61%
21.32M
--
34.01M
--
38.24M
--
33.04M
--
26.85M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
4.88M
48.44%
11.91M
--
11.26M
103.29%
400.00K
-86.57%
8.02M
-166.10%
-12.14M
-61.53%
16.79M
17.07%
59.75M
371.92%
21.06M
-0.72%
18.37M
5.24%
43.64M
57.49%
51.04M
-119.38%
-7.75M
175.76%
18.50M
--
41.47M
--
32.41M
--
39.97M
--
6.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
51.00K
2083.33%
238.00K
--
90.00K
-43.81%
59.00K
-103.90%
-12.00K
-79.49%
105.00K
-78.18%
127.00K
-2.53%
308.00K
-68.73%
111.00K
178.26%
512.00K
7175.00%
582.00K
251.11%
316.00K
859.46%
355.00K
1433.33%
184.00K
--
8.00K
--
90.00K
--
37.00K
--
12.00K
Chi phí vốn
--
62.00K
47.83%
238.00K
--
90.00K
-43.81%
59.00K
-50.31%
161.00K
-79.49%
105.00K
-73.54%
154.00K
2.53%
324.00K
-68.73%
111.00K
178.26%
512.00K
7175.00%
582.00K
251.11%
316.00K
859.46%
355.00K
1433.33%
184.00K
--
8.00K
--
90.00K
--
37.00K
--
12.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
49.00K
1912.50%
145.00K
--
90.00K
-39.18%
59.00K
-102.47%
-8.00K
-80.79%
97.00K
-60.41%
154.00K
24.14%
324.00K
-96.59%
11.00K
300.79%
505.00K
4762.50%
389.00K
190.00%
261.00K
772.97%
323.00K
950.00%
126.00K
--
8.00K
--
90.00K
--
37.00K
--
12.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
2.00K
2425.00%
93.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
75.00%
-4.00K
14.29%
8.00K
-113.99%
-27.00K
-129.09%
-16.00K
212.50%
100.00K
-87.93%
7.00K
--
193.00K
--
55.00K
--
32.00K
--
58.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
-101.23%
-1.00K
--
-4.09M
100.00%
0.00
-4010.27%
-50.02M
--
81.00K
--
0.00
--
-23.00K
--
-1.22M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
28.46M
272.55%
24.52M
--
-45.22M
1162.11%
56.09M
-5.10%
-14.21M
46.85%
-5.28M
-51396.18%
-67.46M
-4894.68%
-13.52M
-2639.36%
-7.72M
-124300.00%
-9.94M
-907.69%
-131.00K
-17.54%
282.00K
-257.54%
-282.00K
--
8.00K
--
-13.00K
--
342.00K
--
179.00K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
20.89M
271.02%
24.28M
--
-45.30M
1140.31%
56.03M
32.03%
-14.20M
93.01%
-5.39M
-10594.30%
-67.59M
-61338.24%
-20.89M
-846.97%
-6.25M
-5431.66%
-77.06M
-2909.52%
-632.00K
-113.49%
-34.00K
-564.79%
-660.00K
-11508.33%
-1.39M
--
-21.00K
--
252.00K
--
142.00K
--
-12.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-144.00K
10.82%
-1.05M
--
-112.00K
-7159.33%
-43.56M
-364.03%
-1.17M
5.36%
-600.00K
95.17%
-263.00K
-101.80%
-253.00K
98.74%
-639.00K
25.76%
-634.00K
83.94%
-5.45M
245.49%
14.08M
-896.83%
-50.67M
88.34%
-854.00K
--
-33.93M
--
-9.68M
--
-5.08M
--
-7.33M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-144.00K
10.73%
-1.05M
--
-112.00K
52.17%
-287.00K
-364.03%
-1.17M
5.36%
-600.00K
65.62%
-263.00K
40.75%
-253.00K
-45.56%
-639.00K
-15.27%
-634.00K
-688.66%
-765.00K
-3184.62%
-427.00K
-222.79%
-439.00K
86.52%
-550.00K
--
-97.00K
--
-13.00K
--
-136.00K
--
-4.08M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
0.00
--
1.00K
--
0.00
--
-10.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
--
--
--
0.00
--
-33.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
86.16%
-4.68M
250.10%
14.51M
-915.36%
-50.23M
90.63%
-304.00K
--
-33.83M
--
-9.67M
--
-4.95M
--
-3.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-144.00K
10.82%
-1.05M
--
-112.00K
-7159.33%
-43.56M
-364.03%
-1.17M
5.36%
-600.00K
95.17%
-263.00K
-101.80%
-253.00K
98.74%
-639.00K
25.76%
-634.00K
83.94%
-5.45M
245.49%
14.08M
-896.83%
-50.67M
88.34%
-854.00K
--
-33.93M
--
-9.68M
--
-5.08M
--
-7.33M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
86.57M
-26.00%
50.75M
--
84.63M
-17.26%
71.80M
-30.78%
68.58M
-39.23%
86.77M
24.72%
131.53M
142.25%
99.08M
-16.22%
83.70M
459.07%
142.80M
38.92%
105.45M
-22.10%
40.90M
484.11%
99.91M
-51.76%
25.54M
--
75.91M
--
52.50M
--
17.11M
--
52.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
24.48M
572.62%
35.81M
--
-33.87M
169.53%
12.83M
-123.35%
-7.58M
68.78%
-18.45M
-219.82%
-44.75M
-49.73%
32.45M
126.05%
15.37M
-484.88%
-59.10M
331.88%
37.35M
175.76%
64.56M
-266.78%
-59.01M
3438.04%
15.36M
--
8.65M
--
23.41M
--
35.38M
--
-460.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-1.15M
390.87%
669.00K
--
287.00K
85.36%
-47.00K
85.89%
-230.00K
-243.30%
-321.00K
936.15%
1.78M
-206.39%
-1.63M
1903.33%
1.20M
124.92%
224.00K
-118.87%
-213.00K
-224.01%
-532.00K
-83.05%
60.00K
-631.95%
-899.00K
--
1.13M
--
429.00K
--
354.00K
--
169.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
111.05M
41.91%
86.57M
--
50.75M
23.86%
84.63M
-53.62%
61.00M
-18.37%
68.33M
-39.23%
86.77M
24.72%
131.53M
142.25%
99.08M
104.67%
83.70M
68.88%
142.80M
38.92%
105.45M
-22.08%
40.90M
-22.08%
40.90M
--
84.56M
--
75.91M
--
52.49M
--
52.49M
Dòng tiền tự do
--
4.82M
48.45%
11.67M
--
11.17M
102.78%
341.00K
-86.77%
7.86M
-168.59%
-12.25M
-61.37%
16.64M
17.16%
59.43M
358.63%
20.95M
-2.52%
17.86M
3.86%
43.06M
56.95%
50.72M
-120.28%
-8.10M
173.51%
18.32M
--
41.46M
--
32.32M
--
39.94M
--
6.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký