tradingkey.logo

Greenbrier Companies Inc

GBX

47.170USD

+0.400+0.86%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.46BVốn hóa
6.36P/E TTM

Greenbrier Companies Inc

47.170

+0.400+0.86%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ.Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
74 / 258
Xếp hạng tổng thể
158 / 4755
Ngành
Hàng hóa Công nghiệp

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
53.500
Giá mục tiêu
+14.39%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
The Greenbrier Companies, Inc. is an international supplier of equipment and services to global freight transportation markets. The Company designs, builds and markets freight railcars in North America, Europe and Brazil. It is a provider of freight railcar wheel services, parts, maintenance and retrofitting services in North America through its maintenance services business unit. It owns a lease fleet of approximately 15,500 railcars that originate primarily from its manufacturing operations. The Company offers railcar management, regulatory compliance services and leasing services to railroads and other railcar owners in North America. Its products include freight railcars, tank cars, intermodal railcars, automotive and sustainable conversions. Its North American management services business offers a range of software and services that include railcar maintenance management, railcar accounting services, total fleet management, fleet logistics, administration and railcar re-marketing.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 19.04% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 241.36 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.23%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 6.44, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 33.76M, giảm 6.44% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.84M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.09.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 842.70M, phản ánh mức tăng 2.74% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 77.29% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.99
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.84

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.60

Hiệu quả hoạt động

7.50

Tiềm năng tăng trưởng

7.71

Lợi nhuận cổ đông

8.33

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Hệ số P/E hiện tại của công ty là 6.44, thấp hơn 12.43% so với mức đỉnh gần đây là 7.24 và cao hơn 1.70% so với mức đáy gần đây là 6.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 74/258
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Mức giá mục tiêu trung bình của Greenbrier Companies Inc là 53.50, với mức cao là 57.00 và mức thấp là 50.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
53.500
Giá mục tiêu
+14.39%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Greenbrier Companies Inc
GBX
2
Caterpillar Inc
CAT
27
Deere & Co
DE
24
Paccar Inc
PCAR
21
CNH Industrial NV
CNH
19
AGCO Corp
AGCO
15
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 48.79 và ngưỡng hỗ trợ ở 44.66, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.75
Thay đổi giá
0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.490
Trung lập
RSI(14)
52.146
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.157
Trung lập
ATR(14)
1.155
Biến động cao
CCI(14)
76.413
Trung lập
Williams %R
21.326
Mua
TRIX(12,20)
-0.128
Bán
StochRSI(14)
81.721
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
46.690
Mua
MA10
46.443
Mua
MA20
45.872
Mua
MA50
47.948
Bán
MA100
46.116
Mua
MA200
53.863
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 109.31%, tương ứng mức giảm 0.03% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.84M cổ phần, chiếm 12.42% tổng số cổ phần, với mức tăng 10.35% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.60M
-4.19%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.77M
+6.86%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.06M
-10.02%
American Century Investment Management, Inc.
1.18M
+18.46%
State Street Global Advisors (US)
1.20M
-4.93%
First Trust Advisors L.P.
526.71K
-15.54%
Geode Capital Management, L.L.C.
731.82K
+3.15%
LSV Asset Management
595.06K
+9.15%
Victory Capital Management Inc.
525.91K
+4.54%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
585.14K
-4.75%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hàng hóa Công nghiệp. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.89, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 4.39. Giá trị beta của công ty là 1.70. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.89
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.70
VaR
+3.55%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.95%
Biến động 240 ngày
+40.17%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+21.09%
120 ngày
+21.09%
5 năm
+31.83%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.56%
120 ngày
-11.42%
5 năm
-17.90%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.60
120 ngày
-0.41
5 năm
+0.49
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.95%
3 năm
+43.95%
5 năm
+54.55%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.08
3 năm
+0.69
5 năm
+0.18
Độ lệch
240 ngày
+2.49
3 năm
+2.18
5 năm
+1.47
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+40.17%
5 năm
+42.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.48%
5 năm
+3.10%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-64.79%
240 ngày
-64.79%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.60%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.56%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.38%
120 ngày
+1.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-8.72%
60 ngày
+19.86%
120 ngày
+29.12%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Greenbrier Companies Inc
Greenbrier Companies Inc
GBX
6.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tennant Co
Tennant Co
TNC
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enpro Inc
Enpro Inc
NPO
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standex International Corp
Standex International Corp
SXI
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI