tradingkey.logo

Galiano Gold Inc

GAU

2.360USD

-0.080-3.28%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
609.78MVốn hóa
LỗP/E TTM

Galiano Gold Inc

2.360

-0.080-3.28%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 141
Xếp hạng tổng thể
193 / 4721
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.623
Giá mục tiêu
+48.49%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Galiano Gold Inc. is a Canada-based company, which owns the Asanko Gold Mine, which is located in Ghana, West Africa. The Asanko Gold Mine is a multi-deposit complex, with four main open-pit mining areas: Abore, Miradani North, Nkran and Esaase, and multiple satellite deposits, situated on the Asankrangwa Gold Belt, and a 5.8 metric tons per annum carbon-in-leach processing plant. The Asanko Gold Mine holds the land package within the belt, with over 21,000 hectares of tenure on this prospective and under-explored portion of central Ghana. The Abore is located along the haulage road between Obotan and Esaase, over 15 kilometers north of the mill. Miradani North is designed to be mined in two phases to help advance the high-grade ore and manage relocation costs associated with the Tontokrom village to the south. The Asankrangwa gold belt is located within the Kumasi basin. Its subsidiaries are Galiano Gold South Africa (PTY) Ltd, Galiano International (Isle of Man) Limited and others.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.56, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 212.86M, giảm 7.05% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.65.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.58, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 97.30M, phản ánh mức tăng 52.13% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 118.84% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.48

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.67

Hiệu quả hoạt động

9.17

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.56

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -114.50, thấp hơn -140.79% so với mức đỉnh gần đây là 46.70 và cao hơn 46.48% so với mức đáy gần đây là -61.29.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 48/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Galiano Gold Inc là 3.79, với mức cao là 4.40 và mức thấp là 2.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.623
Giá mục tiêu
+48.49%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Galiano Gold Inc
GAU
4
Newmont Corporation
NEM
21
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.13, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.78 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.04, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.13
Thay đổi giá
-1.58

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.060
Trung lập
RSI(14)
57.021
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.648
Bán
ATR(14)
0.151
Biến động cao
CCI(14)
-43.463
Trung lập
Williams %R
60.000
Bán
TRIX(12,20)
1.520
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.478
Bán
MA10
2.498
Bán
MA20
2.352
Mua
MA50
1.863
Mua
MA100
1.629
Mua
MA200
1.438
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gold Fields Ltd
50.47M
--
Equinox Partners Investment Management LLC
32.78M
+5.47%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
25.71M
-1.47%
Ruffer LLP
18.94M
+2.74%
Konwave AG
8.57M
--
Franklin Advisers, Inc.
7.69M
-1.66%
Sun Valley Gold, LLC
13.90M
-0.41%
Aegis Financial Corporation
2.48M
+3.62%
Pale Fire Capital SE
3.60M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.97, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 0.91. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.97
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.89
VaR
+5.29%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.09%
Biến động 240 ngày
+65.52%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+22.78%
120 ngày
+23.13%
5 năm
+25.84%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.86%
120 ngày
-12.50%
5 năm
-20.85%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.82
120 ngày
+2.15
5 năm
+0.55
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.09%
3 năm
+47.45%
5 năm
+74.19%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.61
3 năm
+2.76
5 năm
+0.29
Độ lệch
240 ngày
+1.16
3 năm
+1.03
5 năm
+0.65
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+65.52%
5 năm
+65.92%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.49%
5 năm
+2.30%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+426.61%
240 ngày
+426.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+61.02%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.66%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.72%
120 ngày
+0.56%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+165.38%
60 ngày
+88.43%
120 ngày
+46.82%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Galiano Gold Inc
Galiano Gold Inc
GAU
6.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI