tradingkey.logo

Galiano Gold Inc

GAU
2.040USD
-0.300-12.82%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
529.25MVốn hóa
LỗP/E TTM

Galiano Gold Inc

2.040
-0.300-12.82%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Galiano Gold Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Galiano Gold Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
41 / 120
Xếp hạng tổng thể
186 / 4614
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.795
Giá mục tiêu
+37.01%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Galiano Gold Inc

Điểm mạnhRủi ro
Galiano Gold Inc. is a Canada-based company, which owns the Asanko Gold Mine, which is located in Ghana, West Africa. The Asanko Gold Mine is a multi-deposit complex, with four main open-pit mining areas: Abore, Miradani North, Nkran and Esaase, and multiple satellite deposits, situated on the Asankrangwa Gold Belt, and a 5.8 metric tons per annum carbon-in-leach processing plant. The Asanko Gold Mine holds the land package within the belt, with over 21,000 hectares of tenure on this prospective and under-explored portion of central Ghana. The Abore is located along the haulage road between Obotan and Esaase, over 15 kilometers north of the mill. Miradani North is designed to be mined in two phases to help advance the high-grade ore and manage relocation costs associated with the Tontokrom village to the south. The Asankrangwa gold belt is located within the Kumasi basin. Its subsidiaries are Galiano Gold South Africa (PTY) Ltd, Galiano International (Isle of Man) Limited and others.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.63, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 148.90M, giảm 10.14% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.65.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.96, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 114.20M, phản ánh mức tăng 60.55% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 3612.36% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.47

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.49

Hiệu quả hoạt động

7.57

Tiềm năng tăng trưởng

9.89

Lợi nhuận cổ đông

7.41

Định giá công ty của Galiano Gold Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.63, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -11.56, thấp hơn -595.94% so với mức đỉnh gần đây là 57.35 và cao hơn -3167.48% so với mức đáy gần đây là -377.87.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.63
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 41/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Galiano Gold Inc là 2.74, với mức cao là 3.18 và mức thấp là 1.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.795
Giá mục tiêu
+37.01%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Galiano Gold Inc
GAU
4
Newmont Corporation
NEM
23
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
12
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.81, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.79 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.61, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.135
Bán
RSI(14)
33.049
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.911
Quá bán
ATR(14)
0.181
Biến động thấp
CCI(14)
-205.808
Quá bán
Williams %R
89.003
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.372
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.280
Bán
MA10
2.365
Bán
MA20
2.593
Bán
MA50
2.500
Bán
MA100
2.024
Mua
MA200
1.664
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Equinox Partners Investment Management LLC
29.32M
-10.55%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
25.51M
-0.77%
Ruffer LLP
18.94M
--
Goldman Sachs & Company, Inc.
10.82M
+1366.24%
Konwave AG
8.57M
--
Franklin Advisers, Inc.
7.49M
-2.60%
Sun Valley Gold, LLC
7.15M
-48.56%
Aegis Financial Corporation
6.51M
+162.46%
Pale Fire Capital SE
6.01M
+67.17%
Van Eck Associates Corporation
4.91M
-9.72%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.18, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.21. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.18
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.26
VaR
+5.41%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.11%
Biến động 240 ngày
+69.90%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+22.78%
120 ngày
+22.78%
5 năm
+25.84%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.82%
120 ngày
-12.82%
5 năm
-20.85%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.63
120 ngày
+1.69
5 năm
+0.51

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.11%
3 năm
+47.45%
5 năm
+74.19%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.41
3 năm
+2.07
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.78
3 năm
+0.93
5 năm
+0.56

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+69.90%
5 năm
+66.88%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.82%
5 năm
+2.92%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+261.38%
240 ngày
+261.38%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+50.05%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+61.04%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.72%
120 ngày
+0.56%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+165.38%
60 ngày
+88.43%
120 ngày
+46.82%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Galiano Gold Inc
Galiano Gold Inc
GAU
6.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI