Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gamb
/
Gambling.com Group Ltd
GAMB
11.480
USD
+0.180
+1.59%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
399.08M
Vốn hóa
11.53
P/E TTM
Gambling.com Group Ltd
11.480
+0.180
+1.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.28%
9.65M
--
12.95M
3120.21%
14.50M
-118.43%
-838.00K
19.80%
8.30M
-108.99%
-480.00K
37.25%
4.55M
102.72%
6.92M
537.34%
6.04M
389.18%
5.34M
-29.38%
3.31M
-48.01%
3.42M
-61.96%
948.00K
-72.18%
1.09M
87.49%
4.69M
3550.56%
6.57M
--
2.49M
--
3.92M
--
2.50M
--
180.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.64%
10.95M
--
9.01M
71.56%
9.11M
730.94%
7.65M
8.91%
8.38M
104.39%
5.31M
400.54%
921.00K
58.43%
7.70M
-461.48%
-4.74M
-3.56%
2.60M
-93.92%
184.00K
-5.36%
4.86M
-62.42%
1.31M
3.26%
2.69M
2464.84%
3.03M
7.27%
5.13M
--
3.49M
--
2.61M
--
-128.00K
--
4.78M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
505.13%
3.78M
--
1.76M
263.84%
1.80M
237.71%
1.62M
14.50%
624.00K
-72.19%
495.00K
-75.41%
480.00K
-70.15%
545.00K
173.10%
1.40M
164.88%
1.78M
207.89%
1.95M
213.75%
1.83M
-17.79%
513.00K
21.74%
672.00K
22.63%
634.00K
9.19%
582.00K
--
624.00K
--
552.00K
--
517.00K
--
533.00K
Các mục phi tiền mặt khác
922.50%
329.00K
--
-581.00K
115.78%
360.00K
-504.99%
-6.42M
-102.66%
-40.00K
-157.24%
-2.28M
-45.77%
1.58M
185.90%
1.50M
10707.69%
4.21M
11626.47%
3.99M
1317.08%
2.92M
275.00%
525.00K
-18.75%
39.00K
-55.26%
34.00K
-1814.29%
-240.00K
-4.76%
140.00K
--
48.00K
--
76.00K
--
14.00K
--
147.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-368.75%
-3.38M
--
1.78M
148.65%
2.12M
-239.65%
-3.40M
82.34%
-720.00K
-313.65%
-4.36M
285.13%
2.43M
-8.26%
-4.08M
163.74%
691.00K
24.64%
-1.05M
-57.24%
632.00K
-34145.45%
-3.77M
118.79%
262.00K
-2071.83%
-1.40M
362.06%
1.48M
97.95%
-11.00K
--
-1.39M
--
71.00K
--
-564.00K
--
-537.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-198.53%
-2.21M
--
-669.00K
110.22%
535.00K
-211.82%
-2.20M
157.99%
2.24M
-128.40%
-5.24M
-19.42%
1.97M
24.03%
-3.86M
-572.40%
-907.00K
-555.67%
-2.29M
17371.43%
2.45M
-304.53%
-5.08M
109.74%
192.00K
738.33%
503.00K
101.88%
14.00K
-216.62%
-1.26M
--
-1.97M
--
60.00K
--
-744.00K
--
-397.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
13.00K
--
62.00K
--
--
--
-75.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
60.54%
-1.17M
--
2.45M
85.08%
1.59M
-398.00%
-1.20M
-1276.74%
-2.96M
-30.64%
858.00K
139.55%
401.00K
-116.31%
-215.00K
2290.00%
1.67M
165.00%
1.24M
-169.26%
-1.01M
5.78%
1.32M
-87.89%
70.00K
-17400.00%
-1.90M
713.33%
1.46M
990.00%
1.25M
--
578.00K
--
11.00K
--
180.00K
--
-140.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-800.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
16.28%
9.65M
--
12.95M
3120.21%
14.50M
-118.43%
-838.00K
19.80%
8.30M
-108.99%
-480.00K
37.25%
4.55M
102.72%
6.92M
537.34%
6.04M
389.18%
5.34M
-29.38%
3.31M
-48.01%
3.42M
-61.96%
948.00K
-72.18%
1.09M
87.49%
4.69M
3550.56%
6.57M
--
2.49M
--
3.92M
--
2.50M
--
180.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
331.94%
311.00K
--
138.00K
23.01%
743.00K
3049.34%
21.45M
-91.79%
72.00K
-16.80%
604.00K
24.73%
681.00K
-60.35%
877.00K
94.24%
5.80M
15.79%
726.00K
-66.21%
546.00K
544.90%
2.21M
13481.82%
2.99M
1129.41%
627.00K
--
1.62M
1917.65%
343.00K
--
22.00K
--
51.00K
--
0.00
--
17.00K
Chi phí vốn
331.94%
311.00K
--
138.00K
23.01%
743.00K
3049.34%
21.45M
-91.79%
72.00K
-16.80%
604.00K
24.73%
681.00K
-60.35%
877.00K
94.91%
5.82M
15.79%
726.00K
-66.21%
546.00K
544.90%
2.21M
6690.91%
2.99M
1129.41%
627.00K
--
1.62M
1917.65%
343.00K
--
44.00K
--
51.00K
--
0.00
--
17.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
331.94%
311.00K
--
138.00K
204.44%
274.00K
1550.98%
842.00K
-52.94%
72.00K
-16.67%
90.00K
-48.48%
51.00K
6.99%
153.00K
-125.64%
-20.00K
74.19%
108.00K
-47.34%
99.00K
376.67%
143.00K
454.55%
78.00K
21.57%
62.00K
--
188.00K
76.47%
30.00K
--
-22.00K
--
51.00K
--
0.00
--
17.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
-8.75%
469.00K
3170.63%
20.61M
-100.00%
0.00
-16.83%
514.00K
40.94%
630.00K
-65.01%
724.00K
100.14%
5.82M
9.38%
618.00K
-68.70%
447.00K
561.02%
2.07M
6513.64%
2.91M
--
565.00K
--
1.43M
--
313.00K
--
44.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-66.95M
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.00K
--
-4.11M
--
-19.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
77.42%
-1.13M
--
-10.05M
83.41%
-422.00K
-10.10%
-6.12M
-108.83%
-4.99M
--
-2.54M
--
-5.56M
--
-2.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1250.84%
-68.39M
--
-10.19M
62.98%
-1.17M
-341.89%
-27.57M
-54.97%
-5.06M
-332.28%
-3.15M
-33.86%
-6.24M
84.81%
-3.27M
-94.24%
-5.80M
-16.11%
-728.00K
-188.37%
-4.66M
-6170.26%
-21.51M
-13481.82%
-2.99M
-1129.41%
-627.00K
--
-1.62M
-1917.65%
-343.00K
--
-22.00K
--
-51.00K
--
0.00
--
-17.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2238.99%
65.84M
--
-5.10M
-4466.06%
-4.98M
1364.24%
10.78M
-2831.43%
-3.08M
-45.33%
-109.00K
-979.75%
-853.00K
-22.09%
-105.00K
-80187.50%
-6.42M
-100.21%
-75.00K
-61.22%
-79.00K
-86.96%
-86.00K
99.85%
-8.00K
47189.47%
35.79M
-125.00%
-49.00K
98.50%
-46.00K
--
-5.21M
--
-76.00K
--
196.00K
--
-3.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
71006.00%
70.91M
--
-705.00K
6548.57%
6.77M
19085.11%
17.85M
4.76%
-100.00K
-40.00%
-105.00K
-18.99%
-94.00K
-22.09%
-105.00K
-9104.55%
-6.08M
-17.19%
-75.00K
-61.22%
-79.00K
-86.96%
-86.00K
99.17%
-66.00K
15.79%
-64.00K
-134.03%
-49.00K
98.68%
-46.00K
--
-7.96M
--
-76.00K
--
144.00K
--
-3.48M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
-4.67M
--
-12.45M
-778.26%
-6.67M
--
-3.08M
--
0.00
--
-759.00K
--
--
87.84%
-348.00K
--
--
--
--
--
--
-200.32%
-2.86M
--
41.92M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.85M
--
0.00
--
120.00K
--
510.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
454.72%
588.00K
--
267.00K
557.55%
697.00K
--
451.00K
--
106.00K
--
106.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-4.00K
--
0.00
--
-68.00K
--
-61.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-5.66M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-847.00K
--
--
--
-110.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2907.69%
2.92M
--
-6.07M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-104.00K
--
0.00
--
0.00
--
-40.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2238.99%
65.84M
--
-5.10M
-4466.06%
-4.98M
1364.24%
10.78M
-2831.43%
-3.08M
-45.33%
-109.00K
-979.75%
-853.00K
-22.09%
-105.00K
-80187.50%
-6.42M
-100.21%
-75.00K
-61.22%
-79.00K
-86.96%
-86.00K
99.85%
-8.00K
47189.47%
35.79M
-125.00%
-49.00K
98.50%
-46.00K
--
-5.21M
--
-76.00K
--
196.00K
--
-3.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.01%
13.73M
--
15.72M
-75.97%
7.52M
-24.57%
25.32M
-14.28%
25.43M
0.67%
31.31M
1.50%
33.56M
-41.89%
29.66M
-33.99%
35.09M
81.16%
31.10M
135.62%
33.07M
520.63%
51.05M
389.91%
53.16M
146.74%
17.17M
237.22%
14.04M
17.63%
8.22M
--
10.85M
--
6.96M
--
4.16M
--
6.99M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
7099.10%
7.77M
--
-1.99M
285.23%
8.20M
-689.84%
-17.80M
-102.85%
-111.00K
-210.95%
-4.43M
-14.54%
-2.25M
121.69%
3.90M
-156.89%
-5.43M
-88.91%
3.99M
-162.78%
-1.97M
-409.43%
-17.98M
19.54%
-2.11M
824.53%
35.99M
12.05%
3.13M
305.30%
5.81M
--
-2.63M
--
3.89M
--
2.80M
--
-2.83M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
354.51%
677.00K
--
345.00K
77.57%
-155.00K
-160.48%
-176.00K
-176.66%
-266.00K
-27.02%
-691.00K
153.79%
291.00K
74.37%
347.00K
1264.62%
757.00K
-109.23%
-544.00K
-605.61%
-541.00K
153.49%
199.00K
-157.02%
-65.00K
-365.31%
-260.00K
9.18%
107.00K
-559.26%
-372.00K
--
114.00K
--
98.00K
--
98.00K
--
81.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.09%
21.50M
--
13.73M
-41.52%
15.72M
-75.97%
7.52M
-24.57%
25.32M
-23.39%
26.88M
0.67%
31.31M
1.50%
33.56M
-41.89%
29.66M
-33.99%
35.09M
81.16%
31.10M
135.62%
33.07M
520.63%
51.05M
389.91%
53.16M
146.74%
17.17M
237.22%
14.04M
--
8.22M
--
10.85M
--
6.96M
--
4.16M
Dòng tiền tự do
13.52%
9.34M
--
12.81M
1368.82%
13.75M
-676.44%
-22.29M
35.98%
8.22M
-123.51%
-1.08M
39.72%
3.87M
402.33%
6.05M
110.69%
218.00K
893.75%
4.61M
-10.02%
2.77M
-80.67%
1.20M
-183.33%
-2.04M
-88.01%
464.00K
22.90%
3.08M
3720.86%
6.23M
--
2.45M
--
3.87M
--
2.50M
--
163.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký