tradingkey.logo

Forward Industries Ord Shs

FWDI
7.560USD
-0.020-0.26%
Đóng cửa 12/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.51MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Forward Industries Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.26M
Các khoản phải thu
--1.92M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.19M
-Các khoản phải thu khác
--724.90K
Chi phí trả trước
--383.54K
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.57M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.57M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.85M
Tài sản dài hạn khác
--303.54K
Tổng tài sản dài hạn
--4.73M
Tổng tài sản
--8.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--450.00K
Chi phí trích trước
--311.01K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--600.00K
-Nợ ngắn hạn
--600.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--309.98K
Nợ ngắn hạn khác
--759.98K
Tổng nợ ngắn hạn
--2.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.19M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.19M
Các khoản nợ phát sinh
--402.89K
Tổng nợ dài hạn
--2.59M
Tổng các khoản nợ
--4.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--21.06M
Lợi nhuận giữ lại
---22.65M
Vốn dự trữ
--21.05M
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI