tradingkey.logo

Future Vision II Acquisition Corp

FVN
10.550USD
-0.020-0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
79.59MVốn hóa
38.51P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Chi phí hoạt động
951.12%69.22K
--70.84K
--166.90K
--179.30K
--6.58K
Chi phí hoạt động khác
4099.24%38.55K
--40.50K
--136.90K
--148.63K
--918.00
Lợi nhuận hoạt động
-951.12%-69.22K
---70.84K
---166.90K
---179.30K
---6.58K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
321.86%626.42K
--622.74K
--621.20K
--682.46K
--148.49K
Thu nhập trước thuế
292.66%557.21K
--551.90K
--454.30K
--503.17K
--141.91K
Thuế thu nhập
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
292.66%557.21K
--551.90K
--454.30K
--503.17K
--141.91K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
292.66%557.21K
--551.90K
--454.30K
--503.17K
--141.91K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
292.66%557.21K
--551.90K
--454.30K
--503.17K
--141.91K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
292.66%557.21K
--551.90K
--454.30K
--503.17K
--141.91K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.26%0.07
--0.07
--0.06
--0.06
--0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.26%0.07
--0.07
--0.06
--0.06
--0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI