tradingkey.logo

FVCBankcorp Inc

FVCB

13.870USD

+0.570+4.29%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
249.93MVốn hóa
12.25P/E TTM

FVCBankcorp Inc

13.870

+0.570+4.29%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
132 / 400
Xếp hạng tổng thể
249 / 4723
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.125
Giá mục tiêu
+12.45%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
FVCBankcorp, Inc. is a holding company. The Company operates primarily through its subsidiary, FVCbank (the Bank), which is a community oriented, locally-owned and managed commercial bank. It emphasizes providing commercial banking services to small and medium-sized businesses, professionals, non-profit organizations and associations, and investors living and working in and near its service area. It offers retail banking services to accommodate the individual needs of both corporate customers as well as the communities it serves. The Company also offers online banking, mobile banking and a remote deposit service. The Company provides a variety of lending products to small and medium-sized businesses, including commercial real estate loans; commercial construction loans, and Small Business Administration (SBA) lending. Through third party networks, the Company offers its customers access to a full range of business insurance products and business and consumer credit card products.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 53.18M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.99, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 11.87M, giảm 2.85% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 866.59K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.36.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.64, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 15.72M, phản ánh mức tăng 18.43% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 36.39% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.64
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.97

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.25

Hiệu quả hoạt động

6.50

Tiềm năng tăng trưởng

8.48

Lợi nhuận cổ đông

6.99

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.85, thấp hơn -2.00% so với mức đỉnh gần đây là 11.61 và cao hơn 7.39% so với mức đáy gần đây là 10.98.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 132/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của FVCBankcorp Inc là 15.12, với mức cao là 16.00 và mức thấp là 14.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.125
Giá mục tiêu
+13.72%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
FVCBankcorp Inc
FVCB
2
Bank of America Corp
BAC
26
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.70, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 13.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.22
Thay đổi giá
-0.52

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.000
Trung lập
RSI(14)
63.717
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
71.415
Mua
ATR(14)
0.316
Biến động cao
CCI(14)
194.365
Mua
Williams %R
1.217
Quá mua
TRIX(12,20)
0.133
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
13.466
Mua
MA10
13.408
Mua
MA20
13.439
Mua
MA50
13.171
Mua
MA100
12.451
Mua
MA200
12.043
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 65.85%, tương ứng mức giảm 2.23% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 866.59K cổ phần, chiếm 4.80% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.02% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Endeavour Capital Advisors Inc.
1.36M
--
Vaghi (Nino R)
986.87K
--
AllianceBernstein L.P.
958.47K
+3.20%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
909.13K
-0.16%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
868.57K
-1.77%
Fourthstone LLC
204.97K
+103.55%
FJ Capital Management, LLC
1.64M
+0.91%
Pijor (David W)
494.00K
-0.17%
Geode Capital Management, L.L.C.
371.17K
+3.50%
State Street Global Advisors (US)
301.77K
-1.99%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.04, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.04
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.36
VaR
+3.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.61%
Biến động 240 ngày
+43.39%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.26%
120 ngày
+8.88%
5 năm
+15.23%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.50%
120 ngày
-6.48%
5 năm
-11.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.46
120 ngày
+1.99
5 năm
+0.32
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.61%
3 năm
+48.03%
5 năm
+50.64%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.10
3 năm
-0.12
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
-0.13
3 năm
+0.10
5 năm
+0.47
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+43.39%
5 năm
+43.23%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.42%
5 năm
+3.41%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+345.62%
240 ngày
+345.62%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.67%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.26%
120 ngày
+0.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+36.07%
60 ngày
+61.54%
120 ngày
+49.79%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
FVCBankcorp Inc
FVCBankcorp Inc
FVCB
5.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI