Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-futu
/
Futu Holdings Ltd
FUTU
141.670
USD
-12.010
-7.81%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
157.79B
Vốn hóa
24.09
P/E TTM
Futu Holdings Ltd
141.670
-12.010
-7.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
3.16B
--
-716.88M
--
305.75M
--
-781.13M
Các mục phi tiền mặt khác
--
3.16B
--
-716.88M
--
305.75M
--
-781.13M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
3.16B
--
-716.88M
--
305.75M
--
-781.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-80.96M
--
-35.39M
--
-71.81M
--
28.09M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-80.96M
--
-35.39M
--
-71.81M
--
28.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
147.85M
--
502.16M
--
-531.69M
--
1.03B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
147.85M
--
502.16M
--
-531.69M
--
1.03B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
147.85M
--
502.16M
--
-531.69M
--
1.03B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
11.72B
--
11.96B
--
12.36B
--
11.99B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
3.18B
--
-236.30M
--
-400.32M
--
369.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-44.65M
--
13.81M
--
-102.58M
--
88.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
14.90B
--
11.72B
--
11.96B
--
12.36B
Dòng tiền tự do
--
3.16B
--
-716.88M
--
305.75M
--
-781.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký