tradingkey.logo

Futu Holdings Ltd

FUTU

141.670USD

-12.010-7.81%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
157.79BVốn hóa
24.09P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--3.16B
---716.88M
--305.75M
---781.13M
Các mục phi tiền mặt khác
--3.16B
---716.88M
--305.75M
---781.13M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--3.16B
---716.88M
--305.75M
---781.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---80.96M
---35.39M
---71.81M
--28.09M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---80.96M
---35.39M
---71.81M
--28.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--147.85M
--502.16M
---531.69M
--1.03B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--147.85M
--502.16M
---531.69M
--1.03B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--147.85M
--502.16M
---531.69M
--1.03B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--11.72B
--11.96B
--12.36B
--11.99B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--3.18B
---236.30M
---400.32M
--369.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---44.65M
--13.81M
---102.58M
--88.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--14.90B
--11.72B
--11.96B
--12.36B
Dòng tiền tự do
--3.16B
---716.88M
--305.75M
---781.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI