tradingkey.logo

Futu Holdings Ltd

FUTU
187.770USD
+2.430+1.31%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.80BVốn hóa
2.25P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--407.24M
---91.62M
--38.98M
---99.52M
Các mục phi tiền mặt khác
--407.24M
---91.62M
--38.98M
---99.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--407.24M
---91.62M
--38.98M
---99.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---10.43M
---4.52M
---9.15M
--3.58M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---10.43M
---4.52M
---9.15M
--3.58M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--19.04M
--64.17M
---67.78M
--131.65M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--19.04M
--64.17M
---67.78M
--131.65M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--19.04M
--64.17M
---67.78M
--131.65M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.51B
--1.53B
--1.58B
--1.53B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--410.10M
---30.20M
---51.03M
--47.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---5.75M
--1.76M
---13.08M
--11.31M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.92B
--1.50B
--1.52B
--1.57B
Dòng tiền tự do
--407.24M
---91.62M
--38.98M
---99.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI