tradingkey.logo

Fortis Inc

FTS

49.380USD

+0.020+0.04%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.87BVốn hóa
14.64P/E TTM

Fortis Inc

49.380

+0.020+0.04%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 68
Xếp hạng tổng thể
249 / 4724
Ngành
Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
46.400
Giá mục tiêu
-6.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Fortis Inc. is a Canada-based diversified regulated electric and gas utility holding company. Its regulated utility businesses include ITC Investment Holdings Inc., ITC Holdings Corp. and the electric transmission operations of its regulated operating subsidiaries, which include International Transmission Company, Michigan Electric Transmission Company, LLC, ITC Midwest LLC and ITC Great Plains, LLC; UNS Energy Corporation, which includes Tucson Electric Power Company, UNS Electric, Inc. and UNS Gas, Inc., and CH Energy Group, Inc., which includes Central Hudson Gas & Electric Corporation. Its regulated utility businesses also include FortisBC Energy Inc.; FortisAlberta Inc.; FortisBC Inc., and Eastern Canadian and Caribbean utilities: Newfoundland Power Inc.; Maritime Electric Company, Limited; FortisOntario Inc.; FortisTCI Limited and Turks and Caicos Utilities Limited, and Belize Electricity Limited. ITC Holdings Corp. is the independent electricity transmission company.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 74.53%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 74.53%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 14.51, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 280.64M, giảm 1.94% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.16, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.09. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.34B, phản ánh mức tăng 7.06% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 8.71% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.16
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.06

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.43

Hiệu quả hoạt động

6.87

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

4.43

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 5.95. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.71, thấp hơn -0.28% so với mức đỉnh gần đây là 14.67 và cao hơn 3.11% so với mức đáy gần đây là 14.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 48/68
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.83, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.50. Mức giá mục tiêu trung bình của Fortis Inc là 46.00, với mức cao là 48.00 và mức thấp là 45.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.83
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
46.400
Giá mục tiêu
-6.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

61
Tổng
12
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Fortis Inc
FTS
12
Nextera Energy Inc
NEE_pt
21
Southern Co
SO
21
Nextera Energy Inc
NEE_pr
21
Nextera Energy Inc
NEE_ps
21
Nextera Energy Inc
NEE
21
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.10, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.36. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 51.42 và ngưỡng hỗ trợ ở 48.69, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.88
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.209
Bán
RSI(14)
47.430
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.422
Mua
ATR(14)
0.505
Biến động thấp
CCI(14)
-13.660
Trung lập
Williams %R
54.601
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.064
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
49.190
Mua
MA10
49.269
Mua
MA20
49.758
Bán
MA50
49.220
Mua
MA100
48.569
Mua
MA200
46.209
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
21.84M
+2.51%
Fidelity Investments Canada ULC
22.39M
+5.57%
RBC Dominion Securities, Inc.
17.68M
-2.41%
BMO Asset Management Inc.
11.01M
+0.85%
TD Asset Management Inc.
8.74M
+7.54%
Scotia Capital Inc.
8.89M
-2.78%
CIBC World Markets Inc.
7.87M
-2.34%
1832 Asset Management L.P.
8.75M
-1.03%
RBC Global Asset Management Inc.
6.85M
+4.73%
National Bank of Canada
6.85M
+15.94%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.64, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 5.32. Giá trị beta của công ty là 0.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.34
VaR
+1.59%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+11.61%
Biến động 240 ngày
+16.95%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+1.97%
120 ngày
+2.83%
5 năm
+4.54%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-1.63%
120 ngày
-2.71%
5 năm
-4.17%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.44
120 ngày
+1.46
5 năm
+0.65
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+11.61%
3 năm
+19.49%
5 năm
+31.33%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.72
3 năm
+0.46
5 năm
+0.15
Độ lệch
240 ngày
+0.02
3 năm
+0.14
5 năm
-0.04
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+16.95%
5 năm
+16.31%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.39%
5 năm
+1.30%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+221.45%
240 ngày
+221.45%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+10.62%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+9.25%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.11%
120 ngày
+0.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-18.61%
60 ngày
-19.34%
120 ngày
-16.56%

Đối tác

Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân
Fortis Inc
Fortis Inc
FTS
5.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWEN
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWENa
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Entergy Corp
Entergy Corp
ETR
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ormat Technologies Inc
Ormat Technologies Inc
ORA
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FirstEnergy Corp
FirstEnergy Corp
FE
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI