Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ftel
/
Fitell Corp
FTEL
0.496
USD
-0.043
-7.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.496
USD
+0.496
Sau giờ giao dịch (ET)
9.99M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Fitell Corp
0.496
-0.043
-7.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
45.53%
1.06M
250.66%
4.33M
--
731.10K
--
1.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
296.51%
939.01K
915.85%
4.16M
--
236.82K
--
409.82K
-Đầu tư ngắn hạn
-74.72%
124.96K
-79.86%
166.14K
--
494.27K
--
824.82K
Các khoản phải thu
2212.73%
4.03M
270.42%
2.73M
--
174.34K
--
738.02K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-65.56%
60.04K
-68.32%
233.78K
--
174.34K
--
738.02K
-Khoản vay phải thu
--
3.97M
--
2.50M
--
--
--
--
Hàng tồn kho
364.03%
2.44M
212.11%
2.10M
--
525.79K
--
673.75K
Chi phí trả trước
-77.43%
1.20M
--
549.75K
--
5.32M
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
2262.58%
316.87K
-90.61%
223.66K
--
13.41K
--
2.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
33.87%
9.05M
97.63%
9.94M
--
6.76M
--
5.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.25%
584.93K
-1.98%
735.45K
--
644.54K
--
750.30K
-Tài sản cố định
-44.23%
888.44K
-44.53%
883.69K
--
1.59M
--
1.59M
-Khấu hao lũy kế
-68.00%
303.51K
-82.41%
148.24K
--
948.59K
--
842.83K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
1.50M
0.00%
1.50M
--
1.50M
--
1.50M
Tài sản dài hạn khác
158.49%
342.12K
528.26%
295.75K
--
132.35K
--
47.08K
Tổng tài sản dài hạn
6.60%
2.43M
10.18%
2.53M
--
2.28M
--
2.30M
Tổng tài sản
27.00%
11.48M
70.22%
12.47M
--
9.04M
--
7.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
59.14%
38.81K
-38.74%
32.43K
--
24.39K
--
52.94K
Nợ phải trả hoãn lại
-12.27%
209.10K
25.19%
232.01K
--
238.35K
--
185.33K
Nợ ngắn hạn khác
-5.64%
247.91K
10.99%
264.44K
--
262.74K
--
238.27K
Tổng nợ ngắn hạn
0.77%
2.15M
-3.72%
2.06M
--
2.13M
--
2.14M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
16.77%
21.52K
13.90%
19.74K
--
18.43K
--
17.33K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-36.17%
301.92K
-27.52%
426.60K
--
473.01K
--
588.56K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-36.17%
301.92K
-27.52%
426.60K
--
473.01K
--
588.56K
Phúc lợi nhân viên
16.77%
21.52K
13.90%
19.74K
--
18.43K
--
17.33K
Nợ dài hạn khác
16.77%
21.52K
13.90%
19.74K
--
18.43K
--
17.33K
Tổng nợ dài hạn
-34.19%
323.44K
-26.33%
446.33K
--
491.44K
--
605.89K
Tổng các khoản nợ
-5.78%
2.47M
-8.72%
2.50M
--
2.62M
--
2.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
167.89%
19.02M
258.30%
13.40M
--
7.10M
--
3.74M
Lợi nhuận giữ lại
-1366.12%
-9.99M
-492.22%
-3.34M
--
-681.65K
--
852.42K
Vốn dự trữ
167.89%
19.01M
258.35%
13.40M
--
7.10M
--
3.74M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-21364.06%
-13.74K
-853.22%
-88.07K
--
-64.00
--
-9.24K
Tổng vốn chủ sở hữu
40.39%
9.01M
117.49%
9.96M
--
6.42M
--
4.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký