tradingkey.logo

FTAI Aviation Ltd

FTAI
175.010USD
+1.010+0.58%
Đóng cửa 10/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.95BVốn hóa
39.69P/E TTM

FTAI Aviation Ltd

175.010
+1.010+0.58%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của FTAI Aviation Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của FTAI Aviation Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
22 / 70
Xếp hạng tổng thể
111 / 4623
Ngành
Hàng không & Quốc phòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
214.223
Giá mục tiêu
+19.42%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của FTAI Aviation Ltd

Điểm mạnhRủi ro
FTAI Aviation Ltd. owns and maintains commercial jet engines with a focus on CFM56 and V2500 engines. Its segments include Aviation Leasing and Aerospace Products. The Aviation Leasing segment owns and manages aviation assets, including aircraft and aircraft engines, which it leases and sells to customers. The Aerospace Products segment develops and manufactures through a joint venture, and repairs and sells, through its maintenance facility and arrangements, aftermarket components for aircraft engines for the CFM56-7B, CFM56-5B and V2500 commercial aircraft engines. Its propriety portfolio of products, including the Module Factory and a joint venture to manufacture engine PMA, enables it to provide cost savings and flexibility to its airline, lessor, and maintenance, repair, and operations customer base. It also owns and leases jet aircraft which often facilitates the acquisition of engines. It invests in aviation assets and aerospace products. It owns and manages 391 aviation assets.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 144.90% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 39.34, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 100.61M, giảm 6.08% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 39.46K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.26.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.58, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.20. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 667.06M, phản ánh mức tăng 43.21% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 45.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.45

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.90

Hiệu quả hoạt động

5.96

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.56

Định giá công ty của FTAI Aviation Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.83, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.37. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 39.34, thấp hơn 1278.52% so với mức đỉnh gần đây là 542.33 và cao hơn 6149.85% so với mức đáy gần đây là -2380.08.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.83
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 22/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.81. Mức giá mục tiêu trung bình của FTAI Aviation Ltd là 211.00, với mức cao là 306.00 và mức thấp là 144.45.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
214.223
Giá mục tiêu
+19.42%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

65
Tổng
9
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
FTAI Aviation Ltd
FTAI
11
Boeing Co
BA
26
Howmet Aerospace Inc
HWM
24
Lockheed Martin Corp
LMT
22
TransDigm Group Inc
TDG
22
RTX Corp
RTX
22
1
2
3
...
13

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.35, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.14. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 191.56 và ngưỡng hỗ trợ ở 159.25, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
-1.59

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.464
Mua
RSI(14)
51.893
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
53.555
Bán
ATR(14)
8.945
Biến động thấp
CCI(14)
10.990
Trung lập
Williams %R
63.015
Bán
TRIX(12,20)
0.228
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
179.728
Bán
MA10
175.672
Bán
MA20
172.880
Mua
MA50
167.164
Mua
MA100
145.983
Mua
MA200
128.176
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 6.11. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 98.09%, tương ứng mức giảm 12.46% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 10.02M cổ phần, chiếm 9.77% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.85% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital International Investors
13.80M
+0.87%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.02M
-3.78%
Fidelity Management & Research Company LLC
5.73M
-16.43%
Capital World Investors
5.39M
+501.55%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.97M
-29.24%
Rubric Capital Management LP
3.39M
+28.32%
Ensign Peak Advisors, Inc.
3.08M
+67.39%
Baillie Gifford & Co.
Star Investors
2.57M
+189.29%
Wellington Management Company, LLP
2.26M
-3.60%
Frontier Capital Management Company, LLC
2.14M
+5.89%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.21, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 5.90. Giá trị beta của công ty là 1.66. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.21
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.66
VaR
+4.29%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.11%
Biến động 240 ngày
+84.45%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.06%
120 ngày
+26.56%
5 năm
+26.56%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.43%
120 ngày
-7.44%
5 năm
-25.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.48
120 ngày
+1.99
5 năm
+1.18

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.11%
3 năm
+52.11%
5 năm
+52.11%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.15
3 năm
+5.56
5 năm
+2.92
Độ lệch
240 ngày
-0.27
3 năm
-0.37
5 năm
-0.25

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+84.45%
5 năm
+56.99%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.47%
5 năm
+1.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+498.55%
240 ngày
+498.55%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.66%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.51%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.60%
120 ngày
+1.62%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-25.96%
60 ngày
+14.11%
120 ngày
+15.62%

Đối tác

Hàng không & Quốc phòng
FTAI Aviation Ltd
FTAI Aviation Ltd
FTAI
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Howmet Aerospace Inc
Howmet Aerospace Inc
HWM
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Electric Co
General Electric Co
GE
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huntington Ingalls Industries Inc
Huntington Ingalls Industries Inc
HII
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ATI Inc
ATI Inc
ATI
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
VSE Corp
VSE Corp
VSEC
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI