tradingkey.logo

Fortuna Mining Corp

FSM

8.160USD

+0.220+2.77%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.50BVốn hóa
15.89P/E TTM

Fortuna Mining Corp

8.160

+0.220+2.77%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
36 / 141
Xếp hạng tổng thể
165 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
7.500
Giá mục tiêu
-5.54%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Fortuna Mining Corp., formerly Fortuna Silver Mines Inc., is a Canada-based precious metals mining company with mines in the Latin America and West Africa regions. It has operated mines in Argentina, Burkina Faso, Cote d’Ivoire, Mexico, and Peru. Its mine products include gold, silver, lead, and zinc. Its mines and projects include Seguela Mine, Yaramoko Mine, Lindero Mine, San Jose Mine, and Caylloma Mine. The Seguela Mine is located in the Worodougou Region of the Woroba District, Cote d’Ivoire, approximately 500 km from Abidjan. The Seguela Mine in Cote d’Ivoire consists of the Antenna, Koula, Agouti, Boulder, Ancien, and Sunbird deposits, which will be mined via open-pit methods. Its Yaramoko Mine is in the Hounde greenstone belt region in the Province of Bale in southwestern Burkina Faso. The Lindero Mine is in Salta, Argentina. The San Jose Mine in the Taviche Mining District, Oaxaca, Mexico, produces silver and gold. Caylloma Mine in the Caylloma District of Arequipa, Peru.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 55.84% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 128.74M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.68, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 214.01M, tăng 3.22% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.59, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 230.42M, phản ánh mức giảm 11.37% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 8.16% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.59
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.56

Hiệu quả hoạt động

8.94

Tiềm năng tăng trưởng

8.18

Lợi nhuận cổ đông

7.25

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.55, thấp hơn -14.10% so với mức đỉnh gần đây là 13.35 và cao hơn 22.98% so với mức đáy gần đây là 11.97.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 36/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Fortuna Mining Corp là 7.50, với mức cao là 7.50 và mức thấp là 7.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
7.500
Giá mục tiêu
-5.54%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Fortuna Mining Corp
FSM
1
Newmont Corporation
NEM
21
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.83, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.70 và ngưỡng hỗ trợ ở 7.12, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.83
Thay đổi giá
0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.026
Trung lập
RSI(14)
61.725
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
44.555
Trung lập
ATR(14)
0.344
Biến động thấp
CCI(14)
56.072
Trung lập
Williams %R
44.037
Mua
TRIX(12,20)
0.575
Bán
StochRSI(14)
60.558
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.028
Mua
MA10
8.038
Mua
MA20
7.827
Mua
MA50
7.213
Mua
MA100
6.752
Mua
MA200
5.930
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
23.60M
-13.64%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
13.89M
+99.49%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
8.37M
+11.44%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
8.51M
+1.34%
Acadian Asset Management LLC
4.85M
-42.00%
Tidal Investments LLC
8.33M
+10.47%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
3.72M
+65.22%
D. E. Shaw & Co., L.P.
4.34M
-47.95%
American Century Investment Management, Inc.
5.93M
+17.66%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.82, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.82
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.23
VaR
+5.33%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.89%
Biến động 240 ngày
+56.97%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.98%
120 ngày
+12.14%
5 năm
+17.70%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.02%
120 ngày
-12.99%
5 năm
-21.66%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.72
120 ngày
+1.23
5 năm
+0.36
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.89%
3 năm
+36.99%
5 năm
+78.09%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.83
3 năm
+1.79
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
-0.04
3 năm
+0.20
5 năm
+0.12
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+56.97%
5 năm
+57.97%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.58%
5 năm
+2.88%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+165.58%
240 ngày
+165.58%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.19%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.71%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.49%
120 ngày
+4.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+46.78%
60 ngày
+50.50%
120 ngày
+63.27%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Fortuna Mining Corp
Fortuna Mining Corp
FSM
6.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI