tradingkey.logo

Fastly Inc

FSLY

6.494USD

+0.134+2.11%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
939.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.30%17.29M
170.76%5.22M
159.62%5.00M
-119.80%-4.95M
225.63%11.13M
39.17%-7.38M
69.64%-8.39M
249.82%24.99M
32.82%-8.86M
-53.36%-12.13M
-926.90%-27.63M
1.96%-16.68M
-21.35%-13.19M
74.61%-7.91M
-109.89%-2.69M
-93.76%-17.01M
-51.25%-10.87M
-917.94%-31.15M
315.96%27.20M
-57.79%-8.78M
28.73%-7.19M
---3.06M
-248.41%-12.60M
23.28%-5.56M
-89.17%-10.08M
---3.62M
---7.25M
---5.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.85%-39.15M
-40.62%-32.89M
30.00%-38.02M
-308.53%-43.73M
2.82%-43.43M
49.87%-23.39M
14.36%-54.31M
34.88%-10.70M
30.46%-44.69M
18.89%-46.65M
-12.85%-63.42M
71.80%-16.44M
-26.80%-64.26M
-25.86%-57.52M
-136.34%-56.20M
-303.15%-58.30M
-322.71%-50.68M
-224.76%-45.70M
-95.49%-23.78M
7.23%-14.46M
-23.27%-11.99M
---14.07M
-43.31%-12.16M
-167.08%-15.59M
-4.52%-9.73M
---8.49M
---5.84M
---9.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.53%24.92M
4.11%23.88M
-10.25%24.26M
17.51%25.89M
10.22%22.75M
4.58%22.94M
48.60%27.03M
21.15%22.03M
21.34%20.64M
45.00%21.93M
27.25%18.19M
32.54%18.18M
28.93%17.01M
42.07%15.13M
187.78%14.29M
148.67%13.72M
143.95%13.19M
119.05%10.65M
22.07%4.97M
41.97%5.52M
44.68%5.41M
--4.86M
18.87%4.07M
18.33%3.89M
24.14%3.74M
--3.42M
--3.28M
--3.01M
Thuế hoãn lại
85.09%422.00K
199.22%893.00K
--339.00K
--333.00K
--228.00K
---900.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
20.60%6.57M
150.83%4.64M
8.33%6.33M
117.34%5.12M
-28.06%5.45M
-166.72%-9.12M
-46.32%5.84M
35.59%-29.53M
-16.03%7.57M
53.60%13.67M
20.39%10.89M
-658.17%-45.85M
42.35%9.02M
9.86%8.90M
111.88%9.04M
29.72%8.21M
37.49%6.33M
236.36%8.10M
197.01%4.27M
28.80%6.33M
731.41%4.61M
---5.94M
190.89%1.44M
4767.33%4.92M
454.00%554.00K
--494.00K
--101.00K
--100.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
82.69%-1.05M
49.49%-16.34M
42.86%-12.93M
-417.44%-18.75M
70.73%-6.08M
-1.25%-32.35M
29.45%-22.62M
178.83%5.91M
-41.88%-20.79M
-138.82%-31.96M
-458.82%-32.06M
45.20%-7.49M
-42.97%-14.65M
61.13%-13.38M
-119.18%-5.74M
38.69%-13.67M
10.27%-10.25M
-557.28%-34.42M
408.96%29.92M
-747.98%-22.30M
-68.44%-11.42M
--7.53M
-20704.26%-9.68M
54.14%-2.63M
-9140.00%-6.78M
--47.00K
---5.74M
--75.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-133.20%-3.99M
97.25%-622.00K
80.64%-3.98M
-204.20%-6.75M
224.99%12.03M
-30.67%-22.59M
-245.23%-20.54M
27.17%6.48M
140.15%3.70M
-63.93%-17.29M
-472.98%-5.95M
229.79%5.10M
-447.12%-9.22M
-306.40%-10.55M
-89.74%1.59M
75.73%-3.93M
72.06%-1.69M
20.08%-2.59M
375.67%15.54M
-2398.30%-16.18M
-31.51%-6.03M
---3.25M
-428.40%-5.64M
124.61%704.00K
-792.22%-4.59M
---1.07M
---2.86M
---514.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
182.07%2.22M
-105.04%-207.00K
-151.58%-2.59M
-1082.03%-2.13M
-325.87%-2.70M
522.97%4.11M
614.77%5.02M
108.03%217.00K
69.97%-634.00K
-233.93%-971.00K
-12087.50%-975.00K
29.18%-2.70M
-25.65%-2.11M
140.91%725.00K
99.55%-8.00K
-356.77%-3.81M
-46.34%-1.68M
-156.34%-1.77M
11.62%-1.79M
63.35%-835.00K
-23.31%-1.15M
--3.15M
-5873.53%-2.03M
-141.06%-2.28M
-66.55%-931.00K
---34.00K
---945.00K
---559.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-15.49%-2.10M
39.72%-4.14M
36.89%-2.71M
32.72%-3.21M
74.85%-1.81M
55.67%-6.87M
68.26%-4.29M
-20.85%-4.77M
-194.25%-7.21M
-399.26%-15.49M
-505.33%-13.51M
-84.74%-3.95M
16.97%-2.45M
68.18%-3.10M
45.88%-2.23M
20.14%-2.14M
-41.04%-2.95M
-411.86%-9.75M
-976.24%-4.12M
13.84%-2.68M
-12.53%-2.09M
--3.13M
24.46%-383.00K
-657.63%-3.11M
-4225.58%-1.86M
---507.00K
--557.00K
---43.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
244.32%9.18M
-343.79%-1.49M
-466.80%-3.79M
-141.04%-3.82M
168.58%2.67M
-89.15%612.00K
136.46%1.03M
1171.58%9.31M
-218.24%-3.89M
93.95%5.64M
3.90%-2.83M
-90.53%732.00K
207.10%3.29M
-43.84%2.91M
-19753.33%-2.95M
1017.32%7.73M
111.24%1.07M
1353.75%5.18M
-69.39%15.00K
-157.01%-843.00K
187.11%507.00K
---413.00K
-89.57%49.00K
-83.24%-328.00K
-286.54%-582.00K
--470.00K
---179.00K
--312.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.30%17.29M
170.76%5.22M
159.62%5.00M
-119.80%-4.95M
225.63%11.13M
39.17%-7.38M
69.64%-8.39M
249.82%24.99M
32.82%-8.86M
-53.36%-12.13M
-926.90%-27.63M
1.96%-16.68M
-21.35%-13.19M
74.61%-7.91M
-109.89%-2.69M
-93.76%-17.01M
-51.25%-10.87M
-917.94%-31.15M
315.96%27.20M
-57.79%-8.78M
28.73%-7.19M
---3.06M
-248.41%-12.60M
23.28%-5.56M
-89.17%-10.08M
---3.62M
---7.25M
---5.33M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-12.78%7.37M
22.99%10.57M
67.47%8.81M
-12.39%9.36M
9.99%8.45M
-63.61%8.60M
-45.12%5.26M
-73.58%10.68M
23.95%7.68M
267.16%23.62M
-65.23%9.59M
501.71%40.42M
-31.66%6.20M
-4.71%6.43M
102.15%27.58M
45.19%6.72M
-21.87%9.07M
15.46%6.75M
210.87%13.64M
-8.94%4.63M
142.60%11.61M
--5.85M
75.98%4.39M
1.84%5.08M
-1.26%4.78M
--2.49M
--4.99M
--4.84M
Chi phí vốn
-12.78%7.37M
22.99%10.57M
67.06%8.81M
-12.28%9.38M
9.67%8.45M
-63.80%8.60M
-45.69%5.28M
-73.70%10.69M
24.30%7.70M
252.83%23.74M
-65.15%9.71M
505.30%40.66M
-31.66%6.20M
-6.22%6.73M
102.07%27.87M
45.19%6.72M
-21.87%9.07M
22.71%7.17M
214.29%13.79M
-8.94%4.63M
142.60%11.61M
--5.85M
75.98%4.39M
1.84%5.08M
-1.26%4.78M
--2.49M
--4.99M
--4.84M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
62.51%2.60M
84.52%4.97M
539.74%2.00M
-43.19%2.53M
-53.83%1.60M
-86.07%2.69M
-93.02%312.00K
-87.46%4.45M
45.45%3.47M
494.28%19.33M
-77.61%4.47M
1109.85%35.50M
-70.45%2.39M
-30.82%3.25M
70.00%19.96M
41.60%2.93M
-20.55%8.08M
11.69%4.70M
902.82%11.74M
-53.39%2.07M
112.56%10.17M
--4.21M
23320.00%1.17M
-10.90%4.45M
-1.26%4.78M
--5.00K
--4.99M
--4.84M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-30.42%4.76M
-5.08%5.60M
37.71%6.82M
9.61%6.83M
62.63%6.84M
37.58%5.90M
-3.30%4.95M
26.47%6.23M
10.47%4.21M
34.91%4.29M
-32.79%5.12M
30.18%4.93M
285.24%3.81M
55.20%3.18M
300.74%7.62M
48.10%3.78M
-31.18%989.00K
25.17%2.05M
-40.93%1.90M
301.73%2.56M
--1.44M
--1.64M
29.29%3.22M
--636.00K
----
--2.49M
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
257.66%1.84M
---1.75M
---25.22M
---775.00K
99.42%-1.17M
----
----
----
---200.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-507.09%-171.52M
384.40%81.48M
480.60%75.13M
-85.00%17.35M
-81.46%42.13M
-130.36%-28.65M
-82.24%12.94M
45.30%115.66M
140.04%227.21M
191.56%94.37M
119.36%72.86M
133.47%79.60M
459.48%94.66M
-72.64%-103.06M
-1210.74%-376.36M
-627.49%-237.79M
-223.04%-26.33M
-255.77%-59.70M
128.03%33.88M
-337.16%-32.69M
1698.32%21.40M
--38.33M
-243.39%-120.88M
114.07%13.78M
-57.98%1.19M
---35.20M
--6.44M
--2.83M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-631.07%-178.88M
290.39%70.91M
763.83%66.32M
-92.39%7.99M
-84.66%33.68M
-151.31%-37.24M
-87.52%7.68M
652.42%104.98M
150.37%219.53M
165.60%72.59M
115.23%61.52M
105.71%13.95M
347.70%87.68M
58.62%-110.66M
-2095.77%-403.94M
-555.28%-244.50M
-461.44%-35.40M
-923.41%-267.44M
116.16%20.24M
-528.84%-37.31M
372.51%9.79M
--32.48M
-232.32%-125.26M
500.48%8.70M
-78.54%-3.59M
---37.69M
--1.45M
---2.01M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
144.04%828.00K
93.79%-7.32M
58.65%-1.11M
96.69%-6.79M
67.09%-1.88M
-2250.90%-117.83M
68.03%-2.68M
-13.22%-205.16M
-204.79%-5.71M
-292.55%-5.01M
-998.29%-8.39M
-24227.70%-181.20M
-99.42%5.45M
114.81%2.60M
-82.01%934.00K
-99.73%751.00K
25001.32%932.26M
-1010.93%-17.58M
124.84%5.19M
48.69%281.10M
293.14%3.71M
--1.93M
-1915.02%-20.91M
336.55%189.05M
-1390.70%-1.92M
--1.15M
--43.30M
---129.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
64.88%-1.71M
97.86%-2.55M
45.44%-3.30M
97.92%-4.24M
43.64%-4.87M
-2600.20%-119.54M
14.63%-6.04M
-12.46%-203.49M
-20.76%-8.64M
-47.37%-4.43M
-77.57%-7.08M
-4887.65%-180.95M
-100.77%-7.16M
86.95%-3.00M
-749.68%-3.98M
-177.58%-3.63M
58343.82%927.82M
-1147.99%-23.01M
97.94%-469.00K
52.95%-1.31M
43.35%-1.59M
---1.84M
-8017.50%-22.73M
-174.56%-2.78M
-866.32%-2.81M
---280.00K
--3.73M
---291.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
42.80%274.90M
----
--0.00
--0.00
--192.51M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---13.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--816.00K
--39.18M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-15.14%2.54M
-43.54%966.00K
-34.89%2.19M
-55.47%1.21M
2.05%2.99M
392.48%1.71M
45.79%3.36M
-17.19%2.73M
-46.24%2.93M
-110.43%-585.00K
-53.16%2.30M
-24.82%3.29M
-5.80%5.45M
3.22%5.61M
-20.20%4.92M
-43.04%4.38M
9.10%5.79M
8.16%5.43M
135.36%6.16M
158.77%7.69M
496.96%5.31M
--5.02M
325.16%2.62M
475.78%2.97M
408.00%889.00K
--616.00K
--516.00K
--175.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---5.73M
--0.00
14.16%-3.77M
----
--0.00
100.00%0.00
-24.13%-4.39M
-100.00%0.00
--0.00
---3.62M
---3.54M
629.76%7.16M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.35M
100.00%0.00
37.17%-502.00K
95.26%-173.00K
--0.00
---1.25M
---799.00K
-2919.01%-3.65M
--0.00
--0.00
---121.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
144.04%828.00K
93.79%-7.32M
58.65%-1.11M
96.69%-6.79M
67.09%-1.88M
-2250.90%-117.83M
68.03%-2.68M
-13.22%-205.16M
-204.79%-5.71M
-292.55%-5.01M
-998.29%-8.39M
-24227.70%-181.20M
-99.42%5.45M
114.81%2.60M
-82.01%934.00K
-99.73%751.00K
25001.32%932.26M
-1010.93%-17.58M
124.84%5.19M
48.69%281.10M
293.14%3.71M
--1.93M
-1915.02%-20.91M
336.55%189.05M
-1390.70%-1.92M
--1.15M
--43.30M
---129.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
164.80%286.18M
-19.57%217.51M
-46.26%147.20M
-56.70%150.96M
-24.71%108.07M
207.17%270.45M
337.11%273.89M
41.32%348.61M
-14.03%143.54M
-68.89%88.05M
-90.91%62.66M
-74.03%246.69M
161.37%166.96M
-25.53%283.02M
110.37%688.97M
925.79%949.76M
-25.92%63.88M
593.62%380.06M
53.36%327.50M
333.57%92.59M
133.28%86.23M
--54.79M
247.61%213.55M
-10.68%21.36M
18.06%36.96M
--61.43M
--23.91M
--31.31M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-474.68%-160.69M
142.28%68.66M
2142.94%70.32M
94.96%-3.76M
-79.09%42.89M
-392.61%-162.38M
-113.56%-3.44M
59.40%-74.72M
157.22%205.07M
147.81%55.49M
106.25%25.39M
29.44%-184.03M
-91.00%79.73M
63.29%-116.06M
-872.49%-405.94M
-211.02%-260.80M
13831.17%885.88M
-1105.77%-316.18M
133.10%52.55M
22.23%234.92M
140.74%6.36M
--31.44M
-295.39%-158.76M
412.19%192.19M
-108.47%-15.61M
---40.15M
--37.52M
---7.49M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
262.50%78.00K
-315.71%-151.00K
331.91%109.00K
-102.77%-13.00K
-141.38%-48.00K
79.49%70.00K
57.27%-47.00K
569.00%469.00K
152.97%116.00K
141.49%39.00K
54.55%-110.00K
-244.83%-100.00K
-95.54%-219.00K
-840.00%-94.00K
-191.57%-242.00K
68.82%-29.00K
-402.70%-112.00K
-111.49%-10.00K
-854.55%-83.00K
-1133.33%-93.00K
562.50%37.00K
--87.00K
120.00%11.00K
-62.50%9.00K
46.67%-8.00K
--5.00K
--24.00K
---15.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.88%125.48M
164.80%286.18M
-19.57%217.51M
-46.26%147.20M
-56.70%150.96M
-24.71%108.07M
207.17%270.45M
337.11%273.89M
41.32%348.61M
-14.03%143.54M
-68.89%88.05M
-90.91%62.66M
-74.03%246.69M
161.37%166.96M
-25.53%283.02M
110.37%688.97M
925.79%949.76M
-25.92%63.88M
593.62%380.06M
53.36%327.50M
333.57%92.59M
--86.23M
157.47%54.79M
247.61%213.55M
-10.36%21.36M
--21.28M
--61.43M
--23.82M
Dòng tiền tự do
269.60%9.92M
66.50%-5.35M
72.11%-3.81M
-200.23%-14.33M
116.20%2.68M
55.47%-15.97M
63.41%-13.67M
124.93%14.30M
14.56%-16.56M
-145.06%-35.87M
-22.20%-37.35M
-141.63%-57.34M
2.76%-19.39M
61.81%-14.64M
-327.99%-30.56M
-77.00%-23.73M
-6.09%-19.94M
-330.27%-38.32M
178.93%13.41M
-25.94%-13.41M
-26.40%-18.79M
---8.91M
-178.02%-16.98M
13.04%-10.65M
-46.11%-14.87M
---6.11M
---12.24M
---10.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI