tradingkey.logo

Flag Ship Acquisition Corp

FSHPU

10.500USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
93.06MVốn hóa
59.53P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Chi phí hoạt động
113.85%162.07K
--332.52K
--402.97K
4478.70%78.02K
2882.61%75.79K
-90.71%1.70K
-58.12%2.54K
--8.19K
--18.35K
-82.62%6.07K
655.01%26.80K
--34.90K
--3.55K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
4478.70%78.02K
2882.61%75.79K
-90.71%1.70K
-58.12%2.54K
--8.19K
--18.35K
-82.62%6.07K
655.01%26.80K
--34.90K
--3.55K
Lợi nhuận hoạt động
-113.85%-162.07K
---332.52K
---402.97K
-4478.70%-78.02K
-2882.61%-75.79K
90.71%-1.70K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.01%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--739.77K
--809.89K
--891.30K
--97.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--4.25K
----
----
----
----
----
----
--2.00
Thu nhập trước thuế
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
763.75%0.07
--0.05
--0.06
581.82%0.00
-2875.76%-0.01
113.87%0.00
58.23%0.00
--0.00
--0.00
82.52%0.00
-654.35%0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
763.75%0.07
--0.05
--0.06
581.82%0.00
-2875.76%-0.01
113.87%0.00
58.23%0.00
--0.00
--0.00
82.52%0.00
-654.35%0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI