tradingkey.logo

First Seacoast Bancorp Inc

FSEA

11.500USD

-0.090-0.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
54.40MVốn hóa
1511.21P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.36%499.00K
156.05%4.76M
-116.06%-3.72M
267.23%44.70M
-97.77%727.00K
-61.25%-8.48M
1156.16%23.15M
-1521.70%-26.73M
851.95%32.58M
-235.90%-5.26M
-111.56%-2.19M
-80.69%1.88M
-112.13%-4.33M
128.33%3.87M
107.65%18.96M
-80.79%9.73M
3344.55%35.72M
-188.74%-13.67M
131.76%9.13M
421.51%50.69M
248.99%1.04M
-166.61%-4.73M
-68.66%3.94M
39.96%9.72M
-110.75%-696.00K
---1.78M
--12.57M
--6.94M
--6.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.66%-603.00K
85.44%-1.41M
104.83%44.00K
470.93%2.00M
-348.28%-1.15M
-502.43%-9.67M
-294.66%-911.00K
-400.00%-540.00K
18.37%464.00K
-484.89%-1.60M
1.08%468.00K
-78.39%180.00K
-56.83%392.00K
512.87%417.00K
18.11%463.00K
56.87%833.00K
253.31%908.00K
-170.63%-101.00K
163.95%392.00K
149.30%531.00K
44.38%257.00K
-56.87%143.00K
-324.54%-613.00K
-16.14%213.00K
-19.82%178.00K
--331.52K
--273.00K
--254.00K
--222.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.57%80.00K
-30.33%85.00K
-33.61%81.00K
-14.52%106.00K
-5.08%112.00K
0.83%122.00K
-6.15%122.00K
-8.15%124.00K
-13.24%118.00K
-14.79%121.00K
-5.80%130.00K
-3.57%135.00K
-3.55%136.00K
-0.70%142.00K
-3.50%138.00K
-4.11%140.00K
-2.08%141.00K
9.16%143.00K
8.33%143.00K
9.77%146.00K
9.09%144.00K
-0.41%131.00K
-2.22%132.00K
-2.21%133.00K
-3.65%132.00K
--131.54K
--135.00K
--136.00K
--137.00K
Thuế hoãn lại
-108.19%-28.00K
-83.50%756.00K
-76.72%-797.00K
135.54%102.00K
1800.00%342.00K
1242.39%4.58M
-1704.00%-451.00K
-378.64%-287.00K
-33.33%18.00K
-380.42%-401.00K
-143.10%-25.00K
786.67%103.00K
-78.05%27.00K
240.48%143.00K
179.45%58.00K
95.56%-15.00K
284.38%123.00K
321.05%42.00K
56.02%-73.00K
-333.33%-338.00K
161.54%32.00K
-330.22%-19.00K
-937.50%-166.00K
-273.33%-78.00K
-8.33%-52.00K
--8.25K
---16.00K
--45.00K
---48.00K
Các mục phi tiền mặt khác
174.00%411.00K
-80.62%118.00K
-34.23%146.00K
107.57%521.00K
-37.24%150.00K
136.05%609.00K
-45.32%222.00K
0.40%251.00K
-67.35%239.00K
-87.23%258.00K
-73.22%406.00K
-86.15%250.00K
-48.63%732.00K
277.76%2.02M
-41.22%1.52M
-63.96%1.81M
-64.03%1.43M
-80.07%535.00K
-29.13%2.58M
280.26%5.01M
343.18%3.96M
16.84%2.69M
191.35%3.64M
24.48%1.32M
-22.60%894.00K
--2.30M
--1.25M
--1.06M
--1.16M
Thay đổi trong vốn lưu động
-66.70%366.00K
159.62%5.07M
-114.29%-3.41M
267.51%44.30M
-96.61%1.10M
-86.76%-8.51M
835.85%23.85M
-2542.11%-26.45M
663.08%32.42M
-549.31%-4.56M
-119.42%-3.24M
-85.06%1.08M
-117.32%-5.76M
107.10%1.01M
179.69%16.69M
-84.01%7.25M
1081.92%33.24M
-83.24%-14.29M
532.87%5.97M
459.13%45.33M
-82.38%-3.38M
-75.42%-7.80M
-91.35%943.00K
49.55%8.11M
-137.34%-1.86M
---4.44M
--10.90M
--5.42M
--4.97M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-37.27%340.00K
75.14%-134.00K
-694.12%-1.22M
-15120.00%-6.01M
-20.76%542.00K
34.59%-539.00K
82.92%-153.00K
-88.41%40.00K
198.13%684.00K
-54.31%-824.00K
-258.40%-896.00K
219.44%345.00K
-142.86%-697.00K
-382.54%-534.00K
-220.51%-250.00K
163.53%108.00K
-202.14%-287.00K
190.87%189.00K
-108.29%-78.00K
55.61%-170.00K
141.75%281.00K
-34.68%-208.00K
1134.07%941.00K
-142.41%-383.00K
-142.09%-673.00K
---154.44K
---91.00K
---158.00K
---278.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
230.07%359.00K
-99.19%-1.22M
55.23%2.00M
-851.67%-571.00K
76.41%-276.00K
-172.07%-614.00K
229.88%1.29M
-103.02%-60.00K
-1725.00%-1.17M
263.53%852.00K
-676.56%-994.00K
5741.18%1.99M
-92.20%72.00K
64.53%-521.00K
-13.27%-128.00K
-97.57%34.00K
209.10%923.00K
-343.81%-1.47M
-113.11%-113.00K
298.02%1.40M
-214.48%-846.00K
32.09%-331.00K
116.04%862.00K
-204.74%-707.00K
155.48%739.00K
---487.42K
--399.00K
---232.00K
---1.33M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-31.36%499.00K
156.05%4.76M
-116.06%-3.72M
267.23%44.70M
-97.77%727.00K
-61.25%-8.48M
1156.16%23.15M
-1521.70%-26.73M
851.95%32.58M
-235.90%-5.26M
-111.56%-2.19M
-80.69%1.88M
-112.13%-4.33M
128.33%3.87M
107.65%18.96M
-80.79%9.73M
3344.55%35.72M
-188.74%-13.67M
131.76%9.13M
421.51%50.69M
248.99%1.04M
-166.61%-4.73M
-68.66%3.94M
39.96%9.72M
-110.75%-696.00K
---1.78M
--12.57M
--6.94M
--6.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
181.82%31.00K
530.77%164.00K
-66.22%25.00K
-4253.45%-7.23M
-85.33%11.00K
--26.00K
428.57%74.00K
357.89%174.00K
47.06%75.00K
--0.00
180.00%14.00K
90.00%38.00K
363.64%51.00K
-100.00%0.00
-28.57%5.00K
-13.04%20.00K
-95.40%11.00K
-20.34%47.00K
-93.58%7.00K
-74.16%23.00K
670.97%239.00K
12.83%59.00K
39.74%109.00K
423.53%89.00K
3.33%31.00K
--52.29K
--78.00K
--17.00K
--30.00K
Chi phí vốn
181.82%31.00K
530.77%164.00K
-66.22%25.00K
-3.45%168.00K
-85.33%11.00K
--26.00K
428.57%74.00K
357.89%174.00K
47.06%75.00K
--0.00
180.00%14.00K
90.00%38.00K
363.64%51.00K
-100.00%0.00
-28.57%5.00K
-13.04%20.00K
-95.40%11.00K
-20.34%47.00K
-93.58%7.00K
-74.16%23.00K
670.97%239.00K
12.83%59.00K
39.74%109.00K
423.53%89.00K
3.33%31.00K
--52.29K
--78.00K
--17.00K
--30.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
181.82%31.00K
530.77%164.00K
-66.22%25.00K
-4253.45%-7.23M
-85.33%11.00K
--26.00K
428.57%74.00K
357.89%174.00K
47.06%75.00K
--0.00
180.00%14.00K
90.00%38.00K
363.64%51.00K
-100.00%0.00
-28.57%5.00K
-13.04%20.00K
-95.40%11.00K
-20.34%47.00K
-93.58%7.00K
-74.16%23.00K
670.97%239.00K
12.83%59.00K
39.74%109.00K
423.53%89.00K
3.33%31.00K
--52.29K
--78.00K
--17.00K
--30.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
15.25%-3.31M
183.79%9.59M
-919.57%-3.85M
28.51%-2.29M
-1102.05%-3.91M
-465.19%-11.45M
111.11%470.00K
69.69%-3.21M
102.74%390.00K
85.33%-2.02M
58.43%-4.23M
18.64%-10.58M
-1642.10%-14.25M
-796.82%-13.80M
20.77%-10.18M
-10644.63%-13.00M
-50.72%924.00K
142.89%1.98M
-334.76%-12.85M
-129.37%-121.00K
218.67%1.88M
-43.90%-4.62M
518.67%5.47M
113.77%412.00K
68.47%-1.58M
---3.21M
---1.31M
---2.99M
---5.01M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-281.93%-9.72M
-20.67%-1.83M
86.05%-1.46M
63.99%-3.73M
41.75%-2.55M
76.85%-1.51M
-3.81%-10.46M
-90.92%-10.37M
-44.45%-4.37M
-90.64%-6.54M
-363.13%-10.08M
-265.10%-5.43M
52.89%-3.03M
-132.19%-3.43M
12.28%3.83M
95.55%-1.49M
-48.99%-6.42M
263.74%10.66M
194.83%3.41M
-343.62%-33.41M
23.52%-4.31M
-228.72%-6.51M
-22.81%-3.60M
-124.07%-7.53M
2.37%-5.64M
---1.98M
---2.93M
---3.36M
---5.77M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-91.66%-13.28M
154.28%7.60M
36.65%-5.34M
114.39%2.15M
-230.01%-6.93M
-60.50%-14.00M
43.79%-8.42M
8.29%-14.97M
88.37%-2.10M
48.39%-8.72M
-135.87%-14.98M
-11.29%-16.32M
-223.32%-18.05M
-226.58%-16.90M
31.11%-6.35M
55.95%-14.66M
-103.13%-5.58M
213.99%13.35M
-615.48%-9.22M
-467.13%-33.28M
62.55%-2.75M
-118.57%-11.71M
144.66%1.79M
16.90%-5.87M
32.38%-7.34M
---5.36M
---4.01M
---7.06M
---10.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
73.25%11.86M
-201.81%-21.77M
101.39%197.00K
-188.89%-28.19M
130.95%6.84M
39.00%21.39M
-171.13%-14.20M
143.92%31.71M
-204.12%-22.11M
239.51%15.38M
756.88%19.97M
284.11%13.00M
257.77%21.24M
47.51%-11.03M
5.41%-3.04M
-61.75%3.38M
-748.05%-13.46M
-250.59%-21.01M
67.44%-3.21M
397.97%8.85M
-71.01%2.08M
127.24%13.95M
-40.51%-9.87M
5.52%1.78M
185.80%7.17M
--6.14M
---7.03M
--1.68M
--2.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
105.48%11.11M
-186.53%-20.01M
99.92%-13.00K
-174.73%-24.61M
111.57%5.41M
40.14%23.13M
-184.33%-15.72M
126.32%32.93M
-330.90%-46.73M
272.47%16.50M
539.77%18.64M
203.06%14.55M
246.10%20.24M
52.83%-9.57M
3.99%-4.24M
-52.15%4.80M
-1891.98%-13.85M
-232.67%-20.29M
13.18%-4.42M
139.15%10.03M
-86.91%773.00K
100.46%15.29M
35.02%-5.08M
-986.54%-25.63M
621.88%5.91M
--7.63M
---7.83M
--2.89M
--818.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---574.00K
-10300.00%-416.00K
---1.13M
---2.16M
-100.00%0.00
33.33%-4.00K
--0.00
100.00%0.00
9566.94%23.48M
92.21%-6.00K
100.00%0.00
-120.59%-375.00K
-6.44%-248.00K
66.95%-77.00K
---35.00K
---170.00K
---233.00K
---233.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
---5.89M
--28.61M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-7.92%1.32M
22.92%-1.34M
-11.54%1.34M
-17.19%-1.43M
26.01%1.44M
-56.28%-1.74M
14.32%1.52M
-3.67%-1.22M
-8.35%1.14M
19.33%-1.11M
7.54%1.33M
5.86%-1.17M
99.36%1.25M
-183.57%-1.38M
2.75%1.23M
-5.24%-1.25M
-52.07%625.00K
63.71%-487.00K
8.30%1.20M
1.50%-1.18M
3.49%1.30M
9.92%-1.34M
38.45%1.11M
0.41%-1.20M
-25.40%1.26M
---1.49M
--801.00K
---1.21M
--1.69M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
73.25%11.86M
-201.81%-21.77M
101.39%197.00K
-188.89%-28.19M
130.95%6.84M
39.00%21.39M
-171.13%-14.20M
143.92%31.71M
-204.12%-22.11M
239.51%15.38M
756.88%19.97M
284.11%13.00M
257.77%21.24M
47.51%-11.03M
5.41%-3.04M
-61.75%3.38M
-748.05%-13.46M
-250.59%-21.01M
67.44%-3.21M
397.97%8.85M
-71.01%2.08M
127.24%13.95M
-40.51%-9.87M
5.52%1.78M
185.80%7.17M
--6.14M
---7.03M
--1.68M
--2.51M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
16.99%7.10M
130.43%16.52M
281.97%25.37M
-59.62%6.71M
-26.44%6.07M
4.66%7.17M
63.74%6.64M
202.62%16.62M
24.28%8.25M
-77.69%6.85M
-80.80%4.06M
-75.77%5.49M
10.71%6.64M
12.36%30.70M
-31.00%21.13M
418.26%22.67M
49.56%6.00M
319.95%27.32M
187.61%30.63M
-12.87%4.38M
-31.92%4.01M
-5.51%6.50M
99.14%10.65M
32.76%5.02M
4.23%5.89M
--6.88M
--5.35M
--3.78M
--5.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-242.86%-920.00K
-756.87%-9.42M
-1787.05%-8.86M
286.98%18.66M
-92.31%644.00K
-178.44%-1.10M
-81.20%525.00K
-594.99%-9.98M
831.27%8.37M
105.82%1.40M
-70.80%2.79M
6.87%-1.44M
-106.87%-1.15M
-12.83%-24.06M
389.17%9.56M
-105.87%-1.54M
4456.83%16.68M
-754.25%-21.32M
20.18%-3.31M
366.50%26.25M
142.17%366.00K
-150.75%-2.50M
-369.55%-4.14M
259.55%5.63M
53.53%-868.00K
---995.41K
--1.54M
--1.56M
---1.87M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-7.94%6.18M
16.99%7.10M
130.43%16.52M
281.97%25.37M
-59.62%6.71M
-26.44%6.07M
4.66%7.17M
63.74%6.64M
202.62%16.62M
24.28%8.25M
-77.69%6.85M
-80.80%4.06M
-75.77%5.49M
10.71%6.64M
12.36%30.70M
-31.00%21.13M
418.26%22.67M
49.56%6.00M
319.95%27.32M
187.61%30.63M
-12.87%4.38M
-31.92%4.01M
-5.51%6.50M
99.14%10.65M
32.76%5.02M
--5.89M
--6.88M
--5.35M
--3.78M
Dòng tiền tự do
-34.64%468.00K
153.95%4.59M
-116.22%-3.74M
265.52%44.53M
-97.80%716.00K
-61.74%-8.51M
1146.10%23.08M
-1560.48%-26.90M
841.49%32.51M
-235.90%-5.26M
-111.64%-2.21M
-81.04%1.84M
-112.28%-4.38M
128.24%3.87M
107.75%18.95M
-80.82%9.71M
4374.81%35.71M
-186.16%-13.71M
138.17%9.12M
426.10%50.66M
209.77%798.00K
-162.21%-4.79M
-69.34%3.83M
39.02%9.63M
-111.28%-727.00K
---1.83M
--12.49M
--6.93M
--6.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI