tradingkey.logo

Freedom Holding Corp

FRHC
156.770USD
-0.450-0.29%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.60BVốn hóa
118.98P/E TTM

Freedom Holding Corp

156.770
-0.450-0.29%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Freedom Holding Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Freedom Holding Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
77 / 116
Xếp hạng tổng thể
334 / 4683
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Freedom Holding Corp

Điểm mạnhRủi ro
Freedom Holding Corp. is a holding company. The Company, through its subsidiaries, provides services, including securities brokerage, securities dealing for customers and for its own account, market making activities, investment research, investment counseling, investment banking services, retail and commercial banking, insurance products, payment services, and information processing services. The Company operates through four segments: Brokerage, Banking, Insurance, and Other. Its Brokerage segment primarily focuses on retail brokerage and investment banking. Its Banking segment encompasses lending, deposit services, payment card services, money transfers, and correspondent accounts, supporting both individual and corporate clients with digital financial solutions. Its Insurance segment offers life and general insurance services. Its Other segment includes payment processing services, online ticket sales, and new business areas including telecommunications and media services.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 125.57% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 7.83, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.36M, tăng 26.46% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Paul Tudor Jones
Nhà đầu tư ngôi sao Paul Tudor Jones nắm giữ 72.12K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.26.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.41, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 381.16M, phản ánh mức tăng 20.94% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.41
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.78

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.74

Lợi nhuận cổ đông

6.55

Định giá công ty của Freedom Holding Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.20. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 116.24, thấp hơn 20.94% so với mức đỉnh gần đây là 140.58 và cao hơn 80.59% so với mức đáy gần đây là 22.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 77/116
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.45. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 172.50 và ngưỡng hỗ trợ ở 146.59, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.72
Thay đổi giá
0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.451
Bán
RSI(14)
39.324
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.008
Trung lập
ATR(14)
5.871
Biến động cao
CCI(14)
-66.370
Trung lập
Williams %R
76.677
Bán
TRIX(12,20)
-0.297
Bán
StochRSI(14)
91.696
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
155.582
Mua
MA10
160.644
Bán
MA20
164.993
Bán
MA50
168.042
Bán
MA100
164.266
Bán
MA200
153.944
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 5.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 3.85%, tương ứng mức giảm 94.71% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Paul Tudor Jones, nắm giữ tổng cộng 72.12K cổ phần, chiếm 0.12% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Turlov (Timur R)
42.41M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
450.30K
+1382.55%
State Street Investment Management (US)
186.78K
+283.04%
First Trust Advisors L.P.
183.45K
-0.36%
Geode Capital Management, L.L.C.
159.90K
+198.52%
Tashtitov (Askar)
142.90K
+4.15%
Akhmetov (Kairat Bakibayevich)
133.90K
-3.95%
Lukyanov (Sergey)
132.43K
+4.52%
Millennium Management LLC
131.06K
+7.47%
Zhumagulov (Aidos)
121.66K
-5.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.17, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.03. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+3.36%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.13%
Biến động 240 ngày
+41.76%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.87%
120 ngày
+7.59%
5 năm
+25.24%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.87%
120 ngày
-7.33%
5 năm
-7.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.28
120 ngày
+0.59
5 năm
+0.81

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.13%
3 năm
+35.24%
5 năm
+45.93%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.45
3 năm
+1.47
5 năm
+0.87
Độ lệch
240 ngày
+0.16
3 năm
+2.70
5 năm
+2.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+41.76%
5 năm
+40.47%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.65%
5 năm
+1.82%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+96.94%
240 ngày
+96.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.28%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.63%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.28%
120 ngày
+0.22%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+25.76%
60 ngày
+86.43%
120 ngày
+45.98%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Freedom Holding Corp
Freedom Holding Corp
FRHC
5.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tradeweb Markets Inc
Tradeweb Markets Inc
TW
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DigitalBridge Group Inc
DigitalBridge Group Inc
DBRG
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Blue Owl Capital Corp
Blue Owl Capital Corp
OBDC
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI