tradingkey.logo

Freight Technologies Inc

FRGT

1.570USD

+0.070+4.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.10M
140.60%1.70M
-201.68%-4.86M
-86.64%-4.18M
74.16%-1.61M
---2.24M
---6.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.60M
---1.39M
---4.21M
----
----
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--103.85K
--210.17K
--220.25K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
---1.00M
-100.00%0.00
----
-38.59%2.70M
--1.80M
--4.39M
Thay đổi trong vốn lưu động
---1.82M
--3.42M
---1.85M
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
---1.75M
--2.06M
---606.88K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
---315.14K
--395.54K
--195.72K
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---3.10M
140.60%1.70M
-201.68%-4.86M
-86.64%-4.18M
74.16%-1.61M
---2.24M
---6.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--73.50K
--171.84K
--173.88K
----
----
----
----
Chi phí vốn
--73.50K
--171.84K
--173.88K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--7.69K
--1.88K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--73.50K
--164.16K
--172.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---73.50K
5.77%-171.84K
3.93%-173.88K
0.42%-182.37K
8.32%-181.00K
---183.14K
---197.44K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--3.42M
-91.88%318.43K
36.28%3.92M
97.93%3.92M
-37.29%2.88M
--1.98M
--4.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--469.13K
---1.17M
--2.57M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--1.63M
--1.45M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--2.97M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---17.42K
---135.62K
---100.46K
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--3.42M
-91.88%318.43K
36.28%3.92M
97.93%3.92M
-37.29%2.88M
--1.98M
--4.59M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--204.03K
----
--1.56M
----
----
----
----
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--212.44K
--789.66K
-233.44%-1.10M
----
145.35%824.00K
---498.20K
---1.82M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---39.34K
-741.03%-1.05M
102.99%7.88K
390.84%164.44K
-1464.06%-264.00K
---56.54K
--19.35K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--416.48K
----
--460.58K
----
----
----
----
Dòng tiền tự do
---3.17M
--1.53M
---5.03M
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI