tradingkey.logo

FIRST BANK (Hamilton)

FRBA

14.690USD

+0.050+0.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
365.87MVốn hóa
9.35P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
558.57%83.97M
-114.19%-5.50M
611.82%80.86M
-83.61%27.02M
129.74%12.75M
-64.38%38.72M
-138.55%-15.80M
4142.18%164.84M
-160.64%-42.88M
515.08%108.70M
176.31%40.98M
-105.65%-4.08M
-8.44%70.72M
-133.95%-26.19M
118.01%14.83M
--72.24M
--77.24M
--77.14M
---82.35M
-109.61%-2.52M
121.53%61.36M
-21.64%15.84M
50.06%85.20M
--26.26M
--27.70M
--20.22M
--56.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.02%9.38M
25.26%10.50M
742.17%8.16M
62.86%11.07M
79.02%12.51M
-7.91%8.38M
-112.45%-1.27M
-22.94%6.80M
-14.33%6.99M
16.09%9.10M
12.95%10.21M
-0.79%8.82M
-15.56%8.16M
26.54%7.84M
53.07%9.04M
--8.89M
--9.66M
--6.20M
--5.90M
-29.34%2.84M
5.77%4.27M
601.54%4.10M
119.28%5.44M
--4.02M
--4.04M
--584.00K
--2.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.53%1.12M
-0.19%1.07M
26.02%1.11M
131.73%1.11M
147.48%1.03M
159.18%1.07M
117.82%880.00K
27.73%479.00K
14.88%417.00K
15.97%414.00K
6.32%404.00K
-8.31%375.00K
-16.17%363.00K
-26.54%357.00K
-24.45%380.00K
--409.00K
--433.00K
--486.00K
--503.00K
-25.95%214.00K
-10.82%206.00K
136.52%544.00K
93.18%340.00K
--289.00K
--231.00K
--230.00K
--176.00K
Thuế hoãn lại
----
181.02%6.39M
-100.01%-1.00K
---1.12M
----
-2303.63%-7.89M
--8.21M
----
----
-45.68%358.00K
----
----
----
151.97%659.00K
----
----
----
---1.27M
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-122.35%-3.69M
-169.19%-21.85M
-103.68%-3.04M
543.97%24.88M
-173.52%-1.66M
1565.78%31.57M
10536.57%82.76M
20.94%3.86M
551.60%2.26M
-187.78%-2.15M
-139.61%-793.00K
-17.68%3.19M
-114.13%-500.00K
-48.98%2.45M
-81.57%2.00M
--3.88M
--3.54M
--4.81M
--10.86M
24.39%-744.00K
7.19%-723.00K
3.02%-804.00K
-98.30%-1.05M
---984.00K
---779.00K
---829.00K
---529.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
6968.83%75.07M
-152.64%-2.39M
163.18%72.01M
-106.23%-9.53M
101.96%1.06M
-95.46%4.53M
-472.15%-113.98M
944.94%152.79M
-187.73%-54.20M
359.00%99.95M
856.20%30.63M
-130.67%-18.08M
-3.61%61.78M
-159.33%-38.59M
103.14%3.20M
--58.95M
--64.09M
--65.04M
---101.86M
-130.87%-6.79M
146.60%57.01M
-44.61%10.75M
47.76%79.53M
--22.00M
--23.12M
--19.40M
--53.82M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-11.00%1.07M
-207.58%-1.26M
200.86%819.00K
168.04%247.00K
60.00%1.20M
-228.62%-409.00K
-237.16%-812.00K
26.07%-363.00K
87.50%750.00K
175.36%318.00K
67.23%592.00K
-0.82%-491.00K
2.30%400.00K
14.57%-422.00K
33.58%354.00K
---487.00K
--391.00K
---494.00K
--265.00K
55.22%-240.00K
-9.40%376.00K
-37.08%-366.00K
15.61%511.00K
---536.00K
--415.00K
---267.00K
--442.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
2146.15%18.62M
-473.26%-12.24M
83.33%-1.99M
-122.01%-228.00K
64.24%-910.00K
956.40%3.28M
-246.19%-11.94M
115.38%1.04M
-1.96%-2.54M
69.89%-383.00K
6796.72%8.17M
-819.55%-6.74M
-142.57%-2.50M
-123.68%-1.27M
84.11%-122.00K
--936.00K
---1.03M
--5.37M
---768.00K
87.39%-428.00K
-1695.65%-367.00K
-5.88%1.76M
91.90%-23.00K
---3.40M
--23.00K
--1.87M
---284.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-706.21%-7.81M
152.54%8.34M
-304.80%-6.95M
101.98%86.00K
-1.90%1.29M
247.15%3.30M
218.59%3.39M
-218.26%-4.35M
-55.52%1.31M
-181.36%-2.24M
-131.10%-2.86M
366.47%3.68M
-18.89%2.95M
232.41%2.76M
-323.97%-1.24M
---1.38M
--3.64M
---2.08M
---292.00K
-87.94%357.00K
76.07%-202.00K
-137.91%-384.00K
-1290.91%-393.00K
--2.96M
---844.00K
--1.01M
--33.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
558.57%83.97M
-114.19%-5.50M
611.82%80.86M
-83.61%27.02M
129.74%12.75M
-64.38%38.72M
-138.55%-15.80M
4142.18%164.84M
-160.64%-42.88M
515.08%108.70M
176.31%40.98M
-105.65%-4.08M
-8.44%70.72M
-133.95%-26.19M
118.01%14.83M
--72.24M
--77.24M
--77.14M
---82.35M
-109.61%-2.52M
121.53%61.36M
-21.64%15.84M
50.06%85.20M
--26.26M
--27.70M
--20.22M
--56.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
55.71%545.00K
111.51%1.58M
-220.64%-678.00K
11.55%570.00K
-73.01%350.00K
-0.53%747.00K
40.15%562.00K
-13.10%511.00K
676.65%1.30M
1606.82%751.00K
155.39%401.00K
790.91%588.00K
187.93%167.00K
-42.86%44.00K
-824.00%-724.00K
--66.00K
--58.00K
--77.00K
--100.00K
-96.70%23.00K
151.56%322.00K
-39.70%120.00K
1094.37%848.00K
--697.00K
--128.00K
--199.00K
--71.00K
Chi phí vốn
55.71%545.00K
111.51%1.58M
-27.22%409.00K
11.55%570.00K
-73.01%350.00K
-0.53%747.00K
40.15%562.00K
-13.10%511.00K
676.65%1.30M
1606.82%751.00K
1809.52%401.00K
790.91%588.00K
187.93%167.00K
-42.86%44.00K
-79.00%21.00K
--66.00K
--58.00K
--77.00K
--100.00K
-96.70%23.00K
151.56%322.00K
-39.70%120.00K
1094.37%848.00K
--697.00K
--128.00K
--199.00K
--71.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
55.71%545.00K
111.51%1.58M
-220.64%-678.00K
11.55%570.00K
-73.01%350.00K
-0.53%747.00K
40.15%562.00K
-13.10%511.00K
676.65%1.30M
1606.82%751.00K
155.39%401.00K
790.91%588.00K
187.93%167.00K
-42.86%44.00K
-824.00%-724.00K
--66.00K
--58.00K
--77.00K
--100.00K
-96.70%23.00K
151.56%322.00K
-39.70%120.00K
1094.37%848.00K
--697.00K
--128.00K
--199.00K
--71.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
---16.25M
----
----
----
----
----
----
--86.49M
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--8.04M
----
--0.00
--11.76M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-88990.00%-8.91M
-23.86%-9.00M
-76.61%22.44M
-151.18%-5.06M
-100.33%-10.00K
-129.84%-7.26M
1715.64%95.94M
165.98%9.89M
23.84%3.06M
-70.35%-3.16M
57.04%-5.94M
-114.70%-14.99M
123.06%2.47M
-115.61%-1.85M
-1284.97%-13.82M
---6.98M
---10.71M
--11.88M
---998.00K
-91.26%1.82M
-13.02%4.65M
78.03%-363.00K
141.94%6.71M
--20.87M
--5.35M
---1.65M
---16.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-489.16%-88.14M
-13.73%-31.50M
-221.22%-81.25M
48.79%-23.64M
141.11%22.65M
61.78%-27.70M
326.35%67.03M
34.56%-46.17M
-49.18%-55.09M
21.38%-72.46M
-161.61%-29.61M
-135.32%-70.56M
-234.57%-36.93M
-119.49%-92.16M
201.17%48.06M
---29.98M
--27.44M
---41.99M
---47.50M
-12.92%-51.68M
26.75%-33.94M
-77.00%-55.99M
19.94%-31.39M
---45.77M
---46.33M
---31.63M
---39.22M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-537.86%-97.59M
-17.84%-42.08M
-139.78%-58.13M
20.44%-29.27M
141.80%22.29M
53.24%-35.71M
506.55%146.15M
57.28%-36.79M
-54.01%-53.33M
-909.65%-76.37M
-202.82%-35.95M
-132.60%-86.13M
-307.71%-34.62M
74.94%-7.56M
171.94%34.96M
---37.03M
--16.67M
---30.18M
---48.60M
-184.19%-49.88M
27.98%-29.61M
-68.66%-56.47M
41.34%-25.53M
---17.55M
---41.11M
---33.48M
---43.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
187.54%29.79M
-83.93%7.19M
136.84%48.81M
113.16%14.05M
-125.91%-34.03M
421.12%44.73M
-1052.61%-132.50M
-2975.91%-106.73M
1673.98%131.33M
-118.48%-13.93M
160.82%13.91M
90.30%-3.47M
60.49%-8.34M
82.16%-6.38M
-125.12%-22.87M
---35.77M
---21.12M
---35.73M
--91.03M
968.98%57.35M
-238.01%-5.47M
-62.18%-17.81M
-78.01%6.19M
--5.37M
--3.97M
---10.98M
--28.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
207.45%34.95M
-78.37%9.95M
138.15%49.98M
115.44%15.45M
-124.55%-32.53M
461.56%46.00M
-932.98%-131.02M
-57925.43%-100.04M
1859.65%132.48M
-141.63%-12.72M
180.59%15.73M
100.49%173.00K
61.43%-7.53M
84.99%-5.26M
-121.38%-19.52M
---35.00M
---19.52M
---35.08M
--91.29M
1038.68%57.90M
-219.82%-5.00M
-62.18%-17.30M
-76.81%6.58M
--5.08M
--4.17M
---10.67M
--28.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---3.86M
---1.34M
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-106.15%-5.54M
----
---84.00K
73.51%-753.00K
-952.94%-2.69M
99.81%-2.00K
100.00%0.00
---2.84M
---255.00K
---1.04M
---300.00K
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
100.00%0.00
--743.00K
----
--0.00
---27.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.20%1.50M
0.87%1.51M
1.00%1.51M
29.89%1.51M
28.53%1.50M
28.39%1.50M
28.11%1.50M
-1.44%1.16M
-0.09%1.17M
-0.17%1.17M
98.13%1.17M
99.32%1.18M
98.64%1.17M
97.30%1.17M
0.00%589.00K
--591.00K
--588.00K
--592.00K
--589.00K
1.08%562.00K
6.86%561.00K
60.00%560.00K
86.96%559.00K
--556.00K
--525.00K
--350.00K
--299.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--202.00K
-61.61%86.00K
2043.75%343.00K
--109.00K
-100.00%0.00
409.09%224.00K
-84.00%16.00K
-100.00%0.00
-95.49%16.00K
-24.14%44.00K
26.58%100.00K
178.48%220.00K
1265.38%355.00K
-75.83%58.00K
-75.99%79.00K
--79.00K
--26.00K
--240.00K
--329.00K
-88.17%11.00K
-73.04%86.00K
43.59%56.00K
68.32%170.00K
--93.00K
--319.00K
--39.00K
--101.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
187.54%29.79M
-83.93%7.19M
136.84%48.81M
113.16%14.05M
-125.91%-34.03M
421.12%44.73M
-1052.61%-132.50M
-2975.91%-106.73M
1673.98%131.33M
-118.48%-13.93M
160.82%13.91M
90.30%-3.47M
60.49%-8.34M
82.16%-6.38M
-125.12%-22.87M
---35.77M
---21.12M
---35.73M
--91.03M
968.98%57.35M
-238.01%-5.47M
-62.18%-17.81M
-78.01%6.19M
--5.37M
--3.97M
---10.98M
--28.15M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.29%271.91M
73.30%312.30M
32.03%240.76M
42.18%228.96M
81.03%227.95M
67.61%180.21M
105.87%182.35M
-11.64%161.04M
-18.50%125.92M
-44.76%107.52M
-47.18%88.58M
8.31%182.26M
61.83%154.51M
131.05%194.63M
35.08%167.71M
--168.27M
--95.47M
--84.24M
--124.16M
140.80%81.70M
27.78%55.43M
68.39%113.87M
83.07%48.01M
--33.93M
--43.38M
--67.62M
--26.22M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1496.25%16.17M
-184.59%-40.38M
3436.71%71.54M
-44.65%11.80M
-97.12%1.01M
159.48%47.74M
-111.32%-2.14M
122.75%21.31M
26.58%35.13M
145.85%18.40M
-29.66%18.94M
-16718.49%-93.68M
-61.88%27.75M
-457.22%-40.13M
167.45%26.92M
---557.00K
--72.79M
--11.23M
---39.92M
-64.85%4.95M
378.10%26.27M
-141.03%-58.44M
59.08%65.86M
--14.08M
---9.45M
---24.24M
--41.40M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
25.82%288.08M
19.29%271.91M
73.30%312.30M
32.03%240.76M
42.18%228.96M
81.03%227.95M
67.61%180.21M
105.87%182.35M
-11.64%161.04M
-18.50%125.92M
-44.76%107.52M
-47.18%88.58M
8.31%182.26M
61.83%154.51M
131.05%194.63M
--167.71M
--168.27M
--95.47M
--84.24M
80.50%86.65M
140.80%81.70M
27.78%55.43M
68.39%113.87M
--48.01M
--33.93M
--43.38M
--67.62M
Dòng tiền tự do
572.76%83.43M
-118.63%-7.08M
591.74%80.45M
-83.90%26.45M
128.07%12.40M
-64.82%37.98M
-140.32%-16.36M
3621.84%164.33M
-162.62%-44.18M
511.52%107.95M
174.00%40.58M
-106.46%-4.67M
-8.59%70.55M
-134.04%-26.23M
117.96%14.81M
--72.17M
--77.18M
--77.07M
---82.45M
-109.96%-2.55M
121.39%61.04M
-21.46%15.72M
48.76%84.35M
--25.57M
--27.57M
--20.02M
--56.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI