tradingkey.logo

Franco-Nevada Corp

FNV

185.480USD

-0.360-0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.74BVốn hóa
57.89P/E TTM

Franco-Nevada Corp

185.480

-0.360-0.19%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ.Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
44 / 155
Xếp hạng tổng thể
136 / 4755
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
185.481
Giá mục tiêu
+1.58%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Franco-Nevada Corporation is a Canada-based gold-focused royalty and streaming company. The Company focuses on precious metals, including gold, silver, and platinum group metals. The Company owns a portfolio of royalty, stream and working interests, covering properties at various stages, from production to early exploration located in South America, Central America and Mexico, United States, Canada, Australia, Europe and Africa. Its segments include Mining and Energy. The Company’s assets include Candelaria, Tocantinzinho, Antapaccay, Cerro Moro, Cascabel (Alpala), Condestable, Cobre Panama, Guadalupe-Palmarejo, Stillwater, Goldstrike, Marigold, Bald Mountain, South Arturo, Mesquite, Detour Lake, Eskay Creek, Canadian Malartic, Courageous Lake, Goldfields, Cariboo, Golden Highway, Stibnite Gold, Sterling, Granite Creek (Pinson), Mesquite, Castle Mountain, Yanacocha mine and Monument Bay. Its Cascabel asset is a copper-gold-silver project located in northern Ecuador.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 552.10M USD.%!(EXTRA int=2)
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 50.17%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 45.59, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 160.39M, tăng 2.43% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.15, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 368.40M, phản ánh mức tăng 43.46% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 45.19% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.15
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.05

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.46

Hiệu quả hoạt động

7.63

Tiềm năng tăng trưởng

6.82

Lợi nhuận cổ đông

5.77

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.12. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 45.59, thấp hơn 13.25% so với mức đỉnh gần đây là 51.63 và cao hơn 2.56% so với mức đáy gần đây là 44.42.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.60
Thay đổi giá
2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 44/155
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Franco-Nevada Corp là 187.00, với mức cao là 210.00 và mức thấp là 150.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
185.481
Giá mục tiêu
-0.19%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Franco-Nevada Corp
FNV
9
Newmont Corporation
NEM
21
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.55, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 195.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 166.55, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.34
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.911
Mua
RSI(14)
70.520
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
87.105
Quá mua
ATR(14)
4.316
Biến động cao
CCI(14)
135.772
Mua
Williams %R
2.738
Quá mua
TRIX(12,20)
0.487
Bán
StochRSI(14)
64.269
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
182.748
Mua
MA10
179.708
Mua
MA20
174.066
Mua
MA50
166.870
Mua
MA100
166.318
Mua
MA200
149.536
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
10.90M
+25.65%
MFS Investment Management
11.06M
+1.62%
Capital World Investors
8.01M
+0.75%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
7.77M
+0.66%
Fidelity Investments Canada ULC
7.37M
-1.70%
Van Eck Associates Corporation
7.70M
-9.82%
EdgePoint Investment Group Inc.
Star Investors
3.70M
-25.44%
BMO Asset Management Inc.
3.43M
+1.61%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
3.03M
-4.08%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.23, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.50
VaR
+2.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.42%
Biến động 240 ngày
+30.35%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.55%
120 ngày
+5.57%
5 năm
+7.88%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.45%
120 ngày
-8.63%
5 năm
-8.63%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.38
120 ngày
+1.88
5 năm
+0.40
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.42%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.96
3 năm
+0.18
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
-0.48
3 năm
-0.17
5 năm
-0.07
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+30.35%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.01%
5 năm
+1.97%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+231.92%
240 ngày
+231.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.24%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.15%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.39%
120 ngày
+0.46%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-4.26%
60 ngày
+3.79%
120 ngày
+21.54%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26
Franco-Nevada Corp
Franco-Nevada Corp
FNV
6.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI