tradingkey.logo

Fabrinet

FN
440.360USD
+2.360+0.54%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.73BVốn hóa
47.31P/E TTM

Fabrinet

440.360
+2.360+0.54%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Fabrinet

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Fabrinet

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 61
Xếp hạng tổng thể
89 / 4621
Ngành
Thiết bị & Linh kiện điện tử

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
361.269
Giá mục tiêu
-18.62%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Fabrinet

Điểm mạnhRủi ro
Fabrinet is a provider of advanced optical packaging and precision optical, electro-mechanical and electronic manufacturing services to original equipment manufacturers of complex products, such as optical communication components, modules and sub-systems, automotive components, industrial lasers, medical devices and sensors. The Company offers a range of advanced optical and electro-mechanical capabilities across the entire manufacturing process, including process design and engineering, supply chain management, manufacturing, complex printed circuit board assembly, advanced packaging, integration, final assembly and testing. It focuses primarily on low-volume production of a wide variety of high complexity products. It also designs and fabricates applications-specific crystals, lenses, prisms, mirrors, laser components, and substrates (customized optics) and other custom and standard borosilicate, clear fused quartz, and synthetic fused silica glass products (customized glass).
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 29.26% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 3.42B USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 7.90, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 40.55M, giảm 1.87% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Wasatch Global Investors
Nhà đầu tư ngôi sao Wasatch Global Investors nắm giữ 1.78M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.64.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 909.69M, phản ánh mức tăng 20.77% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.58% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.33

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.62

Hiệu quả hoạt động

7.11

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

6.94

Định giá công ty của Fabrinet

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.91, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.18. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 47.44, thấp hơn 1.35% so với mức đỉnh gần đây là 48.08 và cao hơn 71.07% so với mức đáy gần đây là 13.72.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.91
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 14/61
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.40, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Fabrinet là 375.00, với mức cao là 440.00 và mức thấp là 220.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
361.269
Giá mục tiêu
-17.52%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

51
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Fabrinet
FN
10
Coherent Corp
COHR
23
TE Connectivity PLC
TEL
20
Amphenol Corp
APH
19
Hesai Group
HSAI
19
Zebra Technologies Corp
ZBRA
18
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.56, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.26. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 474.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 379.81, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.68
Thay đổi giá
-0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
5.850
Mua
RSI(14)
68.170
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
81.579
Quá mua
ATR(14)
18.921
Biến động cao
CCI(14)
115.991
Mua
Williams %R
14.487
Quá mua
TRIX(12,20)
0.713
Bán
StochRSI(14)
48.926
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
436.732
Mua
MA10
424.342
Mua
MA20
404.502
Mua
MA50
376.186
Mua
MA100
337.864
Mua
MA200
275.606
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 6.21. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 113.49%, tương ứng mức tăng 3.36% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.07M cổ phần, chiếm 11.36% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.06% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.21M
+0.49%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.07M
-0.48%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
1.78M
+45.10%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.75M
+13.76%
Capital Research Global Investors
1.42M
+18.65%
State Street Investment Management (US)
1.30M
-2.52%
Capital International Investors
1.08M
+0.22%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.05M
+0.49%
Westfield Capital Management Company, L.P.
663.31K
+102.76%
Polar Capital LLP
658.23K
+239.48%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.55, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 4.87. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.55
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.06
VaR
+3.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.00%
Biến động 240 ngày
+66.48%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.30%
120 ngày
+7.30%
5 năm
+31.58%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.81%
120 ngày
-12.81%
5 năm
-21.91%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.41
120 ngày
+3.55
5 năm
+0.95

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.00%
3 năm
+37.47%
5 năm
+38.70%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.05
3 năm
+2.22
5 năm
+2.14
Độ lệch
240 ngày
-0.95
3 năm
+0.61
5 năm
+0.69

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+66.48%
5 năm
+48.88%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.05%
5 năm
+1.49%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+486.94%
240 ngày
+486.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+44.85%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.99%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.83%
120 ngày
+2.05%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+63.54%
60 ngày
+18.65%
120 ngày
+33.11%

Đối tác

Thiết bị & Linh kiện điện tử
Fabrinet
Fabrinet
FN
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amphenol Corp
Amphenol Corp
APH
8.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bel Fuse Inc
Bel Fuse Inc
BELFB
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sensata Technologies Holding PLC
Sensata Technologies Holding PLC
ST
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dupont De Nemours Inc
Dupont De Nemours Inc
DD
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TE Connectivity PLC
TE Connectivity PLC
TEL
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI