Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fmto
/
Femto Technologies Inc
FMTO
3.530
USD
-0.970
-21.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
20.66K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Femto Technologies Inc
3.530
-0.970
-21.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-62.62%
-2.41M
-95.30%
-1.43M
-8.13%
-1.61M
-218.12%
-2.03M
-142.77%
-1.48M
33.64%
-734.17K
-135.22%
-1.49M
-76.13%
-639.10K
-1918.05%
-609.56K
-521.01%
-1.11M
-460.26%
-631.45K
17.69%
-362.85K
162.19%
33.53K
--
262.79K
--
-112.71K
--
-440.84K
-378.72%
-53.91K
--
19.34K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.13%
-10.68M
23.31%
-11.63M
-276.34%
-5.42M
106.74%
77.38K
-4035.06%
-30.62M
-2066.11%
-15.17M
-341.93%
-1.44M
-142.37%
-1.15M
-347.98%
-740.43K
-148.55%
-700.22K
-101.37%
-325.79K
-5640.57%
-473.39K
96.28%
-165.28K
--
-281.72K
--
-161.79K
--
8.54K
-10731.55%
-4.44M
--
41.80K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-57.90%
1.07K
-80.34%
2.60M
156645.94%
5.60M
-72.21%
930.00
-24.86%
2.55K
297035.95%
13.23M
-66.94%
3.57K
-58.26%
3.35K
-65.43%
3.40K
--
4.45K
-70.51%
10.81K
-64.53%
8.02K
-41.23%
9.82K
--
--
--
36.66K
--
22.60K
77.56%
16.71K
--
9.41K
Các mục phi tiền mặt khác
324.89%
144.14K
221.50%
235.73K
95.19%
119.56K
2258.17%
3.00M
-154.12%
-64.09K
-59.19%
73.32K
123.41%
61.25K
1428.72%
127.33K
27.67%
118.44K
1252.44%
179.68K
-160.70%
-261.61K
125.90%
8.33K
-97.84%
92.77K
--
-15.59K
--
-100.35K
--
-32.15K
33392.10%
4.30M
--
-12.90K
Thay đổi trong vốn lưu động
265.15%
147.59K
-93.30%
73.50K
207.77%
202.86K
-203.89%
-374.97K
-1733.11%
-89.36K
312.87%
1.10M
-57.77%
-188.24K
3106.47%
360.92K
-41.86%
5.47K
-246.64%
-514.98K
13.80%
-119.31K
102.10%
11.26K
-87.90%
9.41K
--
351.19K
--
-138.41K
--
-535.58K
335.19%
77.77K
--
-33.07K
-Thay đổi các khoản phải thu
971.91%
126.01K
-131.94%
-120.90K
78539.23%
142.34K
-125622.64%
-133.27K
-115.98%
-14.45K
-360.42%
-52.12K
100.31%
181.00
-100.16%
-106.00
406.64%
90.42K
-103.52%
-11.32K
25.12%
-58.40K
134.63%
68.23K
-3084.34%
-29.49K
--
321.42K
--
-77.99K
--
-197.01K
-103.07%
-926.00
--
30.19K
-Thay đổi chi phí trả trước
9.65%
-58.98K
-94.37%
30.82K
124.22%
30.82K
-105.90%
-12.08K
-137.31%
-65.28K
178.44%
547.86K
-294.36%
-127.27K
211.44%
204.65K
459.88%
174.96K
-2334.92%
-698.41K
109.54%
65.48K
-78.74%
-183.64K
1230.35%
31.25K
--
31.25K
--
31.25K
--
-102.74K
-89.75%
2.35K
--
22.91K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
67.25%
174.20K
71.96%
49.27K
239.50%
81.19K
-158.72%
-91.19K
277.46%
104.16K
301.04%
28.65K
57.79%
-58.20K
25.80%
155.31K
-423.30%
-58.69K
84.89%
7.14K
-90.10%
-137.89K
163.39%
123.45K
-76.79%
18.15K
--
3.86K
--
-72.54K
--
-194.76K
184.00%
78.22K
--
-93.11K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
17.71%
-93.64K
-80.01%
114.31K
-1650.90%
-51.49K
-12965.06%
-138.43K
43.45%
-113.78K
204.82%
571.86K
-125.57%
-2.94K
-66.49%
1.08K
-1815.26%
-201.22K
3613.26%
187.61K
160.12%
11.50K
107.82%
3.21K
-462.12%
-10.51K
--
-5.34K
--
-19.13K
--
-41.07K
-126.92%
-1.87K
--
6.94K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-62.62%
-2.41M
-95.30%
-1.43M
-8.13%
-1.61M
-218.12%
-2.03M
-142.77%
-1.48M
33.64%
-734.17K
-135.22%
-1.49M
-76.13%
-639.10K
-1918.05%
-609.56K
-521.01%
-1.11M
-460.26%
-631.45K
17.69%
-362.85K
162.19%
33.53K
--
262.79K
--
-112.71K
--
-440.84K
-378.72%
-53.91K
--
19.34K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
1.30K
100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-145.92%
-54.16K
-80.87%
138.82K
-69.15%
181.07K
-81.27%
108.29K
-62.81%
117.93K
259.20%
725.52K
81.72%
586.85K
54591.20%
578.09K
--
317.10K
--
201.98K
--
322.95K
--
1.06K
--
0.00
Chi phí vốn
--
1.30K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-97.21%
5.39K
-80.86%
138.85K
-69.15%
181.07K
-81.32%
108.29K
-39.03%
193.33K
259.20%
725.52K
81.72%
586.85K
54735.95%
579.62K
--
317.10K
--
201.98K
--
322.95K
--
1.06K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
1.30K
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
107.15%
5.39K
-100.01%
-33.00
-99.12%
1.48K
-99.82%
860.00
-146.21%
-75.40K
192.44%
357.38K
58.18%
168.05K
45984.01%
487.11K
--
163.15K
--
122.20K
--
106.24K
--
1.06K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-130.80%
-59.55K
-62.28%
138.85K
-57.12%
179.59K
18.09%
107.43K
25.58%
193.33K
361.48%
368.14K
93.26%
418.80K
--
90.98K
--
153.95K
--
79.78K
--
216.71K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
6.62K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-1.30K
-100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
145.92%
54.16K
80.87%
-138.82K
69.15%
-181.07K
81.27%
-108.29K
62.81%
-117.93K
-259.20%
-725.52K
-81.72%
-586.85K
-54591.20%
-578.09K
--
-317.10K
--
-201.98K
--
-322.95K
-115.97%
-1.06K
--
6.62K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
178.54%
20.72M
-106.15%
-102.46K
-97.26%
82.27K
2833.83%
310.40K
63631.69%
7.44M
175.49%
1.67M
2813.19%
3.01M
-110.17%
-11.35K
-140.08%
-11.71K
16.46%
604.75K
-96.15%
103.23K
-95.31%
111.59K
-93.76%
29.22K
--
519.27K
--
2.68M
--
2.38M
4972.77%
468.57K
--
-9.62K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-21.44%
-14.11K
-12.75%
-12.57K
-7.41%
-11.96K
-2.72%
-11.66K
0.75%
-11.62K
5.68%
-11.15K
3.71%
-11.14K
0.46%
-11.35K
0.49%
-11.71K
20.35%
-11.82K
-135.64%
-11.56K
-170.87%
-11.41K
54.00%
-11.77K
--
-14.84K
--
-4.91K
--
16.10K
-165.99%
-25.58K
--
-9.62K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
178.30%
20.73M
-105.36%
-89.88K
-98.06%
58.62K
--
322.06K
--
7.45M
172.02%
1.68M
--
3.02M
--
0.00
-100.00%
0.00
27.15%
616.57K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
40.98K
--
484.91K
--
2.69M
--
2.36M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
--
35.61K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
114.80K
--
123.00K
--
--
--
49.20K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
494.14K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
178.54%
20.72M
-106.15%
-102.46K
-97.26%
82.27K
2833.83%
310.40K
63631.69%
7.44M
175.49%
1.67M
2813.19%
3.01M
-110.17%
-11.35K
-140.08%
-11.71K
16.46%
604.75K
-96.15%
103.23K
-95.31%
111.59K
-93.76%
29.22K
--
519.27K
--
2.68M
--
2.38M
4972.77%
468.57K
--
-9.62K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
48.27%
4.62M
168.56%
5.86M
844.65%
7.48M
462.97%
9.17M
30.13%
3.11M
-28.58%
2.18M
-80.36%
792.02K
-66.78%
1.63M
-56.57%
2.39M
-39.34%
3.06M
57.07%
4.03M
416.68%
4.90M
878.66%
5.51M
--
5.04M
--
2.57M
--
949.23K
90.42%
563.01K
--
295.67K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
202.81%
18.34M
-234.00%
-1.25M
-216.29%
-1.62M
-101.88%
-1.69M
893.33%
6.06M
240.03%
930.47K
242.69%
1.39M
3.99%
-837.22K
-26.12%
-763.63K
-241.42%
-664.48K
-139.44%
-975.14K
-153.89%
-872.00K
-256.78%
-605.49K
--
469.88K
--
2.47M
--
1.62M
998.44%
386.21K
--
35.16K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-67.73%
31.95K
621.00%
289.44K
-1264.16%
-94.28K
672.48%
32.54K
390.62%
99.02K
-23.69%
-55.55K
-97.09%
8.10K
83.23%
-5.68K
62.20%
-34.07K
-1013.63%
-44.91K
164.21%
278.59K
-1092.53%
-33.88K
-229.18%
-90.14K
--
4.92K
--
105.44K
--
3.41K
-245.54%
-27.39K
--
18.82K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
150.34%
22.96M
48.27%
4.62M
168.56%
5.86M
844.65%
7.48M
462.97%
9.17M
30.13%
3.11M
-28.58%
2.18M
-80.36%
792.02K
-66.78%
1.63M
-56.57%
2.39M
-39.34%
3.06M
57.07%
4.03M
416.68%
4.90M
--
5.51M
--
5.04M
--
2.57M
186.92%
949.23K
--
330.83K
Dòng tiền tự do
-62.71%
-2.41M
-93.87%
-1.43M
--
--
-147.89%
-2.03M
-106.14%
-1.48M
43.10%
-739.56K
-19.69%
-1.62M
13.64%
-820.18K
-31.45%
-717.85K
-2293.32%
-1.30M
-331.21%
-1.36M
-24.34%
-949.71K
-893.45%
-546.09K
--
-54.31K
--
-314.69K
--
-763.78K
-384.18%
-54.97K
--
19.34K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký