tradingkey.logo

Femto Technologies Inc

FMTO
3.530USD
0.000
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.66KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-58.50%-1.72M
-84.12%-996.59K
-5.78%-1.15M
-211.30%-1.48M
-139.98%-1.09M
34.27%-541.26K
-128.67%-1.08M
-72.76%-476.23K
-1820.42%-453.37K
-503.56%-823.51K
-432.36%-474.38K
20.93%-275.66K
158.96%26.35K
--204.06K
---89.11K
---348.62K
-424.86%-44.70K
--13.76K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.01%-7.65M
27.70%-8.08M
-268.16%-3.87M
106.60%56.42K
-3987.63%-22.51M
-2045.51%-11.18M
-329.64%-1.05M
-137.72%-854.94K
-323.92%-550.71K
-138.25%-521.19K
-91.34%-244.75K
-5422.53%-359.63K
96.47%-129.91K
---218.76K
---127.92K
--6.76K
-12491.72%-3.68M
--29.73K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-58.97%769.62
-81.46%1.81M
153241.34%4.00M
-72.80%678.14
-25.72%1.88K
294210.04%9.75M
-67.86%2.61K
-59.06%2.49K
-67.29%2.53K
--3.31K
-71.98%8.12K
-65.92%6.09K
-44.28%7.72K
----
--28.98K
--17.87K
106.96%13.86K
--6.69K
Các mục phi tiền mặt khác
319.19%103.29K
203.11%163.85K
90.95%85.43K
2207.62%2.19M
-153.50%-47.12K
-59.58%54.06K
122.76%44.74K
1399.44%94.88K
20.82%88.09K
1204.66%133.74K
-147.72%-196.54K
124.88%6.33K
-97.95%72.91K
---12.11K
---79.34K
---25.43K
38903.98%3.56M
---9.18K
Thay đổi trong vốn lưu động
260.96%105.76K
-93.68%51.09K
205.43%144.94K
-201.67%-273.42K
-1714.38%-65.70K
310.85%808.20K
-53.38%-137.48K
3045.06%268.94K
-44.98%4.07K
-240.56%-383.31K
18.09%-89.63K
102.02%8.55K
-88.53%7.40K
--272.71K
---109.43K
---423.55K
374.13%64.48K
---23.52K
-Thay đổi các khoản phải thu
949.80%90.30K
-118.68%-84.03K
76831.14%101.70K
-122927.41%-97.18K
-115.80%-10.63K
-356.04%-38.43K
100.30%132.19
-100.15%-78.99
390.17%67.25K
-103.38%-8.43K
28.85%-43.87K
133.27%51.84K
-2918.90%-23.18K
--249.59K
---61.67K
---155.80K
-103.58%-767.70
--21.47K
-Thay đổi chi phí trả trước
11.94%-42.27K
-94.70%21.42K
123.69%22.02K
-105.78%-8.81K
-136.88%-48.00K
177.70%403.91K
-288.95%-92.95K
209.30%152.49K
429.81%130.13K
-2242.27%-519.85K
99.11%49.19K
-71.71%-139.51K
1161.24%24.56K
--24.27K
--24.71K
---81.25K
-88.05%1.95K
--16.30K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
63.01%124.83K
62.12%34.24K
236.47%58.01K
-157.46%-66.50K
275.43%76.58K
297.22%21.12K
58.97%-42.51K
23.39%115.73K
-405.93%-43.65K
77.22%5.32K
-80.63%-103.59K
160.89%93.79K
-78.00%14.27K
--3.00K
---57.35K
---154.02K
197.91%64.85K
---66.23K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
19.79%-67.10K
-81.15%79.45K
-1612.87%-36.79K
-12689.26%-100.94K
44.10%-83.66K
201.92%421.60K
-124.86%-2.15K
-67.13%801.79
-1712.41%-149.66K
3467.60%139.64K
157.13%8.64K
107.51%2.44K
-432.91%-8.26K
---4.15K
---15.12K
---32.48K
-131.37%-1.55K
--4.94K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-58.50%-1.72M
-84.12%-996.59K
-5.78%-1.15M
-211.30%-1.48M
-139.98%-1.09M
34.27%-541.26K
-128.67%-1.08M
-72.76%-476.23K
-1820.42%-453.37K
-503.56%-823.51K
-432.36%-474.38K
20.93%-275.66K
158.96%26.35K
--204.06K
---89.11K
---348.62K
-424.86%-44.70K
--13.76K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--931.57
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-145.49%-39.93K
-81.40%101.39K
-69.74%134.93K
-82.27%80.55K
-64.35%87.78K
241.31%545.05K
74.57%445.83K
51749.82%454.36K
--246.23K
--159.69K
--255.39K
--876.31
--0.00
Chi phí vốn
--931.57
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-97.24%3.98K
-81.39%101.41K
-69.74%134.93K
-82.32%80.55K
-41.56%143.90K
241.31%545.05K
74.57%445.83K
51887.05%455.57K
--246.23K
--159.69K
--255.39K
--876.31
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--931.57
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
107.08%3.98K
-100.01%-24.10
-99.13%1.11K
-99.83%639.64
-144.30%-56.12K
177.87%268.48K
51.96%127.67K
43589.80%382.86K
--126.69K
--96.62K
--84.02K
--876.31
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-130.51%-43.90K
-63.33%101.41K
-57.94%133.82K
11.75%79.91K
20.38%143.90K
338.49%276.57K
85.65%318.17K
--71.51K
--119.54K
--63.07K
--171.38K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--4.71K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---931.57
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
145.49%39.93K
81.40%-101.39K
69.74%-134.93K
82.27%-80.55K
64.35%-87.78K
-241.31%-545.05K
-74.57%-445.83K
-51749.82%-454.36K
---246.23K
---159.69K
---255.39K
-118.62%-876.31
--4.71K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
171.48%14.85M
-105.80%-71.21K
-97.32%58.78K
2775.22%226.34K
62902.99%5.47M
172.87%1.23M
2732.12%2.20M
-109.98%-8.46K
-137.93%-8.71K
11.63%450.13K
-96.34%77.56K
-95.49%84.78K
-94.09%22.96K
--403.22K
--2.12M
--1.88M
5779.52%388.46K
---6.84K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-18.35%-10.11K
-6.30%-8.74K
-5.08%-8.55K
-0.52%-8.50K
1.89%-8.54K
6.57%-8.22K
6.39%-8.13K
2.37%-8.46K
5.84%-8.71K
23.65%-8.80K
-123.90%-8.69K
-168.08%-8.67K
56.39%-9.25K
---11.53K
---3.88K
--12.73K
-210.03%-21.21K
---6.84K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
171.24%14.86M
-105.05%-62.48K
-98.10%41.88K
--234.84K
--5.48M
169.43%1.24M
--2.20M
--0.00
-100.00%0.00
21.88%458.93K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--32.21K
--376.54K
--2.12M
--1.87M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--25.44K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--86.24K
--93.44K
----
--38.20K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--409.67K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
171.48%14.85M
-105.80%-71.21K
-97.32%58.78K
2775.22%226.34K
62902.99%5.47M
172.87%1.23M
2732.12%2.20M
-109.98%-8.46K
-137.93%-8.71K
11.63%450.13K
-96.34%77.56K
-95.49%84.78K
-94.09%22.96K
--403.22K
--2.12M
--1.88M
5779.52%388.46K
---6.84K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
44.51%3.31M
153.19%4.08M
824.13%5.35M
450.90%6.69M
28.64%2.29M
-29.26%1.61M
-80.91%578.46K
-67.42%1.21M
-58.90%1.78M
-41.85%2.28M
49.24%3.03M
396.35%3.73M
827.81%4.33M
--3.91M
--2.03M
--750.67K
121.94%466.77K
--210.31K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
195.13%13.15M
-226.33%-866.62K
-213.76%-1.16M
-97.55%-1.23M
884.23%4.45M
238.70%685.99K
238.72%1.02M
5.83%-623.86K
-19.35%-567.97K
-235.55%-494.59K
-137.47%-732.59K
-151.77%-662.46K
-248.63%-475.90K
--364.87K
--1.96M
--1.28M
1180.30%320.19K
--25.01K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-68.55%22.89K
591.20%201.18K
-1238.87%-67.37K
660.21%23.73K
387.28%72.80K
-22.52%-40.96K
-97.17%5.92K
83.55%-4.24K
64.23%-25.34K
-975.75%-33.43K
151.05%209.29K
-1053.47%-25.74K
-212.07%-70.85K
--3.82K
--83.37K
--2.70K
-269.64%-22.70K
--13.38K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
143.99%16.45M
39.79%3.21M
162.72%4.19M
824.40%5.46M
456.51%6.74M
28.90%2.30M
-30.57%1.59M
-80.74%590.18K
-68.56%1.21M
-58.37%1.78M
-42.36%2.30M
50.89%3.06M
389.84%3.85M
--4.28M
--3.98M
--2.03M
234.42%786.96K
--235.32K
Dòng tiền tự do
-58.58%-1.73M
-82.78%-996.59K
----
-142.57%-1.48M
-103.78%-1.09M
43.64%-545.24K
-16.36%-1.19M
15.29%-611.16K
-24.39%-533.92K
-2194.09%-967.41K
-309.74%-1.02M
-19.45%-721.50K
-841.83%-429.21K
---42.17K
---248.80K
---604.02K
-431.23%-45.57K
--13.76K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI