tradingkey.logo

Kandal M Venture Ltd

FMFC
0.461USD
-0.108-19.05%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.30MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Kandal M Venture Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--102.70K
--33.64K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--102.70K
--33.64K
Các khoản phải thu
--6.84M
--7.93M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.19M
--613.08K
-Khoản vay phải thu
--4.29M
--4.15M
-Các khoản phải thu khác
--1.36M
--3.16M
Hàng tồn kho
--1.65M
--1.39M
Tài sản ngắn hạn khác
--795.77K
--251.08K
Tổng tài sản ngắn hạn
--9.39M
--9.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--651.08K
--781.24K
-Tài sản cố định
--3.11M
--3.15M
-Khấu hao lũy kế
--2.46M
--2.37M
Tài sản dài hạn khác
--29.79K
--21.70K
Tổng tài sản dài hạn
--680.87K
--802.93K
Tổng tài sản
--10.07M
--10.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--391.45K
--81.83K
Chi phí trích trước
--1.29M
--475.64K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.17M
--5.45M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--80.92K
--77.75K
Nợ ngắn hạn khác
--564.27K
--691.27K
Tổng nợ ngắn hạn
--9.60M
--9.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--87.63K
--128.90K
Tổng các khoản nợ
--9.69M
--9.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--160.00
--160.00
Lợi nhuận giữ lại
--372.81K
--814.76K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--5.13K
--5.64K
Tổng vốn chủ sở hữu
--378.10K
--820.56K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI