tradingkey.logo

Kandal M Venture Ltd

FMFC
15.090USD
+1.050+7.48%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
271.62MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--102.70K
--33.64K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--102.70K
--33.64K
Các khoản phải thu
--6.84M
--7.93M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.19M
--613.08K
-Khoản vay phải thu
--4.29M
--4.15M
-Các khoản phải thu khác
--1.36M
--3.16M
Hàng tồn kho
--1.65M
--1.39M
Tài sản ngắn hạn khác
--795.77K
--251.08K
Tổng tài sản ngắn hạn
--9.39M
--9.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--651.08K
--781.24K
-Tài sản cố định
--3.11M
--3.15M
-Khấu hao lũy kế
--2.46M
--2.37M
Tài sản dài hạn khác
--29.79K
--21.70K
Tổng tài sản dài hạn
--680.87K
--802.93K
Tổng tài sản
--10.07M
--10.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--391.45K
--81.83K
Chi phí trích trước
--1.29M
--475.64K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.17M
--5.45M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--80.92K
--77.75K
Nợ ngắn hạn khác
--564.27K
--691.27K
Tổng nợ ngắn hạn
--9.60M
--9.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--87.63K
--128.90K
Tổng các khoản nợ
--9.69M
--9.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--160.00
--160.00
Lợi nhuận giữ lại
--372.81K
--814.76K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--5.13K
--5.64K
Tổng vốn chủ sở hữu
--378.10K
--820.56K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI