tradingkey.logo

FLEX LNG Ltd

FLNG

25.156USD

+0.226+0.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.36BVốn hóa
13.73P/E TTM

FLEX LNG Ltd

25.156

+0.226+0.91%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 96
Xếp hạng tổng thể
165 / 4723
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
269.690
Giá mục tiêu
+988.34%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
FLEX LNG Ltd. is an owner and commercial operator of fuel efficient, fifth generation liquefied natural gas (LNG) carriers. The Company’s business is focused on the operation of its long-term charters for its fleet. It owns and operates about nine M-type, Electronically Controlled, Gas Injection (MEGI) LNG carriers, of which four have partial re-liquefaction systems installed and three have full re-liquefaction systems installed, and four Generation X Dual Fuel (X-DF) LNG carriers. The Company’s operating vessels include Flex Endeavour, Flex Enterprise, Flex Ranger, Flex Rainbow, Flex Constellation, Flex Courageous, Flex Aurora, Flex Amber, Flex Artemis, Flex Resolute, Flex Freedom, Flex Volunteer, and Flex Vigilant. Its subsidiaries include Flex LNG Chartering Limited, Flex LNG Management AS, Flex LNG Bermuda Management Limited, Flex LNG Management Limited, Flex LNG Fleet Limited, Flex LNG Endeavour Limited, Flex LNG Enterprise Limited, Flex Vigilant Limited, and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 137.40%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 137.40%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.77, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 36.55M, giảm 2.11% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.56, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 85.98M, phản ánh mức tăng 1.52% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 18.85% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.56
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.19

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.97

Hiệu quả hoạt động

8.01

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.62

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.58, thấp hơn -7.06% so với mức đỉnh gần đây là 12.62 và cao hơn 14.26% so với mức đáy gần đây là 11.64.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 53/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của FLEX LNG Ltd là 266.91, với mức cao là 295.00 và mức thấp là 254.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.38, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 26.85 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.83, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.17
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.544
Trung lập
RSI(14)
41.763
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.964
Quá bán
ATR(14)
0.691
Biến động cao
CCI(14)
-89.417
Trung lập
Williams %R
90.728
Quá bán
TRIX(12,20)
0.006
Bán
StochRSI(14)
30.965
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
25.122
Mua
MA10
25.536
Bán
MA20
26.169
Bán
MA50
24.955
Mua
MA100
24.373
Mua
MA200
23.812
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Geveran Trading Company, Ltd.
23.12M
-0.83%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.44M
+2.77%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.35M
-0.03%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
670.20K
+51.32%
Folketrygdfondet
993.19K
--
State Street Global Advisors (US)
508.92K
-3.34%
Geode Capital Management, L.L.C.
361.23K
+0.18%
Trek Financial
344.79K
+106.36%
Gilman Hill Asset Management, LLC.
325.87K
+45.17%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
311.17K
+2.21%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
+3.96%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.95%
Biến động 240 ngày
+31.08%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.75%
120 ngày
+7.67%
5 năm
+15.58%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.83%
120 ngày
-8.24%
5 năm
-14.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.36
120 ngày
+0.78
5 năm
+0.98
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.95%
3 năm
+46.76%
5 năm
+46.76%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.10
3 năm
-0.15
5 năm
+0.92
Độ lệch
240 ngày
-0.07
3 năm
-0.11
5 năm
+0.24
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+31.08%
5 năm
+45.03%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.60%
5 năm
+3.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+104.20%
240 ngày
+104.20%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.44%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.14%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.81%
120 ngày
+0.76%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+26.73%
60 ngày
+22.65%
120 ngày
+14.75%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
FLEX LNG Ltd
FLEX LNG Ltd
FLNG
6.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI