tradingkey.logo

Financial Institutions Inc

FISI

27.450USD

+1.030+3.90%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
552.50MVốn hóa
LỗP/E TTM

Financial Institutions Inc

27.450

+1.030+3.90%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
129 / 400
Xếp hạng tổng thể
228 / 4721
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
34.000
Giá mục tiêu
+28.69%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Financial Institutions, Inc. is a financial holding company. The Company provides a full range of banking and related financial services to consumer, commercial and municipal customers through its bank and non-bank subsidiaries. It offers a range of deposit, lending and other financial services to individuals, municipalities and businesses in the Western and Central New York branch network and its Mid-Atlantic commercial loan production office serving the Baltimore and Washington, D.C. region, through its banking subsidiary, Five Star Bank. Its indirect lending network includes relationships with franchised automobile dealers in Western and Central New York, the Capital District of New York, and Northern and Central Pennsylvania. It offers customized investment advice, wealth management, investment consulting and retirement plan services through its subsidiary, Courier Capital, LLC.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 74.94M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 43.10M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.95, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.77M, giảm 0.63% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.06M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.42, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 52.58M, phản ánh mức tăng 17.24% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 32.05% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.42
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.34

Hiệu quả hoạt động

2.77

Tiềm năng tăng trưởng

4.03

Lợi nhuận cổ đông

6.80

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -9.37, thấp hơn -172.01% so với mức đỉnh gần đây là 6.75 và cao hơn 152.04% so với mức đáy gần đây là 4.87.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 129/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Financial Institutions Inc là 34.00, với mức cao là 34.00 và mức thấp là 34.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
34.000
Giá mục tiêu
+28.69%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Financial Institutions Inc
FISI
1
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.92, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.42, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.92
Thay đổi giá
2.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.198
Trung lập
RSI(14)
57.473
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
42.385
Mua
ATR(14)
0.556
Biến động cao
CCI(14)
-13.564
Trung lập
Williams %R
29.949
Mua
TRIX(12,20)
0.122
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.756
Mua
MA10
27.066
Mua
MA20
27.188
Mua
MA50
26.561
Mua
MA100
26.261
Mua
MA200
26.293
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 88.53%, tương ứng mức giảm 0.18% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.06M cổ phần, chiếm 5.24% tổng số cổ phần, với mức tăng 10.33% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
PL Capital, LLC
1.26M
+153.34%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.36M
+16.02%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.03M
+11.47%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.06M
+9.18%
Fourthstone LLC
547.09K
+71.90%
Adage Capital Management, L.P.
775.17K
+89.41%
Ategra Capital Management LLC
572.08K
--
Wellington Management Company, LLP
612.13K
-8.69%
State Street Global Advisors (US)
311.18K
+6.07%
Geode Capital Management, L.L.C.
450.10K
+28.13%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.44, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.72. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.44
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.72
VaR
+2.90%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.67%
Biến động 240 ngày
+38.24%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.02%
120 ngày
+5.78%
5 năm
+13.51%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.16%
120 ngày
-11.13%
5 năm
-11.13%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.30
120 ngày
+0.28
5 năm
+0.46
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.67%
3 năm
+41.24%
5 năm
+55.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.25
3 năm
+0.09
5 năm
+0.08
Độ lệch
240 ngày
+0.67
3 năm
+0.54
5 năm
+0.49
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.24%
5 năm
+35.25%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.03%
5 năm
+2.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+36.44%
240 ngày
+36.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.58%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.85%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.75%
120 ngày
+0.81%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+33.20%
60 ngày
+48.03%
120 ngày
+60.07%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Financial Institutions Inc
Financial Institutions Inc
FISI
5.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI