tradingkey.logo

Fiserv Inc

FI
125.170USD
+1.250+1.01%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
68.09BVốn hóa
20.15P/E TTM

Fiserv Inc

125.170
+1.250+1.01%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Fiserv Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Fiserv Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 163
Xếp hạng tổng thể
85 / 4683
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 36 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
169.110
Giá mục tiêu
+36.42%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Fiserv Inc

Điểm mạnhRủi ro
Fiserv, Inc. is a global provider of payments and financial services technology solutions. The Company's segments include Merchant Solutions (Merchant) segment and the Financial Solutions (Financial) segment. The Merchant segment's businesses consist of small business, enterprise and processing. It provides products and services to small businesses and independent software vendors, including Clover, the Company's point-of-sale integrated commerce operating system for small business clients. It provides products and services to large businesses, including Carat, the Company's integrated commerce operating system for enterprise clients. The Financial segment's businesses consist of digital payments, issuing and banking. In digital payments business, the Company provides debit card processing services, debit network services and others. In issuing business, it provides credit card processing services, prepaid card processing services, card production services, print services and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 15.87% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 20.32B USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 20.83, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 495.94M, giảm 6.82% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Seth Klarman
Nhà đầu tư ngôi sao Seth Klarman nắm giữ 895.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.37.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.83, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.50B, phản ánh mức tăng 8.38% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 14.77% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.76

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.99

Hiệu quả hoạt động

8.64

Tiềm năng tăng trưởng

8.39

Lợi nhuận cổ đông

7.38

Định giá công ty của Fiserv Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.09, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.04. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 20.83, thấp hơn 111.01% so với mức đỉnh gần đây là 43.95 và cao hơn 5.73% so với mức đáy gần đây là 19.64.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.09
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 20/163
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.41, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.69. Mức giá mục tiêu trung bình của Fiserv Inc là 170.00, với mức cao là 250.00 và mức thấp là 110.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.41
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 36 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
169.110
Giá mục tiêu
+35.10%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

76
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Fiserv Inc
FI
36
Block Inc
XYZ
43
PayPal Holdings Inc
PYPL
43
Visa Inc
V
39
Global Payments Inc
GPN
30
United Rentals Inc
URI
23
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.79, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.24. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 131.26 và ngưỡng hỗ trợ ở 118.46, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
1.45

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.238
Trung lập
RSI(14)
46.550
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
76.793
Mua
ATR(14)
2.939
Biến động thấp
CCI(14)
52.197
Trung lập
Williams %R
30.257
Mua
TRIX(12,20)
-0.287
Bán
StochRSI(14)
72.552
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
124.918
Mua
MA10
123.202
Mua
MA20
124.882
Mua
MA50
131.021
Bán
MA100
144.236
Bán
MA200
174.827
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.75. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 91.23%, tương ứng mức giảm 4.91% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 49.70M cổ phần, chiếm 9.14% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.62% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
49.70M
-0.25%
29.72M
-2.85%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
24.58M
-10.03%
State Street Investment Management (US)
24.12M
-2.45%
Capital World Investors
19.07M
+4.38%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
17.81M
-41.52%
Geode Capital Management, L.L.C.
12.12M
-4.83%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
7.26M
+6.08%
Nuveen LLC
7.02M
-3.74%
MFS Investment Management
5.78M
-22.29%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.81, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.67. Giá trị beta của công ty là 0.95. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.81
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.95
VaR
+2.43%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.38%
Biến động 240 ngày
+38.56%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.09%
120 ngày
+4.73%
5 năm
+8.35%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.13%
120 ngày
-16.19%
5 năm
-18.52%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.22
120 ngày
-1.93
5 năm
+0.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.38%
3 năm
+50.38%
5 năm
+50.38%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.80
3 năm
+0.16
5 năm
+0.06
Độ lệch
240 ngày
-3.49
3 năm
-3.31
5 năm
-2.13

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.56%
5 năm
+28.29%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.67%
5 năm
+2.30%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-176.41%
240 ngày
-176.41%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+13.69%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.89%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.90%
120 ngày
+0.89%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+37.48%
60 ngày
+58.14%
120 ngày
+57.73%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
Fiserv Inc
Fiserv Inc
FI
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Waste Connections Inc
Waste Connections Inc
WCN
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Korn Ferry
Korn Ferry
KFY
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Deluxe Corp
Deluxe Corp
DLX
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI