tradingkey.logo

First Hawaiian Inc

FHB

25.670USD

-0.290-1.12%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.20BVốn hóa
12.99P/E TTM

First Hawaiian Inc

25.670

-0.290-1.12%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Bán. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
67 / 400
Xếp hạng tổng thể
178 / 4720
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
26.143
Giá mục tiêu
+0.70%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
First Hawaiian, Inc. is a bank holding company. The Company's principal subsidiary is First Hawaiian Bank. The Company offers a comprehensive suite of banking services to consumer and commercial customers. Its segments include Retail Banking, Commercial Banking, and Treasury and Other. The Retail Banking segment includes the financial products and services it provides to consumers and small businesses. Its loan and lease products offered include residential and commercial mortgage loans, automobile loans and leases, and small business loans and leases. Its deposit products offered include checking, savings and time deposit accounts. The Retail Banking segment also includes its wealth management services. The Commercial Banking segment includes its corporate banking related products, residential and commercial real estate loans, commercial lease financing, secured and unsecured lines of credit, automobile loans and auto dealer financing, business deposit products and credit cards.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 57.71%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 57.71%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.19, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 126.22M, giảm 6.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 14.13M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.87, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.06. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 194.80M, phản ánh mức tăng 7.95% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 18.29% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.87
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.88

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.83

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.49

Lợi nhuận cổ đông

9.14

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.34, thấp hơn -0.30% so với mức đỉnh gần đây là 13.30 và cao hơn 14.30% so với mức đáy gần đây là 11.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 67/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 4.89, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của First Hawaiian Inc là 26.00, với mức cao là 28.00 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.89
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
26.143
Giá mục tiêu
+0.70%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
First Hawaiian Inc
FHB
9
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.97, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 8.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 26.78 và ngưỡng hỗ trợ ở 24.76, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.97
Thay đổi giá
-1.79

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.075
Trung lập
RSI(14)
53.885
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
65.227
Mua
ATR(14)
0.504
Biến động thấp
CCI(14)
30.943
Trung lập
Williams %R
46.006
Trung lập
TRIX(12,20)
0.113
Bán
StochRSI(14)
63.283
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
25.500
Mua
MA10
25.585
Mua
MA20
25.679
Bán
MA50
25.145
Mua
MA100
24.659
Mua
MA200
25.073
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.27%, tương ứng mức giảm 0.73% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 14.13M cổ phần, chiếm 11.34% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.48% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.42M
-4.04%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
13.99M
-1.95%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
13.10M
+0.19%
Manulife Investment Management (North America) Limited
10.49M
+3.55%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.79M
+2.15%
State Street Global Advisors (US)
5.81M
-4.78%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
5.29M
-8.98%
AllianceBernstein L.P.
4.46M
-15.00%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
3.19M
-8.32%
JP Morgan Asset Management
2.58M
-5.64%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.63, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.83. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.82
VaR
+2.90%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.30%
Biến động 240 ngày
+30.07%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.66%
120 ngày
+6.02%
5 năm
+11.42%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.80%
120 ngày
-8.18%
5 năm
-12.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.59
120 ngày
+0.53
5 năm
+0.37
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.30%
3 năm
+43.89%
5 năm
+49.53%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.64
3 năm
+0.02
5 năm
+0.05
Độ lệch
240 ngày
+0.44
3 năm
-0.08
5 năm
+0.03
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+30.07%
5 năm
+32.69%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.41%
5 năm
+2.60%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+64.68%
240 ngày
+64.68%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.67%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.15%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.83%
120 ngày
+0.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+38.49%
60 ngày
+36.62%
120 ngày
+27.26%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
First Hawaiian Inc
First Hawaiian Inc
FHB
6.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GATX Corp
GATX Corp
GATX
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI