tradingkey.logo

FG Merger II Corp

FGMC
10.020USD
0.0000.00%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
103.16MVốn hóa
96.92P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của FG Merger II Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
989.93%578.79K
845.86%517.81K
--550.06K
--46.28K
--53.10K
--54.74K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
989.93%578.79K
845.86%517.81K
--550.06K
--46.28K
--53.10K
--54.74K
Chi phí trả trước
--120.39K
--148.91K
--176.66K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--122.75K
--117.75K
--114.67K
Tổng tài sản ngắn hạn
309.22%699.18K
293.55%666.73K
--726.71K
--169.03K
--170.85K
--169.41K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--81.85M
--81.63M
--81.10M
----
----
----
Tổng tài sản
48215.73%82.55M
48476.16%82.30M
--81.82M
--169.03K
--170.85K
--169.41K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--20.94K
--13.49K
--20.94K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--286.37K
--125.00K
--125.00K
--125.00K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--286.37K
--125.00K
--125.00K
--125.00K
Tổng nợ ngắn hạn
174.37%475.27K
101.16%298.49K
--409.75K
--171.67K
--173.22K
--148.38K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
174.37%475.27K
101.16%298.49K
--409.75K
--171.67K
--173.22K
--148.38K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
327118.52%81.85M
326376.19%81.63M
--30.66K
--26.67K
--25.01K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
916.84%223.65K
9383.05%367.98K
--286.05K
---29.30K
---27.38K
---3.96K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--30.66K
--26.44K
--24.78K
--24.79K
Tổng vốn chủ sở hữu
3468996.49%82.07M
389692.84%82.00M
--316.97K
---2.63K
---2.37K
--21.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI